30 cách than mệt trong tiếng Anh (P.3)
Khi muốn diễn tả trạng thái mệt, chúng ta thường nói: "I am tired". Hãy thử những câu thú vị hơn dưới đây nhé! Tiếp theo Phần 1, Phần 2 21. I'm dragging. – Tôi mệt nhoài người rồi. 22. I'm shattered. - Tôi đang rất mệt mỏi và kiệt sức. 23. I'm drained. ...
Kiểm tra ngữ pháp tổng hợp qua 10 câu trắc nghiệm
Kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh dưới hình thức trắc nghiệm là một trong những dạng bài luyện tập quen thuộc giúp người học tăng khả năng tư duy và phân tích nhanh từ đó đạt hiệu quả tốt nhất. Cùng thử sức với 10 câu trắc nghiệm ở nhiều mảng ...
Cụm từ tiếng Anh về màu sắc: ‘Pink’ và ‘Yellow’
Pink có nghĩa là màu hồng, Yellow là màu vàng. Trong bài học này, chúng ta cùng tìm hiểu 1 số cụm từ thú vị khi kết hợp với Pink và Yellow nhé! 1. Pink In the pink: có sức khỏe tốt Pink slip: giấy thôi việc Tickled pink: cảm thấy hài lòng với ...
Ghi nhớ nhanh 18 cụm từ đồng nghĩa thông dụng nhất
Dưới đây là những cặp từ đồng nghĩa rất phổ biến, chúng ta cùng ôn tập lại nhé! 1. Awful /ˈɑː.fəl/ - Terrible /ˈter.ə.bəl/ (adj): tồi tệ, xấu tệ, khủng khiếp 2. Begin /bɪˈɡɪn/ - Commence /kəˈmens/ (v): khởi đầu, bắt đầu 3. Beneficial /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ – Favorable /ˈfeɪ.vər.ə.bəl/ (adj): có ích, có lợi 4. ...
15 cách nói giảm nói tránh về cái chết
Nói về cái chết, người ta thường rất cân nhắc về cách dùng từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là 15 cách nói giảm nói tránh về điều này. At peace – Yên nghỉ At rest – Nghỉ ngơi Go to a better place – Đi tới một nơi ...
30 cách than mệt trong tiếng Anh (P.2)
Khi muốn diễn tả trạng thái mệt, chúng ta thường nói: "I am tired". Hãy thử những câu thú vị hơn dưới đây nhé! Tiếp theo Phần 1 11. I’m whacked. – Tôi đau ê ẩm hết cả. (như bị đánh) 12. I’m sleepy. – Tôi buồn ngủ quá. 13. I’m flat out tired. ...
10 câu danh ngôn ý nghĩa về mẹ
Không một ngôn từ nào có thể diễn đạt hết tấm lòng của người mẹ. Cùng đọc những câu danh ngôn tiếng Anh dưới đây để phần nào hiểu hơn về tình mẫu tử thiêng liêng nhé! 1. The mother's heart is the child's schoolroom. - Henry Ward Beecher Trái tim người ...
Ý nghĩa vui đằng sau chữ ‘Woman’
Cùng khám phá ý nghĩa thú vị đằng sau chữ "Woman" nhé. Bạn cũng có thể tìm ra định nghĩa cho riêng mình. W - wonderful /ˈwʌn.də.fəl/: tuyệt vời O - outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: xuất sắc M - marvellous /ˈmɑːr.vəl.əs/: phi thường A - active /ˈæk.tɪv/: tích cực N - nice /naɪs/: chu đáo Viên Dung
Truyện ngắn song ngữ: Quả táo ngọt hơn
Cùng học tiếng Anh qua truyện ngắn song ngữ dưới đây nhé! Trước hết hãy cùng xem qua một số từ vựng sau: hold (v): cầm, nắm soft (adj): nhẹ nhàng second (n): giây suddenly (adv): bất chợt reveal (v): tiết lộ disappointment (n): sự thất vọng sweet (adj): ngọt ngào The sweeter Apple A lovely little girl was holding ...
Đọc chuẩn 12 tháng và 4 mùa trong tiếng Anh
Đây là kiến thức rất cơ bản nhưng không phải ai cũng phát âm chuẩn. Chúng ta cùng ôn lại nhé! Các tháng trong năm January (viết tắt = Jan) /ˈdʒæn.ju.er.i/: tháng 1 February (viết tắt = Feb) /ˈfeb.ruː.er.i/: tháng 2 March (viết tắt = Mar) /mɑːrtʃ/: tháng 3 April (viết tắt = Apr) /ˈeɪ.prəl/: ...
Từ vựng chủ đề: Vẻ đẹp người phụ nữ Việt Nam
Cùng cảm nhận vẻ đẹp rất đáng tự hào của người phụ nữ Việt Nam qua những từ vựng tiếng Anh dưới đây nhé! 1. Industrious (adj) /ɪnˈdʌstriəs/: cần cù 2. Painstaking (adj) /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó 3. Thrifty (adj) /ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm 4. Virtuous (adj) /ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh 5. Resourceful (adj) /rɪˈsɔːrsfl/: linh ...
20 cụm từ miêu tả tình yêu (P.2)
Trong bài này chúng ta hãy cùng nhau học những thành ngữ về tình yêu thông dụng nhất nhé. Tiếp theo Phần 1 11. Have the hots for somebody Ý nghĩa: thấy một ai đó vô cùng hấp dẫn Ví dụ: Nadine has the hots for the new apprentice. I wouldn’t be surprised if she ...
11 khẩu lệnh thể thao bằng tiếng Anh
Những khẩu lệnh dưới đây rất phổ biến nhưng không phải ai cũng biết tên gọi của chúng trong tiếng Anh. Chúng ta cùng học nhé! Fall in! /fɑːl/ /ɪn/ — Tập hợp! Attention! /əˈten.ʃən/ — Nghiêm! At case! /ət/ /keɪs/ — Nghỉ! Dismiss! /dɪˈsmɪs/ — Giải tán! Eyes front! (Ready front!) /aɪz/ /frʌnt/ — Nhìn ...
Truyện ngắn song ngữ: Hai con cua
Cùng học tiếng Anh qua truyện ngắn song ngữ dưới đây nhé! Trước hết hãy cùng xem qua một số từ vựng sau: 1. come out from: đi ra khỏi 2. take a troll on the sand: đi dạo trên cát 3. ungracefully: một cách không duyên dáng 4. accustom to: quen với việc 5. twist: ...
30 cách than mệt trong tiếng Anh (P.1)
Khi muốn diễn tả trạng thái mệt, chúng ta thường nói: "I am tired". Hãy thử những câu thú vị hơn dưới đây nhé! 1. I’m dog-tired. – Tôi rất mệt. 2. I’m spent. – Tôi hết năng lượng rồi. 3. I’m on my last legs. – Tôi mệt muốn chết. 4. I’m bushed. ...
Các cụm từ thông dụng với ‘Repair’
Repair có nghĩa là sửa chữa, khôi phục. Các cụm từ với repair rất thông dụng. Chúng ta cùng học các cụm từ với repair trong bài học này nhé. 1. V+ repair Need repairs: cần sửa chữa Ví dụ: Do you have something need repairs? Cậu có cái gì cần sửa không? Carry out repairs: ...
20 cụm từ miêu tả tình yêu (P.1)
Trong bài này chúng ta hãy cùng nhau học những thành ngữ về tình yêu thông dụng nhất nhé. 1. Fall in love with somebody Ý nghĩa: yêu ai đó Ví dụ: I think I’m falling in love with my best friend. What should I do? Mình nghĩ mình đang yêu người bạn thân nhất ...
Cách hỏi lại khi nghe không rõ trong tiếng Anh
Trong nhiều tình huống giao tiếp, chúng ta chưa hiểu hoặc nghe không rõ lời người khác nói. Vậy có những cách nào để hỏi lại đối phương? 1. Cách hỏi lại lịch sự Excuse me? Xin lỗi, gì cơ ạ? Pardon? Xin lỗi, gì cơ? I beg your pardon. Xin bạn nói lại với ạ. Sorry, I’m ...
5 cách diễn tả: ‘Tôi đói bụng’ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có nhiều cách kêu đói rất thú vị ngoài "I am hungry". Chúng ta cùng tìm hiểu nhé! 1. My stomach is growling. Bụng tôi đang sôi lên đây. 2. I need food. Tôi cần thức ăn. 3. I’m starving. Tôi đang chết đói đây. 4. I’m hungry as a bear. Tôi đói lắm rồi ...
10 thành ngữ thông dụng với ‘Head’
Chúng ta cùng học các thành ngữ quen thuộc với “head”dưới đây nhé. 1. Keep one’s head: luôn luôn tỉnh táo, bình tĩnh Ví dụ: She kept her head under pressure and went on to win the race. Cô ấy giữ bình tĩnh dưới áp lực và đã thắng trong cuộc đua. 2. Enter one’s head: nghĩ về điều gì đó Ví dụ: It never ...
Học cách làm nem rán bằng tiếng Anh
Nem là một trong những món ăn truyền thống mỗi khi Tết đến, cùng học cách làm qua hướng dẫn dưới đây nhé! How to make Vietnamese Fried Spring Rolls - Cách làm nem rán Ingredients: 200 g minced pork 200 g shrimp (minced) 100 g taro (shredded) 100 g carrot (shredded) 20 g dried wood ear mushrooms ...
Học tiếng Anh qua 10 câu hỏi ‘kinh điển’ các bạn trẻ hay gặp dịp Tết
Vừa ôn tập lại các từ để hỏi, vừa giải trí những ngày nghỉ Tết, chúng ta cùng tìm hiểu nhé! 1. What - /wɑːt/: cái gì, gì What is your major? Con học ngành gì vậy? What are you going to do after graduating? Con có dự định gì sau khi tốt nghiệp? What is ...
Từ vựng chủ đề: Những việc làm trước Tết
Tết là ngày lễ truyền thống của dân tộc, là khoảng thời gian gia đình sum vầy, hỏi thăm họ hàng, bạn bè và trao nhau những lời chúc tốt đẹp cho năm mới. Vì thế, chúng ta thường dành nhiều thời gian để chuẩn bị cho Tết. Cùng học ...
Truyện ngắn song ngữ: Sự tích bánh chưng, bánh dày
Bánh chưng đã trở thành một món ăn truyền thống của người dân Việt mỗi khi tết đến xuân về. Cùng tìm hiểu sự tích của loại bánh này qua câu chuyện ngắn song ngữ dưới đây nhé! Dating back to the Hong Bang Dynasty, the story begun when the sixth ...