Phân biệt Everyday, Every day và Daily
Everyday /ˈe vrɪdeɪ/ Nghĩa: thông thường, bình thường, thường lệ. Everyday" là một tính từ (adjective), đồng nghĩa với từ “ordinary”. Vì vậy, từ này nằm trước danh từ để miêu tả cho danh từ ấy. (Không nhấn mạnh vào từ “day”) Ví dụ: He treated the news of his win on the ...
Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là hai trong những thì thường gặp trong tiếng Anh và có nhiều điểm gần giống nhau nên nhiều bạn gặp một số rắc rối khi sử dụng hoặc làm bài tập. Bài này chúng ta sẽ so sánh hai thì ...
Mẫu câu giao tiếp thực hành (phần II)
Những mẫu câu dưới đây sẽ hữu ích đối với người học khi áp dụng vào thực tế. Bởi trong những hoàn cảnh với sắc thái biểu cảm khác nhau, lối diễn đạt phù hợp mang ý nghĩa quan trọng. 4. Introducing someone 4. Giới thiệu về một người khác Less Formal Cách dùng thông thường Oh, Paul, ...
Từ vựng: Động vật có vú (phần II)
pony /ˈpoʊni/-/ˈpəʊni/ ngựa nhỏ foal /foʊl/-/fəʊl/ ngựa con, lừa con zebra /ˈzebrə/,/ˈziːbrə/ ngựa vằn bison /ˈbaɪsən/ bò rừng bison donkey /ˈdɒŋki/ con lừa sheep /ʃiːp/ cừu lamb /læm/ cừu con deer /dɪr/-/dɪəʳ/ con hươu fawn /fɔːn/ hươu nhỏ goat /goʊt/-/gəʊt/ con dê giraffe /dʒəˈrɑːf/ hươu cao cổ hog /hɔːg/ lợn rừng calf /kɑːf/ con bê cow /kaʊ/ bò cái (Nhấn vào ảnh để xem ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.16)
like (adj) — /laik/ — giống, giống như river (n) — /’rivə/ — dòng sông touch (v) — /tʌtʃ/ — chạm, chạm vào flow (n) — /flow/ — dòng chảy Time is like a river. You cannot touch the same water twice, because the flow that has passed will never pass again. Enjoy every ...
5 bí quyết học tiếng Anh đơn giản mà hiệu quả
Bạn có biết xu hướng học tiếng Anh hiệu quả nhất ngày nay là gì không? Không còn là những cuốn từ điển dày cộp và cũng không phải những quyển vở đậm đặc lí thuyết nữa rồi. Vậy đâu là phương cách có thể giúp các bạn trẻ nói tiếng Anh như ...
Mẫu câu giao tiếp thực hành (phần I)
Trong loạt bài giao tiếp thực hành, chúng ta sẽ tìm hiểu những câu giao tiếp theo bối cảnh được dùng để thể hiện ba sắc thái biểu cảm: Lối nói thân mật Lối nói thông thường Lối nói trang trọng Những mẫu câu dưới đây sẽ hữu ích đối với người học khi ...
Bài hát: A little love
Lời Việt: A Little Love | Fiona Fung lớn lao như bạn nhỏ bé như tôi bạn chỉ cho tôi thấy những điều sâu như biển cả một chút tình yêu, một cái hôn nhẹ một cái ôm nhẹ nhàng, một món quà nhỏ tất cả những thứ nhỏ bé đó chính là kí ức của chúng ...
Phân biệt Below và Under
GIỐNG NHAU: Cả 2 từ này đều là giới từ có nghĩa là “ở dưới” hoặc “ở một vị trí thấp hơn một vật khác”. KHÁC NHAU: Below: + Dùng Below khi muốn nói về cái gì thấp hơn (về vị trí) so với cái gì, không trực tiếp chạm vào vật đó. Ví ...
Truyện cười: Tên trộm ranh mãnh
An intelligent thief Mr. Grey had a nice shop in the main street of a small town. He sold jewellery, watches, clocks and other things like those. All went well for some years, and then Mr. Grey's shop was broken into at night twice in a month, and a lot jewellery ...
Một số từ Tiếng Việt khó dịch sang Tiếng Anh (Phần I)
Dịch một văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt đã khó thì việc dịch từ một văn bản tiếng Việt sang tiếng Anh cũng không hề đơn giản, dưới đây là một số từ tiếng Việt khó dịch sang tiếng Anh người dịch cần lưu ý 1. Ai = Those who (không ...
Từ vựng khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ
Trong quá trình học tiếng Anh, không ít bạn sẽ thắc mắc sự khác nhau giữa tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ. Hai ngôn ngữ tiếng Anh này có sự khác nhau trong một số từ ngữ sử dụng. Bài này chúng ta cùng học những từ thường gặp trong cuộc sống ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.15)
happiest (adj) — hạnh phúc nhất necessarily (adv) — /’nesisərili/ — nhất thiết, tất yếu best (adj) — /best/ — tốt nhất everything (prn) — /’evriθiɳ/ — mọi vật, mọi thứ, tất cả mọi thứ The happiest people don’t have the best of everything; They just make the best of everything. Những người hạnh phúc nhất không có mọi ...
Những cấu trúc và cụm từ “nóng hổi” trong tiếng Anh
Một số cấu trúc và mẫu câu thông dụng sau sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết bài. Các ví dụ đi kèm sẽ giúp các bạn hiểu hơn cách sử dụng của các mẫu câu, qua đó sử dụng linh hoạt trong nhiều bối cảnh. Hãy sử ...
Video hài – 3 tình huống éo le
Video được thực hiện bởi Channel AIESEC in NEU đã nêu bật ba tình huống dở khóc dở cười khi bạn không giỏi tiếng Anh: Chỉ đường Đi xin việc Tán tỉnh Dù chỉ là những tình huống giả định nhưng chắc rằng trong thực tế nếu bạn không cải thiện tiếng Anh, những tình ...
Những lỗi cơ bản thường gặp khi học tiếng Anh giao tiếp
Có khi nào bạn tự hỏi tại sao mình học giao tiếp tiếng Anh dù là cơ bản nhưng không thể nói được một câu trôi chảy. Bạn có tin là mình đã mắc một số lỗi sai kinh điển khi học tiếng Anh giao tiếp cơ bản không? Hãy ...
Bài hát: The show
Lời Việt: Tôi chỉ hơi lưỡng lự một chút Cuộc sống là một mê cung và tình yêu là một bí ẩn Tôi không biết đi đâu,tôi không thể làm một mình,tôi đã cố rồi Và tôi không hiểu sao Hãy chầm chậm thôi Hãy dừng hẳn lại Nếu không thì trái ...
Bài tập tổng hợp mạo từ “A/An/The”
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống 2. We are looking for _______ place to spend ________ night. A. the/the B. a/the C. a/a D. the/a 3. Please turn off ________ lights when you leave ________ room. A. the/the B. a/a C. the/a D. a/the 4. We are looking for people with ________experience. A. ...
Phân biệt Can, Could và Be able to
CAN, COULD, BE ABLE TO đều được sử dụng để nói về khả năng của ai đó, sự việc có thể xảy ra. Nên đôi khi chúng ta nhầm lẫn về cách sử dụng các từ này. Bạn hãy đọc kỹ để phân biệt nhé. CAN CAN là một động từ khuyết ...
Giao tiếp với Mr. Duncan – Please & Thank You
Mr. Duncan James, một giảng viên tiếng Anh đến từ Anh quốc. Channel trên youtube của ông là một trong những chương trình học tiếng Anh được phổ biến rộng rãi nhất (ở Việt Nam nói riêng và trên thế giới nói chung) . Hôm nay, chúng ta cùng học bài ba về ...
Giao tiếp khi đi mua sắm
Bộ những câu tiếng Anh thông dụng dưới đây sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi đi mua sắm và giao dịch ở nước ngoài. I. Opening times - Giờ mở cửa - What times are you open? Mấy giờ cửa hàng mở cửa? => We’re open from 9am to ...
Từ vựng: Động vật có vú (phần I)
Mammal /ˈmæml/ động vật có vú koala /koʊˈɑːlə/ gấu túi armadillo /ˌɑːməˈdɪloʊ/ con tatu kangaroo /ˌkæŋgəˈruː/ con căng-gu-ru bat /bæt/ con dơi anteater /ˈæntiːtər/ loài thú ăn kiến rat /ræt/ chuột mouse /maʊs/ chuột gopher /ˈgoʊfər/ chuột đất squirrel /ˈskwɜːrəl/-/ˈskwɪrəl/ con sóc porcupine /ˈpɔːkjupaɪn/ con nhím beaver /ˈbiːvər/ con hải li rabbit /ˈræbɪt/ con thỏ hippopotamus /ˌhɪpəˈpɑːtəməs/ hà mã llama /ˈlɑːmə/ lạc đà không ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.14)
lonely (adj) — /’lounli/ — cô đơn, cô độc, bơ vơ build (v) — /bild/ — xây, xây dựng, dựng nên wall (n) — /wɔ:l/ — tường, vách instead (adv) — /in’sted/ — đáng lẽ là, thay vì People are lonely because they build walls instead of bridges Con người cô đơn bởi họ tự xây những bức tường ...
Bài hát: Cry on my shoulder
Lời Việt Em nói rằng em đang tuyệt vọng Đã hết tất cả thật rồi Em đang tìm cho mình chỗ trong cuộc sống thường nhật này Chẳng ai coi em là bạn nữa Chẳng ai thậm chí biết tên em là gì? Em chỉ muốn mình được yêu thương thay vì những đau khổ mình ...