Thử tài đoán tên các tổ chức trên thế giới
Có rất nhiều tổ chức trên thế giới chúng ta nghe thấy hằng ngày. Cùng thử sức đoán tên qua bài học dưới đây nhé! 1. ADB 2. APEC 3. FAO 4. ICC 5. IUCN 6. UN 7. UNESCO 8. WHO Đáp án 1. Asian Development Bank: Ngân hàng phát triển châu Á 2. Asia – Pacific Economic Cooperation: Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á ...
8 cụm từ hay gặp với ‘Lose’
Trong bài học này, chúng ta cùng tìm hiểu một số cụm từ thú vị và thông dụng với "lose" nhé! 1. Lose weight - Giảm cân Linda is trying to lose weight. Linda đang cố gắng giảm cân. 2. Lose money on st - Lỗ (cụm từ trong kinh doanh) My husband lost more ...
Vài phút học ngay cách phân biệt ‘Assure’, ‘Insure và ‘Ensure’
"Assure", "insure" và "ensure" trong tiếng Anh cùng có nghĩa là "đảm bảo", "chắc chắn" nhưng tùy vào văn cảnh mà được sử dụng cho thích hợp. Cùng tìm ra sự khác biệt giữa chúng trong bài học dưới đây nhé. 1. Assure - /əˈʃʊr/ Nghĩa của từ này là đảm bảo ...
Học từ qua danh ngôn: Lòng trắc ẩn không chỉ là cảm thông mà cũng cần hành động
Cuộc sống là chuyến hành trình với đầy đủ các cung bậc cảm xúc: có thăng, có trầm, có hạnh phúc, có khổ đau. Tới một thời điểm nào đó, ai cũng phải đối mặt với thử thách và cảm thấy mình thật nhỏ bé. Và có lẽ, hai chữ ...
Bất ngờ với 9 từ có nghĩa hoàn toàn khác nhau nếu viết hoa
Với cùng một từ nhưng lại có nghĩa hoàn toàn khác nhau khi chỉ thay đổi chữ cái đầu tiên: viết hoa 1. Alpine – alpine Alpine: (thuộc) dãy núi An-pơ ở châu Âu. Ví dụ: The Alpine is a huge European mountain range. An-pơ là dãy núi to lớn ở Châu Âu. alpine (adj): (thuộc ...
8 từ vựng ‘kỳ cục’ nhất trong từ điển tiếng Anh
Trong tiếng Anh có những từ rất thú vị và đặc biệt. Chúng ta cùng tìm hiểu những từ, cụm từ vựng như vậy dưới đây nhé. 1. Bookkeeper – /ˈbʊkˌkiː. pɝ/: nhân viên kế toán Đây là từ vựng duy nhất có 3 chữ nhân đôi liền nhau. 2. Defenselessness - /dɪˈfens.les.nəs/: ...
Học nhanh cách dùng ‘Whose’ và ‘Who’s’
Khi nào dùng "Who’s" và khi nào dùng "Whose"? Bài học ngắn dưới đây sẽ giúp các bạn phân biệt được điều đó! 1. Whose - Là dạng thức sở hữu của đại từ "Who" - Nó có nghĩa là thuộc về ai đó - Thường xuất hiện trước danh từ trong câu Ví dụ: Whose idea ...
Các mức độ của mưa trong tiếng Anh
Để miêu tả về mưa, có rất nhiều mức độ: mưa bay, mưa nhỏ, mưa rào,... Vậy trong tiếng Anh chúng ta dùng từ ngữ nào? Spit - /spɪt/: mưa rất nhỏ If it's only spitting, perhaps we don't need raincoat. Nếu trời chỉ mưa rất nhỏ thế này thì chúng ta cũng không ...
Học từ qua danh ngôn: Hãy sống như thể hôm nay là ngày cuối cùng
Cuộc sống là chuyến hành trình với đầy đủ các cung bậc cảm xúc: có thăng, có trầm, có hạnh phúc, có khổ đau. Tới một thời điểm nào đó, ai cũng phải đối mặt với thử thách và cảm thấy mình thật nhỏ bé. Và có lẽ, hai chữ ...
11 tính từ đồng nghĩa với ‘Famous’ trong tiếng Anh
"Famous" có nghĩa là nổi tiếng và là từ vựng rất quen thuộc trong tiếng Anh. Chúng ta cùng tìm hiểu những từ ngữ khác cùng nghĩa với nó dưới đây nhé! 1. Well-known - /ˌwel ˈnoʊn/: nổi tiếng, ai cũng biết Ví dụ: He’s well-known in his company. Anh ấy rất nổi tiếng ...
15 cách nói kết thúc vấn đề
Cùng là để kết thúc, chốt lại một vấn đề nhưng có rất nhiều cách khác nhau. Chúng ta cùng ghi nhớ những cách phổ biến nhất sau đây nhé. To sum up You should sum up the main points of that long report. Cậu nên tóm lược lại những điểm chính trong ...
Các động từ tiếng Anh thường sử dụng trong lớp học
Bài học này rất cơ bản nhưng bổ ích. Chúng ta cùng học nhé! 1. Enter /'entə/: đi vào 2. Close /klous/: đóng => Close the door: đóng cửa 3. Listen /'lisn/: nghe => Listen to the teacher: lắng nghe thầy cô giáo 4. Raise /reiz/: giơ => Raise your hand: Giơ tay 5. Write ...
Bạn có bị nhầm giữa ‘desert’ và ‘dessert’?
Hai từ "desert" và "dessert" chỉ khác nhau mỗi chữ "s" nên dễ khiến người học bị nhầm lẫn. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn về hai từ này trong bài học dưới đây nhé! 1. Desert - Khi là danh từ, phiên âm của nó là /ˈdez.ɚt/, có nghĩa ...
8 cách nói thay thế ‘sometimes’
"Sometimes" là trạng từ chỉ tần suất mang nghĩa thỉnh thoảng, đôi khi. Ngoài từ vựng này, chúng ta còn có nhiều cách nói khác thay thế "sometimes". 1. At times Ví dụ: At times she had an overwhelming desire to see him. Thỉnh thoảng cô ấy khao khát mãnh liệt gặp anh ấy. 2. ...
Cách nói ‘Nhân’, ‘Lễ’, ‘Nghĩa’, ‘Trí’, ‘Tín’ trong tiếng Anh
Ngũ thường mà Khổng Tử đưa ra gồm có: Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín là những từ đã rất quen thuộc với chúng ta. Vậy trong tiếng Anh chúng được gọi là gì? Ngũ thường: Five Constant Virtues - /faɪv/ /ˈkɑːn.stənt/ /ˈvɝː.tʃuːz/ Nhân: Kindness - /ˈkaɪnd.nəs/ Lễ: Decorum - /dɪˈkɔːr.əm/ Nghĩa: Uprightness - /ˈʌp.raɪt.nəs/ Trí: ...
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè (P.2)
Chúng ta cùng tìm hiểu những từ vựng thông dụng về chủ đề mùa hè trong bài học dưới đây nhé! 3. Từ vựng liên quan đến hoạt động trong mùa hè backpacking - (n) /ˈbækˌpæk.ɪŋ/: du lịch bụi baseball - (n) /'beisbɔ:l/: bóng chày boating - (n) /'boutiɳ/: chèo thuyền camp - (n) /kæmp/: ...
Học từ qua danh ngôn: Cho đi chính là nhận lại
Cuộc sống là chuyến hành trình với đầy đủ các cung bậc cảm xúc: có thăng, có trầm, có hạnh phúc, có khổ đau. Tới một thời điểm nào đó, ai cũng phải đối mặt với thử thách và cảm thấy mình thật nhỏ bé. Và có lẽ, hai chữ ...
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè (P.1)
Chúng ta cùng tìm hiểu những từ vựng thông dụng về chủ đề mùa hè trong bài học dưới đây nhé! 1. Thời tiết drought (n) - /draut/: hạn hán hot (a) - /hɔt/: nóng lightning (n) - /'laitniɳ/: sấm chớp muggy (adj) - /'mʌgi/: oi bức searing heat - /siə/ /hi:t/: bỏng rát stifling (adj) - ...
8 thành ngữ tiếng Anh ‘ngọt ngào’
Dưới đây là những thành ngữ tiếng Anh rất hay gặp trong tiếng Anh mà dễ khiến người đọc liên tưởng tới sự ngọt ngào bởi từ vựng xuất hiện trong cụm từ đó. 1. A piece of cake - Nghĩa đen: Một mẩu bánh - Ý nghĩa: Rất dễ - Ví dụ: It’s ...
Đâu là sự khác biệt giữa ‘believe’ và ‘believe in’?
Trên thực tế, rất nhiều người học nhầm lẫn giữa "believe" và "believe". Bài học ngày hôm nay sẽ giúp các bạn hiểu thêm về cách dùng từ này. 1. Believe sb/st Nó nghĩa là tin, chấp nhận ai đó, điều gì đó là đúng. Ví dụ: I believe her. She is always honest. Tôi ...