100 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Accounting entry/ə’kauntiɳ ‘entri/: bút toán Accrued expenses /iks’pens/—- Chi phí phải trả Accumulated /ə'kju:mjuleit/: lũy kế Advanced payments to suppliers /sə’plaiəs/: Trả trước người bán Advances to employees/,emplɔi’i:s/: Tạm ứng Assets /’æsets/: Tài sản Balance sheet/’bæləns ʃi:t/: Bảng cân đối kế toán Book-keeper/’buk,ki:pə/: người lập báo cáo (nhân viên kế toán) Capital construction /’kæpitl kən’strʌkʃn/: xây dựng cơ bản Cash/kæʃ/: Tiền mặt Cash at ...
Phân biệt Go back, Come back và Return
Ba từ Go back, Come back và Return đều có nghĩa là “trở về”. Trong bài này chúng ta sẽ học cách phân biệt chúng. Ngoài ra, các bạn có thể thực hành làm bài tập ở cuối bài để hiểu hơn về cách dùng của chúng nhé! Go back có nghĩa ...
Từ vựng chủ đề: Bóng đá (Phần 1)
kick-off /'kik'ɔ:f/ quả giao bóng corner kick /'kɔ:nə kik/ phạt góc throw in /θrou in/ ném biên penalty kick /'penlti kik/ đá phạt đền 11 mét dropped ball /drɔpd bɔ:l/ phát gieo bóng của trọng tài header /'hedə/ đánh đầu bicycle kick /'baisikl kik/ cú móc bóng Goal-kick /goul kik/ cú phát bóng lên free kick /fri: kik/ ...
Từ và cụm từ chủ đề Gia đình
Chủ đề gia đình là một chủ đề rất quen thuộc. Bài viết này tổng hợp những từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình cũng như các cụm từ hữu ích về chủ đề này. Cây phả hệ ( mối quan hệ trong gia đình) Parents : bố mẹ, phụ huynh Mother: ...
Những từ cần biết về chủ đề Trang trí và dọn dẹp nhà cửa
Có nhiều người thường sửa sang hay trang trí ngôi nhà của mình để chúng trông luôn mới mẻ và hợp thời, việc dọn dẹp nhà cửa cũng là một công việc thường được làm thường xuyên. Dưới đây là những từ và cụm từ tiếng Anh thông dụng để ...
Phân biệt Central và Center
Central và Center thường hay được hiểu với nghĩa “trung tâm”. Tuy nhiên, hai từ này có cách dùng khá khác biệt. Bài viết này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn rằng khi nào thì chúng ta sử dụng “central”, khi nào sử dụng “center”. Các bạn có thể ...
Những từ cần biết về chủ đề “Mua nhà”
Trong bài viết này, bạn sẽ được học không chỉ về các từ mới chủ đề "Mua nhà" (Buying a house), mà còn được biết quy trình để tìm và mua một căn nhà. Khi nói về nhà cửa, người Anh thường đề cập đến việc mua nhà thế chấp (mortgages), lãi ...
Từ vựng về Hành động trong các môn thể thao
Làm thế nào để mô tả các hành động trong các môn thể thao khác nhau trong tiếng Anh? Dưới đây là danh sách các động từ thường dùng. Những động từ trong các môn chơi bóng dùng tay Pass = chuyền bóng (ném bóng cho người chơi khác trong team của ...
Từ vựng chủ đề: Các loại cổ áo nữ
Sweetheart /'swi:thɑ:t/ áo không cổ quây trái tim Scoop /sku:p/ cổ chữ U Straight across /streit ə'krɔs/ áo không cổ quây thẳng V – neck /vi: nek/ cổ chữ V Off – shoulder /ɔ:f 'ʃouldə/ áo không cổ vai trễ Bateau /bæ’toʊ/ cổ tròn Jewel /'dʤu:əl/ cổ tròn thấp (để thấy được vòng cổ) Square /skweə/ cổ ...
Phân biệt Bill, Invoice và Receipt
Bill, Invoice và Receipt có thể khiến nhiều người nhầm lẫn cách dùng bởi chúng cùng có ý nghĩa là hóa đơn hay biên lai. Tuy nhiên, cách dùng ba từ này có những chỗ khác biệt. Chúng ta cùng phân biệt và thực hành làm bài tập ở cuối ...
Từ vựng chủ đề: Tin học
Adware /ædweə/ phầm mềm quảng cáo lén lút Application /,æpli'keiʃn/ ứng dụng bloatware/fatware /bloutweə/ fætweə/ phầm mềm tiện ích dùng thử spyware /spaiweə/ phần mềm gián điệp bug /bʌg/ lỗi phần mềm cache /kæʃ/ bộ nhớ đệm cookies /'kukis/ thông tin lưu trên trình duyệt crash /kræʃ/ hiện tượng ứng dụng bị đóng lại ngay khi mở ...
Những từ cần biết trong Menu tiếng Anh
Nhắc tới địa điểm ăn uống, chúng ta có thể nghĩ tới từ “restaurant” (nhà hàng), nhưng thực tế, còn có nhiều từ hơn thế để mô tả các địa điểm ăn uống dựa vào đặc điểm riêng của chúng, và việc hiểu những từ thường xuất hiện trong các ...
Những từ cần biết về chủ đề Tình bạn
Chúng ta đều biết, "bạn bè" là "friend", và "tình bạn" là "friendship", nhưng thực tế, bạn bè còn chia ra rất nhiều loại, bạn thân, bạn xã giao, bạn đồng nghiệp...Trong bài này, hãy xem những từ mô tả các mối quan hệ bạn bè khác nhau nhé! NHỮNG MỐI ...
Từ vựng chủ đề: Các môn thể thao (Phần 2)
Mountaineering /,maunti'niəriɳ/ leo núi Scuba diving /'sku:bə daiviɳ/ lặn với bình khí Judo /'dʤu:dou/ nhu thuật Karate /kə'rɑ:ti/ võ ka-ra-te Rugby /'rʌgbi/ bóng bầu dục Wrestling /'resliɳ/ đấu vật Angling /'æɳgliɳ/ câu cá Kayaking /'kaiækiɳ/ chèo thuyền kayak Rowing /'rauiɳ/ chèo thuyền Sailing /seiliɳ/ đua thuyền buồm Surfing /sə:fiɳ/ lướt sóng Swimming /'swimiɳ/ bơi lội Water skiing /'wɔ:tə ski:iɳ/ trượt ván nước Curling ...
Từ vựng chủ đề: Đồ trang sức
Chain /tʃein/ dây chuyền Clasp /klɑ:sp/ cái móc gài ở vòng Pendant /'pendənt/ mặt dây chuyền Medallion /mi'dæljən/ mặt dây chuyền lớn có hình dạng mề đay Locket /'lɔkit/ mặt dây chuyền có lồng ảnh Bangle /'bæɳgl/ vòng tay không có móc cài Earrings /iəriɳs/ hoa tai Hoop earring /hu:p iəriɳs/ hoa tai dạng vòng Pin /pin/ cài ...
Tính từ miêu tả cảm xúc bằng tiếng Anh (Phần 1)
Bài viết này cung cấp cho độc giả danh sách từ A-Z các tính từ để miêu tả cảm xúc bằng tiếng Anh cùng các ví dụ chi tiết. A angry: giận giữ, nổi giận, giận Ví dụ: "She was angry with her boss for criticising her work." - “Cô ta nổi giận với ...
Tính từ miêu tả cảm xúc bằng tiếng Anh (Phần 2)
Bài viết này cung cấp cho độc giả danh sách từ A-Z các tính từ miêu tả cảm xúc bằng tiếng Anh cùng các ví dụ chi tiết. L lazy: lười nhác, biếng Ví dụ: "I can't be bothered to do anything today – I feel really lazy!"- “Tôi không thể quan tâm ...
Từ vựng chủ đề: Ngày Tết
Reunion /'ri:'ju:njən/ sum họp, đoàn tụ Peach blossom /pi:tʃ 'blɔsəm/ hoa đào Apricot blossom /'eiprikɔt ‘blɔsəm/ hoa mai Chrysanthemum /kri'sænθəməm/ hoa cúc Kumquat tree /tri:/ cây quất Sticky rice /'stiki rais/ gạo nếp Green beans /gri:n bi:n/ đậu xanh Fatty pork /'fæti pɔ:k/ mỡ lợn Make Banh Chung /meik tʃung keik/ gói Bánh chưng Decorate /'dekəreit/ trang trí Five – ...
Từ vựng chủ đề: Dụng cụ (tools)
Mallet /'mælit/ búa gỗ, cái vồ Hammer /'hæmə/ búa Bolt /boult/ ốc-vít Nut /nʌt/ bu-lông Washer /'wɔʃə/ vòng đệm Screw /skru:/ đinh xoắn Nail /neil/ đinh Spirit level /'spirit 'levl/ thước thủy ngân Ladder /'lædə/ thang Handsaw /'hændsɔ:/ cưa tay Coping saw /'koupiɳ sɔ:/ cưa vòng Hacksaw /hæk sɔ:/cưa kim loại Chainsaw /tʃein sɔ:/ cưa máy Circular saw /'sə:kjulə sɔ:/ cưa đĩa Tape measure ...
Những từ cần biết về chủ đề Thời trang
Bài viết này cung cấp cho độc giả những từ và cụm từ cần thiết về chủ đề Thời trang. Khi cần nhắc đến một cái gì đó trong lĩnh vực thời trang, bạn sẽ biết chính xác là nên dùng từ nào! Từ vựng: Garments /'gɑ:mənt/ quần áo Accessories /æk'sesəris/ phụ kiện Lingerie /'le:nʤəri:/ đồ ...
Tính từ Miêu tả tính cách từ A đến Z (Phần 2)
Bài viết này cung cấp cho các bạn một danh sách các tính từ phổ biến và quan trọng dùng để miêu tả tính cách con người được sắp xếp theo thứ tự từ A-Z, có thể ứng dụng trong nhiều hoàn cảnh, từ bài luận ngắn đến giao tiếp hằng ngày. Hãy ghi lại ...
Phân biệt Wake up và Get up
Trong bài học này, chúng ta sẽ được học cách phân biệt và sử dụng hai từ wake up và get up vốn rất quen thuộc. Bài tập (có đáp án) ở cuối bài sẽ giúp các bạn kiểm tra kiến thức của mình sau khi học. Wake up Ý nghĩa: Thức ...
Từ vựng và đoạn văn miêu tả cảnh vật
Trong bài học này, chúng ta sẽ được tìm hiểu những từ vựng để miêu cảnh vật như bờ biển, các ngọn núi, rừng, đồi, cánh đồng, sông, hồ… Bao gồm phần bài tập ở cuối bài để các bạn có thể kiểm tra kiến thức của mình. The ...
Tính từ Miêu tả tính cách từ A đến Z (Phần 1)
Bài viết này cung cấp cho các bạn một danh sách các tính từ phổ biến và quan trọng dùng để miêu tả tính cách con người được sắp xếp theo thứ tự từ A-Z, có thể ứng dụng trong nhiều hoàn cảnh, từ bài luận ngắn đến giao tiếp hằng ngày. Hãy ghi lại ...