Từ vựng chủ đề Rau củ quả
Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây Aubergine /'oubədʤi:n/ cà tím Beetroot /bi:tru:t/ củ cải đường Broccoli /'brɒkəli/ bông cải xanh Cabbage /'kæbidʤ/ bắp cải Carrot /'kærət/ cà rốt Cauliflower /'kɔliflauə/ cải hoa lơ Celery /'sələri/ cần tây Courgette /kɔ:'ʒet/ bí ngòi Cress /kres/ rau mầm Cucumber /'kju:kəmbə/ dưa chuột Garlic /'gɑ:lik/ tỏi Green/runner bean /gri:n bi:n/ đậu que Green chilli /gri:n 'tʃili/ ớt ...
Phân biệt Accept và Agree
Accept và Agree đều là chấp nhận, đồng ý, vậy sự khác biệt của chúng là gì? Trong bài này chúng ta sẽ cùng học và làm bài tập nhé! Accept Accept là một động từ với nghĩa nhận/chấp nhận. Cụ thể hơn, nó có thể dùng để diễn tả khi ai đó chấp ...
Từ vựng chủ đề: Mùa đông
Blizzard /'blizəd/ bão tuyết Whiteout /wait aut/ tuyết trắng trời ice storm /ais stɔ:m/ bão băng Snowpocalypse /snou ə'pɔkəlips/ trận bão tuyết tồi tệ Sleet /sli:t/ mưa tuyết Slush /slʌʃ/ tuyết tan Wind chill /waind tʃil/ gió lạnh buốt black ice /blæk ais/ băng phủ đường khó nhìn thấy driving ban /draiviɳ bæn/ tình trạng cấm lái xe do ...
Phân biệt So, too và very
Chúng ta đều đã quá quen thuộc với các từ so, too và very, nhưng vẫn có thể lúng túng khi sử dụng. Trong bài này, ta sẽ được học cách phân biệt chúng và thử làm bài tập để kiểm tra xem bạn đã nắm rõ chưa nhé! 1.So. Ý nghĩa: ...
Từ vựng chủ đề: Khách sạn
Hotel /hou'tel/ khách sạn inn /in/ khách sạn nhỏ ở nông thôn motel /mou'tel/ khách sạn nhỏ ven đường hostel /'hɔstəl/ nhà nghỉ ở ghép youth hostel /ju:θ hɔstəl/ nhà nghỉ giá rẻ cho thanh niên check in /tʃek in/ đăng ký phòng check-out /tʃek aut/ trả phòng reservation /,rezə'veiʃn/ sự đặt trước Bellboy/ Concierge /'belbɔi/ /kɔn.si’əʤ/ nhân ...
Cụm từ chủ đề Học tập và Trường học
Sau đây là những từ vựng và cụm từ hữu ích dùng khi nói về việc học hành trong tiếng Anh HỌC THI take an exam / sit an exam = thi, kiểm tra "I'm taking an exam in accountancy next week." –“ Tôi sẽ thi môn kế toán tuần tới.” pass an exam ...
Từ vựng chủ đề: Năm mới
New year’s Eve /nju: jə: i:v/ đêm giao thừa Extravaganza /eks,trævə'gænzə/ sự kiện ăn mừng lớn cuối năm Father time /'fɑ:ðə taim/ hiện thân của năm cũ The Baby New Year / ðə 'beibi nju: jə:/ hiện thân của năm mới Festivities /fes'tiviti/ ngày hội Firecrackers /'faie 'krækə/ pháo Fireworks /'faiəwud/ pháo hoa Flute /flute/ ly sâm-panh Gathering ...
Phân biệt Injure, Damage và Harm
Ba từ Injure, Damage và Harm đều có nghĩa là làm hại, làm tổn thương đến ai hoặc vật gì đấy. Trong bài hôm nay chúng ta sẽ học cách phân biệt và sử dụng chúng thật chính xác nhé! Injure (verb) Ý nghĩa: Gây ra những thương tổn về thể xác (thường ...
Từ vựng chủ đề: Công việc hằng ngày
Wake up /weik Λp/ tỉnh giấc Press snooze button /pres snu:z 'bʌtn/ nút báo thức Turn off /tə:n ɔ:f/ tắt Get up /get Λp/ thức dậy To drink /tə driɳk/uống Make breakfast /meik 'brekfəst/ làm bữa sáng Read newspaper /ri:d'nju:z,peipə/ đọc báo Brush teeth /brʌʃ/ /ti:θ/ đánh răng Wash face /wɔʃ feis/ rửa mặt Have shower /hæv 'ʃouə/: tắm vòi ...
Cụm từ tiếng Anh miêu tả bữa tiệc hoặc sự kiện
Bài viết này sẽ hướng dẫn các bạn miêu tả một bữa tiệc hoặc sự kiện với các cụm từ, từ vựng thông dụng và cách sử dụng. Fun hay là Funny? Hãy thận trọng khi dùng từ “funny”. Nó có nghĩa là vui vẻ mang tính chất “đùa cợt” hay ...
Phân biệt Believe và Trust
Hai động từ “believe” và “trust” thường có nghĩa là tin tưởng. Tuy nhiên, hai từ này có gì khác biệt? Về mức độ, “trust” nhấn mạnh hơn so với “believe”. “Believe” thường được dùng khi đưa ra phán đoán, do đó mang tính chất nhất thời và không mang tính ...
Từ vựng chủ đề: Lễ Giáng Sinh
Carol /'kærəl/ bài hát mừng dịp lễ Nô-en Chimney /'tʃimni/ ống khói lò sưởi Chritstmas /'krisməs/ lễ Giáng Sinh (Nô-el) Christmas Eve /'krisməs i:v/ đêm Nô-en Christian /'kristjən/ người theo đạo Cơ đốc Cracker /'krækə/ pháo Giáng sinh Eggnog /eg nɔg/ đồ uống dùng trong dịp lễ Giáng sinh và năm mới Fireplace /'faie pleis/ lò sưởi ...
Từ vựng chủ đề: Các môn thể thao (Phần 1)
Archery /'ɑ:tʃəri/ bắn cung Badminton /'bædmintən/ cầu lông Mountaineering /,maunti'niəriɳ/ leo núi Scuba diving /'sku:bə daiviɳ/ lặn với bình khí Baseball /'beisbɔ:l/ bóng chày Basketball /'bɑ:skitbɔ:l/ bóng rổ Cricket /'krikit/ cờ-rích-kê Cycling / 'saikliη/ đua xe đạp Darts /dɑ:t/ phi tiêu Football /'futbɔ:l/ bóng đá Golf /gɔlf/ gôn Go-karting /gou ka:tiη/ đua xe ô tô nhỏ Horse racing /hɔ:s reisi ɳ/ đua ...
Phân biệt Close, Near và Nearby
Close, Near và Nearby được sử dụng trong câu nói về khoảng cách gần, ngắn. Tuy vậy, để phân biệt và sử dụng chúng chính xác lại không hề dễ dàng. Hãy cùng đọc bài học sau và thử làm bài tập ở cuối trang các bạn nhé! Close và Near Trong ...
Phân biệt Alone và Lonely
Alone và lonely là hai từ quen thuộc mà chúng ta vẫn thường nghe rất nhiều, nhưng lại vẫn có thể nhầm lẫn trong cách sử dụng. Cùng đọc bài viết sau để biết cách phân biệt hai từ này các bạn nhé! Alone (tính từ, trạng từ) Ý nghĩa: Một ...
Từ vựng chủ đề: Các loại Giầy của phụ nữ
Thigh high boot /θai hai bu:ts/ bốt cao quá gối Knee high boot /ni: hai bu:t/ bốt cao gót Wellington boot: bốt không thấp nước, ủng Cowboy boot /kau bɔi bu:t// bốt cao bồi Ugg boot /uh bu:t/ bốt lông cừu Timberland boot /'timbə lænd bu:t/ bốt da cao cổ buộc dây Gladiator boot /'glædieitə ...
Phân biệt Come và Go
Xét về nghĩa di chuyển, come và go có sự khác biệt trong cách sử dụng. Chúng ta hãy cùng đọc bài học sau và thử làm bài tập ở cuối trang nhé! Come Có thể được dịch là đến, được sử dụng khi miêu tả sự dịch chuyển từ nơi khác ...
Phân biệt Do và Make
Trong tiếng Anh, do và make thường dễ bị sử dụng nhầm lẫn với nhau. Ở bài học, chúng ta sẽ học cách phân biệt chúng. Các bạn cùng xem và thử làm bài tập nhé! Do Ý nghĩa: Làm một việc gì đó hay một hành động gì đó. Các hành ...
Từ vựng chủ đề: Phòng ngủ
bed /bed/ giường. headboard /'hedbɔ:d/ tấm bảng ở phía đầu giường. lamp /læmp/ đèn. alarm clock /ə'lɑ:m/ /klɔk/ Đồng hồ báo thức. mattress /'mætris/ đệm, nệm. pillow /'pilou/ cái gối. cushion /'kuʃn/ gối tựa lưng. pillowcase /'pilou/ /keis/ vỏ gối. fitted sheet /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/ ga bọc. flat sheet /flæt//ʃi:t/ ga phủ. blanket /'blæɳkit/ chăn bedspread /'bedspred/ khăn trải giường curtain /'kə:tn/ rèm ...
Từ vựng: Các việc làm khi rảnh rỗi (Free time activities)
Go to the movies /gou tu ðə 'mu:viz/ đi xem phim Watch TV /wɔtʃ tiːˈviː/: xem tivi Spend time with family /spend taim wɪð 'fæmili/ dành thời gian cho gia đình Go out with friends /gou aut wɪð frendz/ ra ngoài với bạn bè Surf the internet /sə:f ði ˈɪntənɛt/ lướt web Play video games ...
Phân biệt Afraid và Scared
Chúng ta vẫn biết hai từ afraid và scared đều có nghĩa là sợ, nhưng điểm giống và khác biệt giữa chúng là gì? Hãy cùng xem bài học dưới đây và thử làm bài tập các bạn nhé! Giống nhau Hai tính từ trên đều nói về cảm giác lo lắng ...
Từ vựng chủ đề: Dụng cụ học tập
Pen /pen/ chiếc bút. Pencil /'pensl/ bút chì Paper /'peipə/ giấy Draft paper /dræf //'peipə/ giấy nháp Eraser /i'reiz/ cục tẩy Sharpener /'ʃɑ:pənə/: gọt bút chì Text Book /tekst/ /buk/ sách giáo khoa Notebook /'noutbuk/ vở, sổ tay Back pack /bæk/ /pæk/ túi đeo lưng Crayon /'kreiən/ màu vẽ Scissors /'sizəz/ cái kéo Glue stick /glu:/ /stick/ keo dán Pen case /pen/ ...
Phân biệt Street, Road và Way
Chúng ta đã biết street, road và way là các danh từ để nói về con đường, đường đi. Vậy điểm khác biệt giữa chúng là gì? Cùng đọc bài học sau và thử làm bài tập ở cuối trang các bạn nhé! STREET Là một con đường được lát, trải nhựa ...
Các cụm từ về chủ đề Tiếng Anh
Collocation là cách thức các từ kết hợp với nhau trong một ngôn ngữ nhằm tạo ra lời nói và câu viết tự nhiên. Collocation quan trọng vì chúng chiếm tỷ lệ lớn trong tiếng Anh hằng ngày. Vì vậy việc lựa chọn đúng cụm từ giúp người học diễn đạt ...