Học từ vựng qua danh ngôn (no.7)
wait (v) — /weit/ — chờ, đợi perfect (adj) — /pə'fekt/ — hoàn hảo, hoàn toàn take (v) — /teik/ — cẩm, nắm , giữ make (v) — /meik/ — làm, chế tạo “Don’t wait for the perfect moment. Take the moment and make it perfect” “Đừng chờ đợi thời điểm hoàn hảo. Hãy nắm ...
Từ vựng: Các hành động
Đây là các hành động mà mỗi chúng ta thường làm hàng ngày, nhưng hiểu nghĩa Tiếng Anh là gì thì không phải ai cũng biết. Chúng ta cùng tìm hiểu nội dung chi tiết dưới đây: march /mɑːrtʃ/: diễu hành walk /wɔːk/: đi bộ run /rʌn/: chạy crawl /krɔːl/: bò, trườn tiptoe /ˈtɪptoʊ/: nhón chân drag ...
Từ vựng chủ đề: Không gian vũ trụ (Phần 2)
1. spacecraft /'speis krɑ:ft/ tàu vũ trụ 2. space station /'speis 'steiʃn/ trạm vũ trụ 3. satellite /'sætəlait/ vệ tinh 4. communication satellite /kə,mju:ni'keiʃn 'sætəlait/ vệ tinh truyền thông 5. space probe /'speis probe/ tàu thăm dò không người lái 6. astronaut /'æs.trə.nɔt/ nhà du hành vũ trụ 7. spacesuit /'speis'sju:t/ bộ quần áo vũ trụ 8. lunar ...
Từ vựng: Thời tiết
1. weather /'weθə/ thời tiết, tiết trời 2. rainy /'reini/ có mưa, hay mưa, nhiều mưa 3. snowy /'snoui/ đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết 4. cloudy /'klaudi/ có mây phủ, đầy mây, u ám 5. sunny /'sʌni/ nắng, có nhiều nắng 6. freezing /'fri:ziɳ/ giá lạnh, băng giá, nhiệt độ đóng băng, rất rét 7. ...
Phân biệt cách dùng “Person” và “People”
Chắc chúng ta đều biết là phần lớn các danh từ số ít trong tiếng Anh được tạo thành danh từ số nhiều bằng cách thêm chữ - s vào cuối danh từ, ví dụ: girl - girls, boy - boys. Nhưng một số danh từ có dạng số nhiều bất ...
Từ vựng chủ đề: Công việc nhà
do the cooking: nấu ăn sweep the floor /swi:p/: quét nhà mop the floor /mɒp/: lau nhà vacuum the floor /'vækjuəm/: hút bụi dust the furniture /dʌst/: lau bụi đồ đạc make the bed: dọn giường wash the dishes: rửa bát water the plants: tưới cây do the laundry /'lɔ:ndri/: giặt quần áo hang up the laundry: phơi quần ...
Từ vựng: Trạng thái hư hỏng của đồ vật
1. scratched /skrætʃt/ — trầy xước Ex: This CD is scratched. (Cái đĩa CD này bị trầy.) There are scratches on the CD. (Có vài vết trầy xước trên đĩa CD.) 2. cracked /krækt/ — nứt Ex: The CD is cracked (Cái đĩa CD bị nứt.) 3. smashed /smæʃt/— vỡ, bể Ex: The guitar is smashed. ...
Từ vựng chủ đề: Gia đình
Gia đình bao gồm rất nhiều thế hệ, vai vế khác nhau. Định nghĩa gia đình có thể là trong cả một dòng họ chứ không đơn giản chỉ là trong một gia đình nhỏ bé gồm bố mẹ và con cái, mà còn rộng hơn là anh em, họ ...