Phân biệt like, alike, similar to và the same
LIKE Nghĩa: (giới từ) Giống (như), trái nghĩa: unlike. Cấu trúc: Be + like + N (danh từ) Ví dụ: This hat is like that hat. Cái mũ này giống cái mũ kia. N + like + N I have a hat like yours. Tôi có một cái nón giống cái của bạn like + N, + mệnh đề Like his ...
Câu hỏi với “How”
Từ "HOW" là một trong những từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Nó giúp chúng ta tạo nên những câu hỏi và những câu văn ý nghĩa. Từ "HOW" kết hợp với nhiều từ khác để hình thành các loại câu hỏi. Trong bài này chúng ta ...
Từ vựng: Các loài chim (phần II)
turkey /'tə:ki/ gà tây rooster /'ru:stə/ gà trống hen /hen/ gà mái chick /tʃik/ gà con pelican /'pelikən/ chim bồ nông duck /dʌk/ con vịt goose /gu:s/ con ngỗng penguin /'peɳgwin/ chim cánh cụt swan /swɔn/ chim thiên nga petrel /'petrəl/ hải âu pê-tren (loại nhỏ) flamingo /flə'miɳgou/ chim hồng hạc stork /stɔ:k/ con cò wing /wing/ cánh beak/bill /bi:k//bil/ cái mỏ feather /'feðə/ ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.26)
fortunate (adj) — /fo:'t∫әneit/ — may mắn, có phúc alive (adj) — /ə’laiv/ — sống, còn sống precious (adj) — /’preʃəs/ — quý, quý giá waste (n) — /weist/ — phung phí, phí phạm Everyday, think as you wake up, today I am fortunate to be alive, I have a precious human life, I ...
Mẫu câu giao tiếp thực hành (phần VI)
Những mẫu câu dưới đây được chia theo cách nói thân mật và trang trọng sẽ hữu ích đối với người học khi áp dụng vào thực tế. Bởi trong những hoàn cảnh với sắc thái biểu cảm khác nhau, lối diễn đạt phù hợp thực sự rất quan trọng. 16. Leaving someone politely for a ...
Phân biệt giữa suit và fit
Suit/suitable: Nói đến sự phù hợp về kiểu dáng và màu sắc. Suit thường được dùng để nói về sự phù hợp của một vật với một người. (Something suit somebody) Ví dụ: Blue suits you = You always look nice on blue Màu xanh hợp với bạn. Is this gown suitable for the ceremony? Cái ...
Những tính từ đi với giới từ phổ biến
to be short of/on (a): Thiếu, không có, hụt to be clever at/with (a): (+at) Giỏi, Tài giỏi, thông minh. (+with) khéo léo Ex : Fiona is very clever at physics. (Fiona rất giỏi Vật lý) Ex : My mother is very clever with her hands. (Mẹ tôi có đôi bàn tay rất khéo ...
Từ vựng: Động từ về nấu ăn
grate nạo, xát grill /ɡrɪl/ nướng layer /leɪər/ sắp từng lớp, từng tầng level /ˈlevəl/ san bằng melt /melt/ làm tan ra, chảy ra pinch /pɪntʃ/ ngắt, véo, kẹp pour /pɔːr/ rót scramble trộn lại serve /sɜːv/ dọn ra ăn simmer /ˈsɪmər/ ninh nhỏ lửa slice /slaɪs/ cắt ra từng lát mỏng, lạng spread /spred/ rải, phết stir /stɜːr/ khuấy taste /teɪst/ nếm add ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.25)
glory (n) - /ˈɡlɔːri/ - vinh quang, vinh dự fall (v) - /fɔːl/ - ngã, vấp ngã great (adj) - /greit/- to lớn, vĩ đại Rise (v) - /raiz/ - đứng lên, tăng lên. Our greatest glory is not in never falling, but in rising every time we fall – Confucius Vinh quang lớn nhất của con người không phải là việc không bao ...
Cụm từ thông dụng với “have”
- have an accident : gặp tai nạn. e.g. Mr. Grey had an accident last night but he's OK now. Bác Grey bị tai nạn tối qua nhưng giờ bác ấy ổn cả rồi. - have an argument / a row : cãi cọ e.g. We had an argument / a row about how ...
Phân biệt another, other, others, the other và the others
Another Another + danh từ đếm được số ít. Nghĩa: một cái khác, một người khác… Ví dụ: I have eaten my cake, give me another. (=another cake) Tôi ăn hết bánh của mình rồi, đưa tôi một cái nữa. (=một cái bánh nữa) Do you want another drink? Bạn có muốn một cốc nữa ...
Những biển báo tiếng Anh thông dụng nhất
Chúng ta cùng tìm hiểu những biển báo tiếng Anh thường gặp. 1, On street (Ngoài đường phố) 2, Inside Area (Khu vực bên trong) NO LITTERING - cấm xả rác NO SMOKING - cấm hút thuốc KEEP OFF THE GRASS - không bước lên cỏ NO PARKING - cấm đỗ xe VEHICLES WILL BE CLAMPED - ...
Từ vựng chủ đề: Bệnh tật
ailment /’eɪlmənt/ sự đau ốm, bệnh tật injure /’ɪndʒər/ bị thương rash /ræʃ/ phát ban fever /’fiːvər/ sốt insect bite /’ɪnsekt baɪt/ côn trùng đốt chill /tʃɪl/, cold /kəʊld/ cảm lạnh headache /’hedeɪk/ đau đầu stomach ache /’stʌmək-eɪk/ đau dạ dày, đau bụng backache /’bækeɪk/ đau lưng toothache /’tuːθeɪk/ đau răng high blood pressure /haɪ blʌd ‘preʃər/ cao huyết áp sore ...
Bài hát: Forever
Lời Việt FOREVER - quá khứ trong tâm tưởng Tôi đứng một mình trong màn đêm lạnh lẽo Mùa đông của cuộc đời tôi đến nhanh làm sao Và kí ức thời thơ ấu lại hiện về trong tôi Những kí ức mà cho đến bây giờ tôi vẫn còn nhớ... Khoảng thời gian đó hạnh ...
Một số câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh (phần III)
Để buổi phỏng vấn thành công thì kỹ năng tiếng Anh của bạn phải thành thạo và bạn cũng phải rất tự tin. Vì vậy, việc chuẩn bị trước một số câu hỏi thông dụng cũng góp phần hỗ trợ bạn tích cực trong buổi phỏng vấn. 11. “Are you an ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.24)
knowledge (n) — /’nɔliʤ/ — kiến thức weightless (adj) — /’weitlis/ — không trọng lượng treasure (n) — /’treʤə/ — kho báu carry (v) — /’kæri/ — mang, vác Don’t be afraid to learn. Knowledge is weightless, a treasure you can always carry easily. Đừng ngại học tập. Kiến thức là một kho báu không ...
Biển báo hài hước trên thế giới (phần I)
Những bảng hiệu hài hước này sẽ khiến bạn phải nhìn thêm lần nữa. Dù là bảng hiệu nhỏ trong chợ ghi tên loại chuối không xương, hay bảng hiệu cảnh báo coi chừng có chim cánh cụt dưới xe hơi, các bảng hiệu hài hước này chắc chắn sẽ ...
45 phút học tiếng Anh toàn diện
Đã bao giờ bạn nghĩ chỉ với 45 phút mỗi ngày, bạn sẽ sở hữu một khả năng tiếng Anh “hoàn hảo” chưa? Đừng ngạc nhiên và hãy thử tham khảo kinh nghiệm học tập đơn giản và hiệu quả mà chúng tôi giới thiệu hôm nay để kiểm chứng ...
Bài hát: Thinking of you
Lời Việt: Nghĩ về anh, em luôn nhớ đến anh Tất cả em có thể làm là chỉ nhớ đến anh Nghĩ về anh, nhớ anh Mỗi lúc buồn em lại nhớ đến anh Dù em cố gắng thế nào cũng không tìm ra lý do tại sao Tin em đi em không nói dối đâu Lúc ...
Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
I. CẤU TRÚC THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN 1. To be: S + was/were + Adj/ Noun - I, he, she, it , N(số ít) + Was - You, we, they, N(số nhiều) + Were 2. Verbs: S + V quá khứ S + was/were + V-ing II. CÁCH SỬ DỤNG THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN THÌ QUÁ KHỨ ...
Mẫu câu giao tiếp thực hành (phần V)
Những mẫu câu dưới đây được chia theo cách nói thân mật và trang trọng sẽ hữu ích đối với người học khi áp dụng vào thực tế. Bởi trong những hoàn cảnh với sắc thái biểu cảm khác nhau, lối diễn đạt phù hợp thực sự rất quan trọng. 13. Responding to compliments or congratulations 13. ...
Học động từ bất quy tắc bằng nhạc Rap
Đây là 1 đoạn video dạy tiếng Anh bằng nhạc rap của thầy giáo có channel Youtube là collolearn. Thầy giáo ngẫu hứng đọc rap bảng động từ bất quy tắc trong giờ học tiếng Anh khiến các bạn học sinh rất thích thú. Các bạn cùng thuộc bài rap ...
84 cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh (phần II)
Chúng ta cùng hiểu về các cấu trúc câu cơ bản và thông dụng được sử dụng nhiều trong tiếng Anh 21. to be interested in + N/V-ing: ( quan tâm đến… ) e.g. Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays. (Bà Brown quan tâm đến việc đi mua sắm ...
Từ vựng chủ đề: Siêu thị
counter /’kaʊntəʳ/ quầy hàng, quầy thu tiền deli /’deli/ quầy bán thức ăn chế biến frozen foods /’frəʊzən fuːds/ thức ăn đông lạnh freezer /’friːzəʳ/ máy ướp lạnh, máy làm lạnh dairy products/produce /’deəri ‘prɒdʌkts/ /prə’du:s/ các sản phẩm từ sữa shelf /ʃelf/ kệ, ngăn, giá (để hàng) scale /skeɪl/ cái cân đĩa shopping basket /’ʃɑ:pɪŋ ‘bɑːskɪt/ ...