Học từ vựng qua danh ngôn (no.23)
kindness (n) — /’kaindnis/ — lòng tốt, sự tử tế deaf (adj) — /def/ — điếc hear (v) — /hiə/ — nghe blind (adj) — /blaind/ — đui, mù Kindness is a language which the deaf can hear and the blind can see. Lòng tốt là một thứ ngôn ngữ mà người điếc cũng có thể nghe, người mù ...
Bài hát: Lucky
Lời Việt: Jason: Em có nghe thấy anh nói gì không ? Xuyên qua mặt nước xuyên qua đại dương sâu thẳm Dưới vòm trời vợi vợi, ôi em yêu anh đang cố đây Colbie: Anh à em nghe thấy tiếng anh từ trong giấc mơ Em cảm nhận thấy giọng ...
Những trường hợp dùng ‘that’ không dùng ‘which’
Phía trước là “all, little, much, few, everything, none ” thì dùng “that” mà không dùng “which”. Ex: There are few books that you can read in this book store. (Có một vài cuốn sách mà bạn có thể đọc ở tiệm sách này). Từ được thay thế phía trước vừa có ...
Phân biệt most, most of, almost và mostly
Most Most là tính từ (adj), bổ nghĩa cho danh từ. Most + N ( đi với danh từ không xác định ) = hầu hết Ví dụ: Most children like playing and hate being given homework. Hầu hết trẻ em thích vui chơi và ghét bị giao bài tập về nhà. Most ( adv) = ...
Một số câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh (phần II)
Để buổi phỏng vấn thành công thì kỹ năng tiếng Anh của bạn phải thành thạo và bạn cũng phải rất tự tin. Vì vậy, việc chuẩn bị trước một số câu hỏi thông dụng cũng góp phần hỗ trợ bạn tích cực trong buổi phỏng vấn. Trong 5 câu ...
“Bỏ túi” những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng (phần III)
Nếu bạn muốn nhanh chóng có thể giao tiếp tiếng Anh thì học những câu giao tiếp thông dụng sẽ là phương pháp tốt nhất vì nó khá đơn giản và dễ nhớ, tuy nhiên bạn cũng cần áp dụng thực tế nhiều lần để nhớ lâu hơn. Dưới đây là những ...
Từ vựng: Các loài chim (phần I)
nest /nest/ tổ pigeon /'pidʤin/ chim bồ câu hummingbird /'hʌmiɳ /bə:d/ chim ruồi crow /krou/ chim quạ seagull /'si:gʌl/ mòng biển eagle /'i:gl/ đại bàng owl /aul/ chim cú hawk /hɔ:k/ diều hâu, chim ưng sparrow /'spærou/ chim sẻ swallow /'swɔlou/ chim én, chim nhạn ostrich /'ɔstritʃ/ đà điểu châu Phi egg /eg/ trứng parrot /'pærət/ chim vẹt woodpecker /'wud,peipə/ chim gõ kiến peacock ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.22)
above (adv) — /ə’bʌv/ — ở trên cloud (n) — /klaud/ — mây, đám mây attitude (n) — /’ætitju:d/ — thái độ, quan điểm difference (n) — /’difrəns/ — sự khác nhau All Birds find shelter during a rain. But Eagle avoids rain by flying above the clouds. Problems are common, but attitude makes the difference. Tất cả các ...
Bài hát: Love Paradise
Lời Việt: Thiên đường tình yêu Anh lúc nào cũng ở trong tâm trí em, hàng ngày, hàng giờ. Với em, anh là tất cả, là ngôi sao sáng nhất dẫn đường cho em. Anh chạm vào em trong những giấc mơ. Và trong khung cảnh ấy, chúng ta đã trao nhau những nụ hôn. Em ...
Một số câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh (phần I)
Đa số trong chúng ta thường có tâm lý lo lắng khi lần đầu phải phỏng vấn bằng tiếng Anh. Bởi, để vượt qua buổi phỏng vấn bằng tiếng Việt, thuyết phục được nhà tuyển dụng đã khó, còn phỏng vấn bằng tiếng Anh lại càng khó hơn. Bạn không ...
Cụm tính từ phổ biến trong Toeic
Trong học tiếng Anh luôn có các cụm tính từ cố định ví dụ như depend đi với giới từ on có nghĩa là phụ thuộc vào ai, điều gì... Bài học sau sẽ giúp các bạn hệ thống những cụm tính từ phổ biến thường xuất hiện trong các đề thi tiêu ...
84 cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh (phần I)
Chúng ta cùng hiểu về các cấu trúc câu cơ bản và thông dụng được sử dụng nhiều trong tiếng Anh 1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: ( quá....để cho ai làm gì...) e.g. This structure is too easy for you to remember. ( ...
Từ vựng chủ đề: Bãi biển
refreshment stand /rɪ’freʃmənt stænd/ quầy giải khát lifeguard /’laɪfgɑːd/ nhân viên cứu hộ life preserver /’laɪfprɪ’zɜːvər/ phao cứu sinh lifeboat /’laɪfbəʊt/ thuyền cứu sinh beach ball /biːtʃ bɔːl/ bóng ném trên biển binoculars /bɪ’nɒkjʊləz/ ống nhòm sand dune /sænd djuːn/ cồn cát beach towel /biːtʃ taʊəl/ khăn tắm biển pail /peɪl/ cái xô shovel /’ʃʌvəl/ cái xẻng bathing suit /’beɪðɪŋ ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.21)
optimism (n) — /’ɔptimizm/ — sự lạc quan faith (n) — /feiθ/ — niềm tin achievement (n) — /ə’tʃi:vmənt/ — thành tích, thành tựu confidence (n) — /’kɔnfidəns/ — sự tự tin, sự tin cậy Optimism is the faith that leads to achievement. Nothing can be done without hope and confidence. Lạc quan là niềm tin dẫn tới thành ...
Bài hát: I love you this big
LỜI VIỆT: Anh biết mình vẫn còn quá non nớt Nhưng anh vẫn hiểu được cảm xúc của mình mà Có thể anh không có nhiều kinh nghiệm Nhưng anh vẫn biết khi tình yêu trở thành hiện thực Mà nhân tiện, con tim anh bắt đầu loạn nhịp Khi nhìn vào ...
Làm sao để phát âm tiếng Anh thật chuẩn
Phát âm sai dẫn đến nhiều trở ngại trong giao tiếp bằng tiếng Anh, đôi khi gây ra những hiểu lầm nghiêm trọng, ức chế cho cả người nói lẫn người nghe. Các bạn hãy cùng xem clip vui sau về một chàng trai người Ý đi du lịch tới Mỹ ...
Những cặp từ dễ gây nhầm lẫn khi học tiếng Anh (phần II)
Trong tiếng Anh có những cặp từ rất dễ nhầm lẫn bởi chúng có cùng ý nghĩa nhưng chỉ có chút khác biệt về cách dùng. Chúng ta cùng xem chi tiết phần so sánh và các ví dụ minh họa để hiểu rõ và áp dụng trong thực tế. fun/ ...
Các cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh
Dưới đây là những cụm từ thường xuyên được sử dụng trong các cuộc hội thoại thông thường mà bạn nên biết. A According to ....: Theo.... Anyway...dù sao đi nữa... As far as I know,....: Theo như tôi được biết,.. B Be of my age : Cỡ tuổi tôi Beat it : Đi chỗ khác chơi Big mouth: Nhiều ...
Truyện cười: Kinh doanh
Bố: Bố muốn con lấy người con gái bố muốn Con trai: Không Bố: Đó là con gái của Bill Gates Con trai: Thế thì được ạ Người bố đến chỗ Bill Gates Người bố: Tôi muốn con gái ông lấy con trai tôi Bill Gates: Không được Người bố: Con trai tôi là CEO của Ngân ...
Lượng từ
1. LƯỢNG TỪ - Lượng từ là từ chỉ lượng. - Lượng từ đặt trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ. - Một số lượng từ thường gặp: some, much, many, a lot of, plenty of, a great deal of, little, few…. Với danh từ đếm được Với danh từ không đếm dược - ...
Mẫu câu giao tiếp thực hành (phần IV)
Những mẫu câu dưới đây được chia theo cách nói thân mật và trang trọng sẽ hữu ích đối với người học khi áp dụng vào thực tế. Bởi trong những hoàn cảnh với sắc thái biểu cảm khác nhau, lối diễn đạt phù hợp thực sự rất quan trọng. 10. Responding to thanks 10. Đáp lại ...
Từ vựng: Gia vị và mùi vị
Sugar /'ʃugə/ đường Salt /sɔ:lt/ muối Pepper /'pepər/ hạt tiêu MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm'glu:təmeit/ bột ngọt Vinegar /'vinigə/ giấm Fish sauce /fiʃ sɔ:s/ nước mắm Soy sauce /sɔi sɔ:s/ nước tương Mustard /'mʌstəd/ mù tạt Spices /spais/ gia vị Garlic /'gɑ:lik/ tỏi Chilli /'tʃili/ ớt Curry powder /'kʌri 'paudə/ bột cà ri Pasta sauce /'pæstə sɔ:s/ nước sốt cà chua cho mì ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.20)
genius (n) — /ˈdʒinyəs/ — thiên tài, người thiên tài percent (n) — /pə’sent/ — phần trăm perspiration (n) — /,pə:spə’reiʃn/ — mồ hôi inspiration (n) — /,inspə’reiʃn/ — cảm hứng Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration. Thiên tài là 1% cảm hứng và 99% mồ hôi.
Bài tập: ‘much, many, a lot và a lot of’
2. We have ____ oranges. a lot of a lot lot much 3. We don't have ____ bananas, and we don't have ____ fruit juice. many / much a lot of / much much / many much / a lot 4. Do you have any cereal? Sure, there's _____ in the kitchen. a lot of lots of a lot 5. How ____ is this? ...