Phân biệt “some time”, “sometime” và “sometimes”
Some time: một (khoảng) thời gian Trong từ “some time” thì lúc này “some” là tính từ. Nó mô tả một khoảng thời gian không xác định. Ví dụ: She has been studying Spanish for some time. Cô ấy đã học tiếng Tây Ban Nha một thời gian rồi. You should spend some time with ...
Hướng dẫn cách viết tốt email tiếng Anh
Bạn muốn viết một email bằng tiếng Anh mà chưa biết phải viết như thế nào? Bài học nhằm cung cấp cho các bạn cách viết và các bước căn bản để viết một email bằng tiếng Anh. Bạn có thể dùng những thông tin dưới đây để viết một ...
Từ vựng: Công viên
1. zoo /zuː/ - sở thú 2. bandshell /bændʃel/ - sân khấu vòm 3. vendor /ˈven.dəʳ/ - người bán hàng dạo 4. hand truck /hænd trʌk/ - xe đẩy bằng tay 5. merry-go-round /ˈmer.i.gəʊˌraʊnd/ - vòng quay ngựa gỗ 6. horseback rider /ˈhɔːs.bæk ˈraɪ.dəʳ/ - người cưỡi ngựa 7. bridle path /ˈbraɪ.dļ pɑːθ/ - đường dành ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.13)
choice (n) — /tʃɔis/ — sự lựa chọn, sự chọn, sự lựa chance (n) — /tʃɑ:ns/ — cơ hội change (n) — /tʃeinʤ/ — sự thay đổi, sự đổi or (conj) — /ɔ:/ — hoặc, hay là “Choice”, “Chance”, “Change” You must make a choice to take a chance or you life will never change. “Sự chọn lựa”, “Cơ hội”, ...
Bài hát: Apologize
Lời Việt: Xin lỗi... Níu chặt lấy sợi dây em cầm Tôi lơ lửng mười feet trên không Nghe tiếng em đâu đây vang vọng Nhưng tôi chẳng thể thốt lên lời nào Nói "Em cần anh!" Để rồi xa mãi, bỏ lại tôi nơi đây trong đau đớn Nhưng...đợi đã Em ...
Từ vựng: Trang phục quần áo
Từ Vựng Về Trang Phục shirt /ʃɜːt/ – sơ mi (1) collar /ˈkɒl.əʳ/ – cổ áo (2) sleeve /sliːv/ – tay áo (3) pocket /ˈpɒk.ɪt/ – túi áo pants /pænts/ – quần dài jeans /dʒiːnz/ – quần bò shorts /ʃɔːts/quần soóc belt /belt/ – thắt lưng (1) buckle /ˈbʌk.ļ/ – khóa quần áo boot /buːt/ – giày ống buttons /’bʌtn/ – ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.12)
simple (adj) — /’simpl/ — đơn giản rule (n) — /ru:l/ — nguyên tắc, quy luật, điều lệ hatred (n) — /’heitrid/ — lòng căm thù, sự căm thù, sự căm ghét worry (n) — /’wʌri/ — sự lo lắng, điều lo nghĩ 5 Simple Rules For Happiness: 1. free your heart from hatred 2. free your mind from worries 3. ...
Bài hát: Why not me
Lời Việt Thoát khỏi đêm dài không có hình bóng em trên bức tường Tâm trí anh hỗn độn, cố không gục ngã Em đã nói em yêu anh nhưng nhưng chỉ là bạn thôi Trái tim anh tan vỡ thành từng mảnh Bởi vì anh biết tâm hồn anh không thể tự do Băn khoăn ...
25 nhóm tính từ nhấn mạnh
Việc ghi nhớ những nhóm từ nhấn mạnh sẽ giúp cho người học có khả năng sử dụng từ vựng phong phú trong kỹ năng nói và viết. Dưới đây là 25 nhóm tính từ phổ biến thường được dùng trong giao tiếp thực tế và các đề thi. 1. angry - ...
Phân biệt False, Wrong và Incorrect
Cả ba từ false, wrong và incorrect đều mang nghĩa là chuyện gì đó không đúng hoặc không chính xác, hoặc ai đó không đúng về một chuyện nào đó. - Wrong: không đúng, không chính xác; (về người) không đúng về ai/ chuyện gì đó (= "bad") E.g: I got all the ...
Tập hợp các từ nối trong câu
Từ nối trong tiếng Anh - linking words, hay transitions, là những từ dùng để chỉ dẫn cho người đọc, giúp quá trình ngắt câu, chuyển ý khi đọc văn bản trở nên rõ ràng hơn. Những từ này cũng giúp cho người đọc theo dõi nội dung văn bản ...
Những cặp từ đồng âm dễ nhầm lẫn [infographic]
- Ví dụ các cặp từ đồng âm khác: 1. Someone ate / eight my apple! 2. Her house was for sail / sale. 3. A knight / night fights for his king. 4. The boy is digging a hole / whole. 5. I cannot here/hear you, it is too loud. - Truyện cười về từ đồng âm: Truyện vui về đồng ...
Từ vựng: Côn trùng
insect /'insekt/ sâu bọ cocoon /kə'ku:n/ kén butterfly /'bʌtəflai/ bướm dragonfly /'drægən fly/ chuồn chuồn grasshopper /'gra:s,hɔpə/ châu chấu mantis /'mænti:z/ bọ ngựa scorpion /'skɔ:pjən/ bọ cạp cockroach /'kɔkroutʃ/ gián beetle /'bi:tl/ bọ cánh cứng ant /ænt/ kiến mosquito /məs'ki:tou/ muỗi ladybug /'leidi bʌg/ bọ dừa spider /'spaidə/ nhện firefly /'faiəflai/ đom đóm bee /bi:/ ong moth /mɔθ/ bướm đêm (Nhấn vào ảnh để xem hình ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.11)
difficult (adj) — /’difikəlt/ — khó, khó khăn, gay go possible (adj) — /’pɔsəbl/ — có thể, có thể được, có thể xảy ra therefore (adv) — /'ðeəfɔ:/ — bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì whenever (adv) — /wen’ev / — mỗi khi, một khi In this world, everything is difficult, but everything is possible. Therefore, ...
Bài hát: Queen Of My Heart
Nữ hoàng của lòng anh Chúng ta đang đứng đây Nơi bí mật của hai ta Nơi âm thanh ồn ã của đám đông Đã cách xa Em nắm chặt lấy tay anh Và anh cảm thấy như ở nhà Cả hai chúng ta đều biết Rằng đây là nơi chúng ta thuộc về Anh phải nói sao đây Phải ...
Truyện vui về đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh
Trưa hôm đấy, khi các bạn nhỏ khác ở nhà trẻ đã đi ngủ, chợt cậu bé John lại gần cô giáo, thì thầm: - Thưa cô Roberts, em có thể đi uống nước được không ạ” (Miss Roberts, Mat I drink water?”) Cô Roberts lúc ấy cũng đang thiu thiu ngủ, đột ...
Những lỗi ngữ pháp thường gặp trong tiếng Anh
Dưới đây là những lỗi ngữ pháp người học tiếng Anh thường gặp, nhận biết và luyện tập sử dụng đúng sẽ giúp khả năng ngữ pháp được cải thiện. 1. One and a half: - Câu sai: "I've been in Scotland for one and a half month" (or "one month half") - Câu đúng: ...
Bí mật đằng sau những cái tên của 7 ngày trong tuần
Một tuần lễ được phân chia ra làm 7 ngày với mỗi một cái tên tương ứng là Sunday, Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday và Saturday là xuất phát từ quan niệm của người châu Âu cổ và liên quan đến hiểu biết của các nhà khoa học thời ấy ...
“Bỏ túi” những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng (phần II)
Nếu bạn muốn nhanh chóng có thể giao tiếp tiếng Anh thì học những câu giao tiếp thông dụng sẽ là phương pháp tốt nhất vì nó khá đơn giản và dễ nhớ, tuy nhiên bạn cũng cần áp dụng thực tế nhiều lần để nhớ lâu hơn. Dưới đây là những ...
Một số cụm từ đi với Get và Take
Trong các đề thi tiêu chuẩn (Toeic, Ielts,...), những cụm từ diễn đạt (collocations) thường được sử dụng. Bài này chúng ta sẽ học những cụm từ thông dụng của hai động từ "get" và "take". Những cụm từ này cũng rất hữu ích để bạn áp dụng trong giao tiếp ...
Các bước viết một bài tiếng Anh
Trong bài này sẽ giúp các bạn nắm được các bước cụ thể để viết một bài tiếng Anh (hay còn gọi quy trình viết). Quy trình viết tiếng Anh là một phương pháp giúp bạn bắt đầu học viết và giúp bạn tổ chức sắp xếp ý tưởng cho ...
Từ vựng: Đồ chứa đựng
carton /’kɑːtən/ hộp/bìa đựng (làm bằng bìa cứng) container /kən’teɪn/ công-te-nơ; vật đựng, chứa, thùng đựng hàng. package /’pækɪdʒ/ gói (hàng, quà, bưu kiện) tub /tʌb/ chậu, bồn tắm bag /bæg/ túi, bao, túi xách, cặp jar /dʒɑːr/ vại, lọ, bình, hũ can /kæn/ lon (bia, sữa), hộp(thức ăn) box /bɒks/ hộp, thùng, tráp, bao six-pack /’sɪkspæk/ hộp chứa ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.10)
feel (v) — /fi:l/ — cảm thấy remember (v) — /ri’membə/ — nhớ, nhớ lại, ghi nhớ privilege (n) — /privilege/ — đặc quyền, đặc ân, vinh dự candle (n) — /’kændl/ — cây nến Don’t feel bad if people remember you only when they need you. Feel privileged that you are like a ...
Bài hát: Safe And Sound
Lời Việt Em còn nhớ dòng lệ tuôn trào trên gương mặt anh, Khi em nói sẽ không bao giờ để anh cất bước ra đi. Khi mà bóng tối gần như đã giết chết tia sáng của anh. Em còn nhớ anh từng nói: "đừng bỏ anh lại một mình", ...