Học từ vựng qua danh ngôn (no.6)
sow (v)–/sau/– gieo reap (v)–/ri:p/– gặt, thu về, thu hoạch, hưởng habit (n)–/’hæbit/– thói quen, tập quán character (n)–/’kæriktə/– tính nết, tính cách, cá tính “Sow a thought, and you reap an act Sow an act, and you reap a habit Sow a habit, and you reap a character Sow a character, and you reap ...
Từ vựng: Các hành động
Đây là các hành động mà mỗi chúng ta thường làm hàng ngày, nhưng hiểu nghĩa Tiếng Anh là gì thì không phải ai cũng biết. Chúng ta cùng tìm hiểu nội dung chi tiết dưới đây: march /mɑːrtʃ/: diễu hành walk /wɔːk/: đi bộ run /rʌn/: chạy crawl /krɔːl/: bò, trườn tiptoe /ˈtɪptoʊ/: nhón chân drag ...
Bài hát: Only love
Lời Việt "Mãi một tình yêu" 2 giờ sáng và mưa giăng rả rích Ta nơi đây ngay ngã tư con phố Đôi môi em sao vấn vương ngượng ngùng Rằng tâm trí mình sao quá vu vơ Cảm giác này liệu có phải Em đang trách hỏi lòng tôi Chỉ tình yêu sẽ cất nổi thành lời Gắng ...
Truyện cười: Sách viễn tưởng
1. Sách viễn tưởng Fiction books A man walked into the book shop and asked the book seller: “ I want to buy a book named Man is the ruler of woman.” “Fiction books are sold in the next room.” Sách viễn tưởng Một ông khách hàng đi vào hiệu sách và hỏi cô bán sách: “Cho ...
Từ vựng chủ đề: Không gian vũ trụ (Phần 2)
1. spacecraft /'speis krɑ:ft/ tàu vũ trụ 2. space station /'speis 'steiʃn/ trạm vũ trụ 3. satellite /'sætəlait/ vệ tinh 4. communication satellite /kə,mju:ni'keiʃn 'sætəlait/ vệ tinh truyền thông 5. space probe /'speis probe/ tàu thăm dò không người lái 6. astronaut /'æs.trə.nɔt/ nhà du hành vũ trụ 7. spacesuit /'speis'sju:t/ bộ quần áo vũ trụ 8. lunar ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.5)
hurt (n)-/hə:t/-vết thương, chỗ bị đau learn (v)-/lə:n/-học, học tập, nghiên cứu mistake (n)-/mis’teik/-lỗi, sai lầm, lỗi lầm failure (n)-/’feiljə/-sự thất bại, sự hỏng, sự mất You’ll never be brave, if you don’t get hurt. You’ll never learn, if you don’t make mistakes. You’ll never be successful, if you don’t encounter failure. Bạn sẽ không ...
Những mẫu câu thường dùng khi đi taxi
Khi chúng ta đi du lịch nước ngoài, việc di chuyển giữa các địa điểm trong nước thường bằng taxi. Vậy làm thế nào để đón taxi và diễn tả nơi bạn cần đến? Bài viết giúp các bạn trang bị những mẫu câu thường gặp khi đi taxi. Let's start! 1. ...
Học tiếng Anh qua bài hát: Take me to your heart
Lời Việt Lẩn tránh dưới cơn mưa và tuyết Cố gắng quên đi nhưng anh sẽ không từ bỏ Mãi dõi theo dòng người trên phố đông Lắng nghe nhịp đập trái tim mình Có quá nhiều người trên thế gian này Nói anh nghe đi, nơi đâu anh tìm được một ...
Cặp từ vựng trái nghĩa phổ biến
Học từ vựng tiếng Anh qua các cặp từ trái nghĩa là một cách học khá hiệu quả. Các bạn đã thử bao giờ chưa? Chúng ta cùng bắt đầu với những cặp từ thông dụng. sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng (v) sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua (adj) throw ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.4)
1. key (n) — /ki:/ — phím đàn (ngoài ra còn nghĩa thông dụng là “chìa khoá”) 2. represent (v) — /,repri’zent/ — tượng trưng, nói về… 3. journey (n) — /ˈdʒə:ni/ — cuộc hành trình, chặng đường đi 4. create (v) — /kri:’eit/ — tạo ra, tạo nên Life is like a piano, the ...
Học tiếng Anh qua bài hát: The Day You Went Away
Lời Việt Ngày anh ra đi Em tự hỏi liệu có thể Khi em mơ về anh anh có đang mơ về em không Cứ cho là em ngốc cho là em mù quáng đi Vẫn mãi ngốc nghếch chịu đựng suốt thời gian qua Có phải chăng là em đã đánh mất tình yêu của ...
Cách hỏi và trả lời “How are you?” theo phong cách Mỹ
Trong bài học này, các bạn sẽ được học những cách mới và phổ biến hơn để hỏi và trả lời câu hỏi “How are you?” trong tiếng Anh. Có thể các bạn đã từng được học về mẫu câu “How are you?” và “I’m fine” trong sách giáo khoa trước ...
Truyện cười: Làm thế nào để kiếm được tiền
ĐI XE BUÝT Một phụ nữ lên xe buýt, tay bồng đứa bé Tài xế xe buýt nói: Đó là đứa bé xấu xí nhất tôi từng thấy Trong sự giận gữ Người phụ nữ quẳng vé vào thùng vé và chọn một chỗ ngồi phía cuối xe Người đàn ông ngồi sát cô nhận thấy ...
“Bỏ túi” những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng (phần I)
Nếu bạn muốn nhanh chóng có thể giao tiếp tiếng Anh thì học những câu giao tiếp thông dụng sẽ là phương pháp tốt nhất vì nó khá đơn giản và dễ nhớ, tuy nhiên bạn cũng cần áp dụng thực tế nhiều lần để nhớ lâu hơn. Dưới đây là những ...
Từ vựng: Thời tiết
1. weather /'weθə/ thời tiết, tiết trời 2. rainy /'reini/ có mưa, hay mưa, nhiều mưa 3. snowy /'snoui/ đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết 4. cloudy /'klaudi/ có mây phủ, đầy mây, u ám 5. sunny /'sʌni/ nắng, có nhiều nắng 6. freezing /'fri:ziɳ/ giá lạnh, băng giá, nhiệt độ đóng băng, rất rét 7. ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.3)
1. butterfly (n) — /ˈbʌtəflʌɪ/ — con bướm 2. chase (v) — /tʃeis/ — đuổi bắt, theo đuổi 3. elude (v) — /ɪˈl(j)uːd/ — né tránh, lảng tránh 4. attention (n) –/əˈtɛnʃ(ə)n/ — sự chú ý Happiness is like a butterfly. The more you chase it, the more it will elude you. But if ...
Học tiếng Anh qua bài hát: My love
Lời Việt: Một con đường vắng Một căn phòng trống Một vết thương sâu trong tim anh Anh cô đơn nên căn phòng cũng trở nên nhỏ bé hơn Anh tự hỏi thế nào Anh tự hỏi tại sao Anh tự hỏi đâu rồi Những tháng ngày hai ta đã có Những khúc ca đôi ta cùng hát Và ôi ...
Truyện cười tiếng Anh – Người ăn xin
THE BUM A bum approaches a well-dressed gentleman on the street. “Hey, Buddy, can you spare two dollars?” The well-dressed gentleman responds “You are not going to spend in on liquor are you?” “No, sir, I don’t drink” retorts the bum. “You are not going to throw it away in ...
Phân biệt cách dùng “Person” và “People”
Chắc chúng ta đều biết là phần lớn các danh từ số ít trong tiếng Anh được tạo thành danh từ số nhiều bằng cách thêm chữ - s vào cuối danh từ, ví dụ: girl - girls, boy - boys. Nhưng một số danh từ có dạng số nhiều bất ...
Từ vựng chủ đề: Công việc nhà
do the cooking: nấu ăn sweep the floor /swi:p/: quét nhà mop the floor /mɒp/: lau nhà vacuum the floor /'vækjuəm/: hút bụi dust the furniture /dʌst/: lau bụi đồ đạc make the bed: dọn giường wash the dishes: rửa bát water the plants: tưới cây do the laundry /'lɔ:ndri/: giặt quần áo hang up the laundry: phơi quần ...
Từ vựng: Trạng thái hư hỏng của đồ vật
1. scratched /skrætʃt/ — trầy xước Ex: This CD is scratched. (Cái đĩa CD này bị trầy.) There are scratches on the CD. (Có vài vết trầy xước trên đĩa CD.) 2. cracked /krækt/ — nứt Ex: The CD is cracked (Cái đĩa CD bị nứt.) 3. smashed /smæʃt/— vỡ, bể Ex: The guitar is smashed. ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.2)
1. dignity (n) — /’digniti/ — phẩm cách, phẩm giá, lòng tự trọng 2. require (v) — /ri’kwaiə/ — đòi hỏi, yêu cầu 3. sacrifice (v) (n) — /’sækrifais/ — hy sinh, sự hy sinh 4. respect (v) (n) — /ris’pekt/ — tôn trọng, sự tôn trọng I would rather be alone with dignity ...
Học tiếng Anh qua bài hát: My Baby You
Lời Việt: Khi cha nhìn vào đôi mắt con Cha thấy tất cả mọi lý do tại sao Cuộc đời cha đáng giá hơn ngàn thiên đàng Con gái, con là tình yêu giản đơn nhất cha từng được biết Và thuần khiết nhất mà cha có Hãy luôn tin rằng con sẽ mãi không cô ...
Cụm động từ thường xuất hiện trong đề thi TOEIC
Những bài học về giới từ và cụm từ cố định (cụm thành ngữ) luôn là một vấn đề đau đầu với chúng ta. Vì thế, để giúp các bạn vượt qua nỗi sợ hãi đầy ám ảnh về các cụm từ cố định (Phrases and Expressions), Hãy bắt đầu ...