Từ vựng chủ đề: Không gian vũ trụ (Phần 1)
orbit /'ɔ:bit/ quỹ đạo, quay quanh asteroid /'æstərɔid/ tiểu hành tinh comet /'kɔmit/ sao chổi star /stɑ:/ ngôi sao constellation /,kɔnstə'leiʃn/ chòm sao the sun /ðə sʌn/ mặt trời Mercury/Venus/Earth/Mars/Jupiter/Saturn/Uranus/Neptune/Pluto /'mə:kjuri/ 'vi:nəs/ ə:θ/ mɑ:z/ ‘dʤu:pitə/ 'sætən/ 'ju:rənəs /'neptju:n/‘plu:tou/ sao Thủy/Kim/Trái Đất/Hỏa/Mộc/Thổ/Thiên Vương/Hải Vương/Diêm Vương solar/lunar eclipse /'soulə/’lu:nə i'klips/ nhật/nguyệt thực the moon / ðə mu:n/ mặt trăng new moon /full moon trăng ...
Các cách khác nhau để hỏi “Do you understand?”
Khi giao tiếp tiếng Anh, sẽ có nhiều lần chúng ta cần dừng lại và hỏi “Do you understand?” (Bạn có hiểu không?) để chắc chắn đối phương hiểu ý mình. Ngoài cách nói đó ra, có rất nhiều cách nói khác tự nhiên hơn rất nhiều, chúng ta cùng xem ...
Khác biệt về văn hóa quyết định cách dùng giới từ
Chắc hẳn chúng ta đều không xa lạ gì với giới từ “in”. Hôm nay chúng ta tìm hiểu sâu hơn về giới từ này trên khía cạnh khác nhé. Xét ví dụ sau đây: “The bird flies in the sky.” Câu này dịch là gì nhỉ? Trên câu chữ là “Con chim bay ...
30 từ đi với giới từ OF
Trong tiếng Anh có những động từ, danh từ và tính từ cần đi với một giới từ nhất định để hình thành ý nghĩa riêng. Những từ như vậy chúng ta cần ghi nhớ để sử dụng đúng trong các bài thi và thực tế đời sống. Bài này ...
Phân biệt Happen, Occur và Take place
Cả ba từ happen, occur và take place đều có nghĩa là xảy ra, xảy đến nhưng lại có sự khác biệt về cách dùng. Các bạn đã biết cách phân biệt ba từ này chưa? Happen Trong 3 từ trên thì Happen là từ thông dụng nhất. Hàm ý một việc ...
Bài hát: Let the music heal your soul
Lời Ngoại Let The Music Heal Your Soul Oh if someone writes a song with a simple rhyme Just a song where is feeling show And if someone feels the same about the simple song Oh sometimes you can hear them sing Music gives you happiness or sadness But it also, it also heals your soul Let the ...
Bài thơ độc đáo: Thay đổi cách nhìn, mọi sự sẽ tốt đẹp ngay!
Bài thơ dưới đây rất độc đáo! Hãy đọc xuôi rồi đọc ngược bài thơ từ dưới lên để xem có gì thay đổi không bạn nhé! Worst Day Ever? by Chanie Gorkin Today was the absolute worst day ever And don't try to convince me that There's something good in every day Because, when you ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.40)
Angel (n) - /ˈeɪndʒl/ : thiên thần, thiên sứ Wing (n) - /wɪŋ/: cánh Embrace (v) - /ɪmˈbreɪs/: ôm chặt, ghì chặt Fly (v) - /flʌɪ/: bay We are all angles with one wing, and we must embrace each other to learn to fly Chúng ta đều là thiên thần chỉ có một chiếc cánh, ...
Động viên người khác bằng tiếng Anh
Trong đời sống và công việc hàng ngày, chúng ta thường nhìn thấy sự cố gắng và nỗ lực của những người quanh ta, đó là những lúc chúng ta cần tiếp thêm động lực, cần đứng bên cổ vũ cho họ. Các bạn cùng học 10 câu khích lệ ...
Dấu hiệu nhận biết loại từ trong câu tiếng Anh
Cách nhận biết loại từ trong câu tiếng Anh theo vị trí của từ đang đứng là một trong những phương pháp học tiếng Anh đem lại một nền tảng về ngữ pháp vững chắc dành cho các bạn muốn sử dụng thành thạo các loại từ trong tiếng Anh. CÁCH ...
‘For sake’ hay ‘For God’s sake’ nghĩa là gì?
Khi xem film hoặc nghe người nước ngoài nói, chúng ta thấy rằng họ hay bắt đầu câu với: "For sake..." hoặc "For God's sake..." Vậy ý nghĩa của những câu trên là thế nào? Chúng ta hãy tìm hiểu với bài viết sau đây. For conscience sake: Vì lương tâm ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.39)
Patience (n) - /ˈpeɪʃ(ə)ns/: sự kiên nhẫn, nhẫn nại. Perseverance (n) - /pəːsɪˈvɪər(ə)ns/: tính bền bỉ, tính kiên trì Magical (adj) - /ˈmadʒɪk(ə)l/: ma thuật, phép thuật, thần thông Effect (n) - /ɪˈfɛkt/ : tác dụng, kết quả, hiệu quả, hiệu lực Disappear (v) - /dɪsəˈpɪə/: biến mất Obstacle (n) - /ˈɒbstək(ə)l/: khó khăn, trở ngại Vanish ...
Học cách nhận xét bằng tiếng Anh
Tìm hiểu các mẫu câu nhận xét bằng tiếng anh hoặc câu phát biểu ý kiến thường gặp nhất trong giao tiếp hàng ngày. Danh sách những từ và cụm từ thường dùng khi phát biểu ý kiến hoặc nhận xét: Stating your Opinion (Đưa ra ý kiến) It seems to me ...
Mẫu câu giao tiếp thực hành (phần VIII)
Những mẫu câu dưới đây được chia theo cách nói thân mật và trang trọng sẽ giúp người học áp dụng phù hợp trong hoàn cảnh thực tế. Summing up Cách tổng kết vấn đề Informal Cách dùng thân mật I nearly forgot...! Tôi gần như quên hết…! Less Formal Cách dùng thông thường While I remember, … Tôi nhớ,… To summarize, ...
Cách chuyển tính từ thành danh từ
Việc xác định đúng và biến đổi các dạng từ “Danh-Tính-Động-Trạng” có thể khiến nhiều người học tiếng Anh không khỏi bỡ ngỡ khi mới làm quen. Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu một số cách biến đổi từ tính từ thành danh từ nhé. 1. Tính từ chỉ màu sắc, ...
Từ vựng chủ đề: Đồ trang điểm
Moisturizer /'mɔistʃəraiz/ kem giữ ẩm Concealer /kən'si:lə/ kem che khuyết điểm Foundation /faun'deiʃn/ kem nền Powder /'paudə/ phấn nền Blush /blʌʃ/ phấn hồng Eye shadow /ai /'ʃædou/ phấn mắt Eyeliner pencil /ai 'lainə 'pensl/ chì kẻ viền mắt False eyelashes/eyelash extensions /fɔ:ls ai læʃ// ai læʃ /iks'tenʃn/ mi giả eyelash curler /ai læʃ 'kə:lər/ kẹp uốn mi mascara /mæs'kɑ:rə/ ...
Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là những thành ngữ người bản ngữ hay dùng trong giao tiếp và quen thuộc với thành ngữ Việt Nam. 1. Seeing is believing: Tai nghe không bằng mắt thấy. 2. Easier said than done: Nói dễ, làm khó. 3. One swallow does not make a summer: Một con én không ...
Cách khác nhau để nói “Goodbye” (Tạm biệt) trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có rất nhiều cách nói khác nhau để thể hiện cùng một ý. Qua bài viết này, các bạn sẽ được giới thiệu các cách để nói "Tạm biệt" nhé! + Bye (Tạm biệt) + See you soon (Sớm gặp lại nhé) + Talk to you later (Nói chuyện với bạn ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.38)
Honesty(n) - /ˈɒnɪsti/: lòng trung thực, sự trung thực First (adj/adv) - /fəːst/: trước tiên, đầu tiên, thứ nhất Wisdom (n) - /ˈwɪzdəm/: sự thông thái Book (n) - /bʊk/: cuốn sách Honesty is the first chapter in the book of wisdom - Thomas Jefferson Lòng trung thực là chương đầu tiên của cuốn sách ...
Phân biệt từ phát âm giống nhau (no. 1)
Trong tiếng Anh có những từ phát âm giống nhau hoặc mang nhiều nét tương đồng nên người học dễ nhầm lẫn khi giao tiếp. Chúng ta cùng tìm hiểu sự khác nhau dưới đây: Rose và Rows Rose /rouz/ (n) hoa hồng Rows /rouz/ (n) (số nhiều) nhưng hàng, dãy, lối Beat và Beet Beat /bi:t/ ...
Cụm động từ với Break
Trong bài học chúng ta sẽ tìm hiểu các cụm động từ bắt đầu bằng "Break", những ví dụ cụ thể sẽ giúp các bạn hiểu rõ nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh. BREAK + Preposition break something down phân tích vào chi tiết, phân chia thành những phần nhỏ We need to break ...
Bài hát: No matter what
Lời Ngoại No Matter What | Boyzone No matter what they tell us No matter what they do No matter what they teach us What we believe is true No matter what they call us However they attack No matter where they take us We'll find our own way back I can't deny what I believe I can't be what I'm ...
Một số câu nói dễ sai trong giao tiếp
Bài viết này sẽ giúp bạn liệt kê một số lỗi thường gặp khi giao tiếng Anh. Người học sẽ nhanh chóng nắm được những cách dùng đúng để áp dụng trong thực tế hàng ngày. – Sai: He cannot read and write. Đúng: He cannot read or write. (Anh ấy ...
Từ vựng chủ đề: Kỹ năng mềm
Comprehensive view /,kɔmpri'hensiv vju:/ cái nhìn toàn diện Consensus building /kən'sensəs 'bildiɳ/ xây dựng được sự đồng lòng Creative skill /kri:'eitiv skil/ kỹ năng sáng tạo Effective communication /'ifektiv kə,mju:ni'keiʃn/ giao tiếp hiệu quả Flexibility or adaptability /flexibility ɔ: ə,dæptə'biliti/ linh hoạt hay dễ thích nghi Hard working /hɑ:d 'wə:kiɳ/ làm việc chăm chỉ Insipring and ...