Câu cảm thán trong tiếng Anh
Khi muốn diễn tả một cảm giác (feeling) hay một xúc động (emotion), chúng ta dùng câu cảm thán. Câu cảm thán giúp chúng ta bày tỏ cảm xúc (vui, buồn, ngạc nhiên, đau khổ, nóng giận,....). Trong tiếng Anh, cấu trúc câu cảm thán rất đa dạng. Đôi khi ...
Quy tắc viết hoa trong tiếng Anh
Kĩ năng viết tiếng Anh là một trong những kĩ năng quan trọng trong học tiếng Anh. Để bài viết của bạn được đánh giá cao đòi hỏi bài viết đó không chỉ hay về nội dung mà còn phải chuẩn về hình thức. Trong bài viết này, chúng ta ...
Các mẫu câu tình huống khẩn cấp
Dưới đây là một số câu nói và câu cảm thán tiếng Anh được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc các tình huống khó khăn khác. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng! Chú ý là trong tình huống vô cùng khẩn cấp, bạn có thể liên ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.33)
ship (n) — /ʃip/ — tàu, tàu thủy drum (v) - /drʌm/ - (+up) đánh trống gọi, triệu tập assign (v) — /ə’sain/ — phân công task (n) — /tɑ:sk/ — nhiệm vụ immensity (n) - /i'mensiti/ - sự mênh mông, bao la If you want to build a ship, don’t drum up people together to collect ...
Từ vựng chủ đề: Thời tiết (phần II)
Avalanche /'ævəlɑ:nʃ/ (N) lở tuyết below freezing /bi'lou 'fri:ziɳ/ (Adj) âm độ blizzard /'blizəd/ (N) bão tuyết breeze /bri:z/ (N) gió nhẹ chilly /'tʃili/ (Adj) chớm lạnh drizzle /'drizl/ (N) mưa phùn drought /draut/ (N) hạn hán flood /flood/ (N) lũ lụt frost /frɔst/ (N) sương giá hail /heil/ (N) mưa đá hurricane /'hʌrikən/ (N) bão có gió giật mạnh lightning ...
Bài hát: Unbreak my heart
Lời Ngoại Unbreak My Heart | Toni Braxton Don't leave me in all this pain Don't leave me out in the rain Come back and bring back my smile Come and take the tears away I need your arms to hold me now The nights are so unkind Bring back those nights when I held you beside me [Chorus] Un-break ...
Các cụm từ về chủ đề Công việc
Trong bài trước các bạn đã tìm hiểu về collocations thuộc chủ đề Book, hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu các cách kết hợp từ trong chủ đề công việc (Work). be in charge of: chịu trách nhiệm về You're in charge of making the salad. Bạn phụ trách việc làm món salad nhé. short-term/long term ...
Cách sử dụng cấu trúc Used to
Be/Get used to và Used to thoạt nhìn rất giống nhau nhưng ý nghĩa và cấu trúc dùng có nhiều điểm khác biệt. Các đề thi thường nhắm vào những sự tương đồng bề ngoài để đánh lừa thí sinh. Vì vậy, để tránh nhầm lẫn giữa các cấu trúc tương ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.32)
Journey (n) - /ˈdʒɜːrni/: cuộc hành trình, chặng đường đi Mile (n) - /mail/: dặm, lý (1 dặm ~ 1609 m) Begin (v) - /bi´gin/: bắt đầu, mở đầu Step (n) - /step/: bước, bước đi "The journey of a thousand miles begins with one step." -Lao Tzu Hành trình ngàn dặm bắt đầu từ ...
Cách hỏi và trả lời ”Where are you from?” theo phong cách Mỹ
Trong bài học này, chúng ta sẽ được học một số cách khác nhau để đặt câu hỏi "Where are you from?" (Bạn đến từ đâu?) Thứ nhất, "Where are you from?" có thể có rất nhiều ý nghĩa. Nó có thể là "What city are you from?" (Bạn đến từ ...
Bài hát: Way Back Into Love
LỜI VIỆT Con đường trở lại với tình yêu Haley: Em vẫn đang sống với những hình bóng ám ảnh trong đầu Em vẫn đang ngủ dưới những đám mây u tối Em đã từng sống cô đơn như vậy trong một thời gian dài Luôn nghĩ về quá khứ, và dường ...
Từ vựng: Các loài hoa
Allium /alium/ hoa thuộc chi Hành (hành tây) Anemone /ə'neməni/ hoa Cỏ chân ngỗng Areca spadix /'ærikə 'speidiks/ hoa cau Birds of paradise /bə:d ɔv 'pærədaiz/ hoa Thiên Điểu Chrysanthemum /kri'sænθəməm/ hoa Cúc Carnation /kɑːˈneɪʃən/ hoa cẩm chướng Daisy /'deizi/ hoa Cúc dại Gerbera /’gɜrbərə/ hoa Đồng tiền Gladiolus /,glædi'ouləs/ hoa thuộc chi Lay ơn Gypsophila /dʒɪp’sɒfɪlə/ hoa Baby Forget-me-not/fɚˈɡet.mi.nɑːt/ ...
Phân biệt chance và opportunity
CHANCE: để nói cơ may, hi vọng xảy ra, thời gian Ta nói: someone has a (good) chance of doing something (ai có cơ hội (tốt) làm gì đó) (thi đỗ, thắng cuộc thi đấu....) Ví dụ: Do you think I have a chance of passing the examination? Bạn nghĩ tôi có khả năng ...
10 lỗi sai thường gặp khi sử dụng tiếng Anh
Người học thường mắc những lỗi nhỏ trong quá trình học và nhiều khi không tự biết. Để giúp các bạn tránh mất điểm đáng tiếc trong các bài thi, bài học này sẽ phân tích 10 lỗi cơ bản thường gặp: 1. Said / told Không nói: “She said me that she ...
Cách chào hỏi thông thường
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách thể hiện lời chào hỏi, dưới đây là một vài cách chào hỏi phổ biến: Informal Greetings (Cách chào thân mật ) - Hi! - Hello! - What’s up? - What’s new? - How’s it going? More Formal Greetings (Cách chào trịnh trọng hơn) - Good morning. How are you today? - Good ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.31)
Attainable (adj) - /əˈteɪnəbl/: có thể đạt được Perfection (n) - /pəˈfɛkʃ(ə)n/: sự hoàn hảo, sự toàn vẹn hoàn mỹ Catch (v) - /katʃ/: bắt lấy, tóm lấy Excellence - (n) -/ˈɛks(ə)l(ə)ns/: sự xuất sắc; xuất sắc, tuyệt vời Perfection is not attainable, but if we chase perfection we can catch excellence - Vince Lombardi Hoàn ...
84 cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh (phần IV)
Chúng ta cùng tìm hiểu về các cấu trúc câu cơ bản và thông dụng được sử dụng nhiều trong tiếng Anh 63. To be able to do smt = To be capable of + V_ing (Có khả năng làm gì) e.g. I’m able to speak English = I am capable ...
“ơ vờ” (of) và một số từ vựng thú vị
Các bạn đã từng gặp các từ “cuppa, kinda, lotsa” bao giờ chưa? Nếu câu trả lời là ‘Yes’, bạn có tự hỏi chúng bắt nguồn từ đâu? Bật mí nhé, chúng liên quan đến từ ‘of’. Đố các bạn biết cụm từ ‘a cup of tea’ trong cách nói tự nhiên được ...
Hội thoại chủ đề: Đi khám bệnh
Dưới đây là một số mẫu câu đơn giản và phổ biến trong ngữ cảnh ở nơi khám bệnh. Chúng ta hãy bắt đầu nhé! I. Gặp lễ tân I'd like to make an appointment to see Dr .... - Tôi muốn đặt một cuộc hẹn khám bác sỹ… I'd like to see doctor ...
Từ vựng: Các kiểu cười
(Be) in stitches /bi: in stitʃis/ cười không kiềm chế nổi Belly-laugh /'beli lɑ:f/ cười đau cả bụng Break up/crack up /breik ʌp/ kræk ʌp/ cười nức nở Cachinnate /'kækineit/ cười rộ, cười vang Cackle /'kækl/ cười khúc khích Chortle /'tʃɔ:tl/ cười nắc nẻ Chuckle /'tʃʌkl/ cười thầm Crow /krou/ cười hả hê Giggle /'gigl/ cười khúc khích Guffaw ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.30)
Thought (n) - /θɔːt/ : sự suy nghĩ, ý nghĩ, tư tưởng Pure (adj) - /pjʊə/: trong sạch, nguyên chất, tinh khiết Shadow (n) -/ˈʃædəu/: chiếc bóng, bóng tối Leave (v) - /liːv/: rời đi, bỏ đi We are shaped by our thoughts; We become what we think. When the mind is pure, joy follows ...
‘Tongue Twitter’: Tưởng gì ‘đơn giản như đan rổ’
“Hề-lú, các bạn có muốn đọc thơ không nhỉ? À, cũng bình thường, hi Những đoạn thơ “đọc líu cả lưỡi” đó? À, cũng bình thường, hi (Chắc chưa đủ thú vị đây mà) Thơ bằng tiếng Anh nhé, không phải bằng tiếng Việt! Cũng được đấy!” Nào cùng xem đoạn thơ của chúng ...
Bài hát: Everyday I Love You
Lời Việt Anh Sẽ Luôn Yêu Em Anh không biết nhưng anh luôn tin tưởng Rằng có điều gì đó thật ý nghĩa Và rồi em em khiến anh trở lên tốt hơn Và anh sẽ luôn yêu em Anh chẳng bao giờ nghĩ giấc mơ đã trở thành hiện thực Nhưng em ...
Các cụm từ về chủ đề Sách
Collocation là gì? Tại sao lại quan trọng? Collocation là cách thức các từ kết hợp với nhau trong một ngôn ngữ nhằm tạo ra lời nói và câu viết tự nhiên. Chẳng hạn make/ repeat/ correct/ fix a mistake, take a bath hoặc have a shower. Có thể các bạn thường gặp ...