Từ vựng chủ đề: Hoạt động cơ thể người (P.1)
Dưới đây là từ vựng những chuyển động cơ thể của chúng ta trong tiếng Anh. Cùng ghi nhớ phần kiến thức cơ bản này nhé! march - /mɑːtʃ/: bước đi, diễu hành walk - /wɔːk/: bước đi run - /rʌn/: chạy crawl - /krɔːl/: lê bước tiptoe - /ˈtɪp.təʊ/: đi nhón gót chân drag - ...
5 lý do hàng đầu để chọn Mỹ là điểm đến du học
Được tới Mỹ du học là ước mơ của rất nhiều học sinh, sinh viên. Hiện nay, khoảng 30% số lượng sinh viên quốc tế đang học tập tại Mỹ. Ở Việt Nam, du học Mỹ cũng được coi lựa chọn hàng đầu. Vậy đâu là lý do khiến Mỹ ...
Cách sử dụng ‘Unless’ trong câu điều kiện
Hiểu một cách đơn giản nhất, Unless = If … not. Cũng giống như If, theo sau Unless có thể dùng thì hiện tại đơn, quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn trong bài học dưới đây nhé! 1. Câu điều kiện ...
Tại sao ‘Mother’ được chọn là từ tiếng Anh đẹp nhất?
Theo kết quả của cuộc khảo sát hơn 7.000 người học tiếng Anh ở 46 nước và hơn 35.000 người bình chọn qua website được thực hiện bởi Hội đồng Anh (British Council) nhân kỷ niệm 70 năm ngày thành lập tổ chức này, "Mother" được chọn là từ tiếng ...
7 cách nói ‘đãng trí’ trong tiếng Anh
Ngoài cách nói: “I forget it”, chúng ta còn có những cách nào để diễn tả: "Mình đã quên rồi"? 1. I lose my train of thought Khi sự đãng trí của bạn xảy tới bất ngờ, bạn đang làm hoặc đang nói nhưng đột nhiên quên mất. Ví dụ: What am I ...
15 câu trắc nghiệm chính tả khiến bạn phải đau đầu
Chúng ta cùng làm bài kiểm tra về chính tả qua bài trắc nghiệm ngắn sau nhé. 1. The correct spelling is: a. Acceptable b. Accepteble c. Aceptable 2. The correct spelling is: a. Accommodate b. Accomodate c. Acommodate 3. The correct spelling is: a. Arkward b. Awkwad c. Awkward 4. The correct spelling is: a. Deffinitely b. Definitely c. Definitly 5. The correct spelling is: a. Embarassed b. ...
30 từ vựng miêu tả đôi mắt (P.2)
Nói về đôi mắt, chúng ta có rất nhiều từ vựng để miêu tả. Cùng tìm hiểu trong bài học dưới đây nhé! Tiếp theo Phần 1 14. Grey eyes - / hazed eyes/: mắt màu hạt dẻ 15. Beady-eyed - /ˈbiː.di/: mắt tròn và sáng 16. Almond eyes - /ˈɑːl.mənd.aɪs/: mắt hạnh nhân 17. ...
6 cách giục người khác nhanh lên trong tiếng Anh
“Nhanh lên!” là câu chúng ta đều nghe và nói hằng ngày, vậy trong tiếng Anh sẽ diễn đạt như thế nào? 1. Hurry up! - Nhanh lên! Đây là một trong những cách nói phổ biến nhất. 2. Get a move on Câu nói này thường được dùng khi ai đó bực bội, ...
9 câu trả lời ‘khó đỡ’ của học sinh trong bài kiểm tra
Dưới đây là những câu trả lời có thật trong các kỳ kiểm tra. Tất nhiên câu trả lời không đúng nhưng lại rất hài hước và dí dỏm. Chúng ta cùng giải trí với tình huống dở khóc dở cười này nhé. 1. Briefly explain what hard water is? – ...
Cách phân biệt Fix, Repair và Mend
"Fix", "repair" và "mend" đều có nghĩa là sửa chữa và chúng có thể dùng thay thế nhau. Tuy nhiên giữa chúng có một chút khác biệt. Chúng ta cùng tìm hiểu để có thể dùng tiếng Anh thật chuẩn nhé. Fix - /fɪks/: được dùng trong tình huống thông thường, ...
30 từ vựng miêu tả đôi mắt (P.1)
Nói về đôi mắt, chúng ta có rất nhiều từ vựng để miêu tả. Cùng tìm hiểu trong bài học dưới đây nhé! 1. Big eyes - /bɪɡ. aɪs/: mắt to 2. Blue eyes - /bluː aɪs/: mắt xanh 3. Bloodshot eyes - /ˈblʌd.ʃɑːt.aɪs/: mắt đỏ ngầu 4. Brown eyes - /braʊn. aɪs/: mắt ...
30 cách than mệt trong tiếng Anh (P.3)
Khi muốn diễn tả trạng thái mệt, chúng ta thường nói: "I am tired". Hãy thử những câu thú vị hơn dưới đây nhé! Tiếp theo Phần 1, Phần 2 21. I'm dragging. – Tôi mệt nhoài người rồi. 22. I'm shattered. - Tôi đang rất mệt mỏi và kiệt sức. 23. I'm drained. ...
Kiểm tra ngữ pháp tổng hợp qua 10 câu trắc nghiệm
Kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh dưới hình thức trắc nghiệm là một trong những dạng bài luyện tập quen thuộc giúp người học tăng khả năng tư duy và phân tích nhanh từ đó đạt hiệu quả tốt nhất. Cùng thử sức với 10 câu trắc nghiệm ở nhiều mảng ...
Cụm từ tiếng Anh về màu sắc: ‘Pink’ và ‘Yellow’
Pink có nghĩa là màu hồng, Yellow là màu vàng. Trong bài học này, chúng ta cùng tìm hiểu 1 số cụm từ thú vị khi kết hợp với Pink và Yellow nhé! 1. Pink In the pink: có sức khỏe tốt Pink slip: giấy thôi việc Tickled pink: cảm thấy hài lòng với ...
Ghi nhớ nhanh 18 cụm từ đồng nghĩa thông dụng nhất
Dưới đây là những cặp từ đồng nghĩa rất phổ biến, chúng ta cùng ôn tập lại nhé! 1. Awful /ˈɑː.fəl/ - Terrible /ˈter.ə.bəl/ (adj): tồi tệ, xấu tệ, khủng khiếp 2. Begin /bɪˈɡɪn/ - Commence /kəˈmens/ (v): khởi đầu, bắt đầu 3. Beneficial /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ – Favorable /ˈfeɪ.vər.ə.bəl/ (adj): có ích, có lợi 4. ...
15 cách nói giảm nói tránh về cái chết
Nói về cái chết, người ta thường rất cân nhắc về cách dùng từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là 15 cách nói giảm nói tránh về điều này. At peace – Yên nghỉ At rest – Nghỉ ngơi Go to a better place – Đi tới một nơi ...
30 cách than mệt trong tiếng Anh (P.2)
Khi muốn diễn tả trạng thái mệt, chúng ta thường nói: "I am tired". Hãy thử những câu thú vị hơn dưới đây nhé! Tiếp theo Phần 1 11. I’m whacked. – Tôi đau ê ẩm hết cả. (như bị đánh) 12. I’m sleepy. – Tôi buồn ngủ quá. 13. I’m flat out tired. ...
10 câu danh ngôn ý nghĩa về mẹ
Không một ngôn từ nào có thể diễn đạt hết tấm lòng của người mẹ. Cùng đọc những câu danh ngôn tiếng Anh dưới đây để phần nào hiểu hơn về tình mẫu tử thiêng liêng nhé! 1. The mother's heart is the child's schoolroom. - Henry Ward Beecher Trái tim người ...
Ý nghĩa vui đằng sau chữ ‘Woman’
Cùng khám phá ý nghĩa thú vị đằng sau chữ "Woman" nhé. Bạn cũng có thể tìm ra định nghĩa cho riêng mình. W - wonderful /ˈwʌn.də.fəl/: tuyệt vời O - outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: xuất sắc M - marvellous /ˈmɑːr.vəl.əs/: phi thường A - active /ˈæk.tɪv/: tích cực N - nice /naɪs/: chu đáo Viên Dung
Truyện ngắn song ngữ: Quả táo ngọt hơn
Cùng học tiếng Anh qua truyện ngắn song ngữ dưới đây nhé! Trước hết hãy cùng xem qua một số từ vựng sau: hold (v): cầm, nắm soft (adj): nhẹ nhàng second (n): giây suddenly (adv): bất chợt reveal (v): tiết lộ disappointment (n): sự thất vọng sweet (adj): ngọt ngào The sweeter Apple A lovely little girl was holding ...
Đọc chuẩn 12 tháng và 4 mùa trong tiếng Anh
Đây là kiến thức rất cơ bản nhưng không phải ai cũng phát âm chuẩn. Chúng ta cùng ôn lại nhé! Các tháng trong năm January (viết tắt = Jan) /ˈdʒæn.ju.er.i/: tháng 1 February (viết tắt = Feb) /ˈfeb.ruː.er.i/: tháng 2 March (viết tắt = Mar) /mɑːrtʃ/: tháng 3 April (viết tắt = Apr) /ˈeɪ.prəl/: ...
Từ vựng chủ đề: Vẻ đẹp người phụ nữ Việt Nam
Cùng cảm nhận vẻ đẹp rất đáng tự hào của người phụ nữ Việt Nam qua những từ vựng tiếng Anh dưới đây nhé! 1. Industrious (adj) /ɪnˈdʌstriəs/: cần cù 2. Painstaking (adj) /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó 3. Thrifty (adj) /ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm 4. Virtuous (adj) /ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh 5. Resourceful (adj) /rɪˈsɔːrsfl/: linh ...
20 cụm từ miêu tả tình yêu (P.2)
Trong bài này chúng ta hãy cùng nhau học những thành ngữ về tình yêu thông dụng nhất nhé. Tiếp theo Phần 1 11. Have the hots for somebody Ý nghĩa: thấy một ai đó vô cùng hấp dẫn Ví dụ: Nadine has the hots for the new apprentice. I wouldn’t be surprised if she ...
11 khẩu lệnh thể thao bằng tiếng Anh
Những khẩu lệnh dưới đây rất phổ biến nhưng không phải ai cũng biết tên gọi của chúng trong tiếng Anh. Chúng ta cùng học nhé! Fall in! /fɑːl/ /ɪn/ — Tập hợp! Attention! /əˈten.ʃən/ — Nghiêm! At case! /ət/ /keɪs/ — Nghỉ! Dismiss! /dɪˈsmɪs/ — Giải tán! Eyes front! (Ready front!) /aɪz/ /frʌnt/ — Nhìn ...