Phân biệt từ phát âm giống nhau (No.7)

Học tiếng Anh 04/12/15, 09:42

Chúng ta cùng tìm hiểu sự khác nhau của những từ có cách phát âm tương đồng dưới đây: Chord và  Cord Chord (n)- /kɔ:d/: dây, dây cung, dây đàn, dây thừng, hợp âm. Cord (n) - /kɔ:d/: dây thừng nhỏ, dây, đường sọc, nhung kẻ.(v) buộc bằng dây thừng nhỏ Slay và Sleigh Slay ...

Phát hiện thú vị về tiếng Anh (phần 5)

Học tiếng Anh 04/12/15, 09:42

Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, do đó không có gì đáng ngạc nhiên khi rất nhiều người muốn học tiếng Anh. Tuy nhiên, trong lớp học, có thể bạn chưa từng được nghe tới những sự thật thú ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.83)

Học tiếng Anh 04/12/15, 09:30

Important (adj)- /im'pɔ:tənt/: quan trọng, trọng đại Accomplish(v)  /ə'kɔmpliʃ/: hoàn thành, thực hiện Keep on (v)- /ki:p ɔn /: tiếp tục Hope (v)- /houp/: hi vọng   Most of the important things in the world have been accomplished by people who have kept on trying when there seemed to be no hope at all - Dale ...

9 kiểu bện tóc thời trang và thanh lịch

Đời sống 04/12/15, 06:53

Ngày nay tóc bện được xem là khá phổ biến cho giới trẻ, đặc biệt các bạn nữ yêu thích tự làm đẹp và thể hiện tính cách. 9 kiểu bện tóc dưới đây vừa gọn gàng, nhã nhặn, vừa có sức lôi cuốn vì biểu hiện nên một phong cách riêng ấn tượng. ...

Từ vựng chủ đề: Thời trang

Học tiếng Anh 03/12/15, 08:52

Bohemian /bou'hi:mjən/ bô hê miêng Arty /'ɑ:ti/ nghệ sĩ Chic /ʃi:k/ sang trọng Classic /'klæsik/ cổ điển Exotic /eg'zɔtik/ cầu kỳ Flamboyant /flæm'bɔiənt/ rực rỡ Glamorous /'glæmərəs/ quyến rũ Romantic /rə'mæntik/ lãng mạn Sexy /'seksi/ gợi tình Sophisticated /sə'fistikeitid/ tinh tế Western /'westən/ miền tây Traditional /trə'diʃənl/ truyền thống Preppy /prepi/ nữ sinh Punk /pʌɳk/ nổi loạn Tomboy /'tɔmbɔi/ cô gái nam tính Rocker /'rɔkə/ ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.82)

Học tiếng Anh 03/12/15, 08:44

Knock (v)- /nɔk/: đánh, đấm Land on (v)- /lænd ɔn/: hạ cánh Back (n)- /bæk/: lưng Reason (n)- /'ri:zn/ : lý trí, lý do   When life knocks you down, try to land on your back. Because if you can look up, you can get up. Let your reason get you back up - Les Brown Khi cuộc ...

Phân biệt false, artificial và fake

Học tiếng Anh 02/12/15, 13:53

Chúng ta vẫn biết false, fake và artificial đều mang nghĩa chung là “giả” hoặc “giả mạo” nhưng sự khác biệt giữa chúng là gì? Các bạn cùng xem trong bài học phân biệt dưới đây và thử làm bài tập cuối bài nhé! False False là cái gì đó không đúng ...

Các cách nói để bày tỏ niềm vui hoặc nỗi buồn

Học tiếng Anh 02/12/15, 09:19

Dưới đây là một số cách nói để diễn tả cảm giác hạnh phúc hoặc buồn bã bằng tiếng Anh. Diễn tả niềm vui Bạn có thể dùng các từ sau: – (absolutely) delighted: vui mừng, vui sướng – thrilled to bits: rất hài lòng, hạnh phúc – over the moon: vô cùng hạnh phúc – ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.81)

Học tiếng Anh 02/12/15, 08:44

life (n) - /laif/: cuộc sống, cuộc đời give (v) - /giv/: cho, tặng, ban show (v) - /ʃou/: cho thấy, cho xem, bày tỏ reason (n) - /'ri:zn/: lý do, lý lẽ smile (n/v) /smail/: cười, nụ cười   When life gives you a hundred reasons to cry, show life that you have a thousand reasons ...