Phân biệt “some time”, “sometime” và “sometimes”

Học tiếng Anh 21/09/15, 15:10

Some time: một (khoảng) thời gian Trong từ “some time” thì lúc này “some” là tính từ. Nó mô tả một khoảng thời gian không xác định. Ví dụ: She has been studying Spanish for some time. Cô ấy đã học tiếng Tây Ban Nha một thời gian rồi. You should spend some time with ...

Hướng dẫn cách viết tốt email tiếng Anh

Giáo dục 21/09/15, 14:22

Bạn muốn viết một email bằng tiếng Anh mà chưa biết phải viết như thế nào? Bài học nhằm cung cấp cho các bạn cách viết và các bước căn bản để viết một email bằng tiếng Anh.  Bạn có thể dùng những thông tin dưới đây để viết một ...

Từ vựng: Công viên

Học tiếng Anh 21/09/15, 09:50

1. zoo /zuː/ - sở thú 2. bandshell /bændʃel/ - sân khấu vòm 3. vendor /ˈven.dəʳ/ - người bán hàng dạo 4. hand truck /hænd trʌk/ - xe đẩy bằng tay 5. merry-go-round /ˈmer.i.gəʊˌraʊnd/ - vòng quay ngựa gỗ 6. horseback rider /ˈhɔːs.bæk ˈraɪ.dəʳ/ - người cưỡi ngựa 7. bridle path /ˈbraɪ.dļ pɑːθ/ - đường dành ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.13)

Học tiếng Anh 21/09/15, 07:29

choice (n) — /tʃɔis/ — sự lựa chọn, sự chọn, sự lựa chance (n) — /tʃɑ:ns/ — cơ hội change (n) — /tʃeinʤ/ — sự thay đổi, sự đổi or (conj) — /ɔ:/ — hoặc, hay là “Choice”, “Chance”, “Change” You must make a choice to take a chance or you life will never change. “Sự chọn lựa”, “Cơ hội”, ...

Bài hát: Apologize

Giáo dục 20/09/15, 18:45

Lời Việt: Xin lỗi... Níu chặt lấy sợi dây em cầm Tôi lơ lửng mười feet trên không Nghe tiếng em đâu đây vang vọng Nhưng tôi chẳng thể thốt lên lời nào Nói "Em cần anh!" Để rồi xa mãi, bỏ lại tôi nơi đây trong đau đớn Nhưng...đợi đã Em ...

Túi nhỏ phía trước quần jean có tác dụng gì?

Đời sống 20/09/15, 08:17

Bạn đã bao giờ tự hỏi, túi nhỏ phía trước của quần jean rốt cuộc có tác dụng gì chưa? Ngược dòng thời gian một chút, nhìn lại thiết kế của chiếc quần jean đầu tiên chúng ta có thể sẽ tìm ra câu trả lời. Levi's thiết kế ra chiếc ...

Từ vựng: Trang phục quần áo

Học tiếng Anh 20/09/15, 05:00

Từ Vựng Về Trang Phục shirt /ʃɜːt/ – sơ mi (1) collar /ˈkɒl.əʳ/ – cổ áo (2) sleeve /sliːv/ – tay áo (3) pocket /ˈpɒk.ɪt/ – túi áo pants /pænts/ – quần dài jeans /dʒiːnz/ – quần bò shorts /ʃɔːts/quần soóc belt /belt/ – thắt lưng (1) buckle /ˈbʌk.ļ/ – khóa quần áo boot /buːt/ – giày ống buttons /’bʌtn/ – ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.12)

Học tiếng Anh 19/09/15, 20:39

simple (adj) — /’simpl/ — đơn giản rule (n) — /ru:l/ — nguyên tắc, quy luật, điều lệ hatred (n) — /’heitrid/ — lòng căm thù, sự căm thù, sự căm ghét worry (n) — /’wʌri/ — sự lo lắng, điều lo nghĩ 5 Simple Rules For Happiness: 1. free your heart from hatred 2. free your mind from worries 3. ...

Bài hát: Why not me

Học tiếng Anh 19/09/15, 19:45

Lời Việt Thoát khỏi đêm dài không có hình bóng em trên bức tường Tâm trí anh hỗn độn, cố không gục ngã Em đã nói em yêu anh nhưng nhưng chỉ là bạn thôi Trái tim anh tan vỡ thành từng mảnh Bởi vì anh biết tâm hồn anh không thể tự do Băn khoăn ...

25 nhóm tính từ nhấn mạnh

Học tiếng Anh 19/09/15, 07:03

Việc ghi nhớ những nhóm từ nhấn mạnh sẽ giúp cho người học có khả năng sử dụng từ vựng phong phú trong kỹ năng nói và viết. Dưới đây là 25 nhóm tính từ phổ biến thường được dùng trong giao tiếp thực tế và các đề thi. 1. angry - ...