Cho cần câu là chưa đủ

Đời sống 10/09/15, 06:43

Một ông lão tặng cá cho một cậu bé, cậu bé nói: "Ông cho cháu cá không bằng ông cho cháu cần câu cá", mọi người đều khen ngợi cậu bé thông minh, nhưng ông lão lại nói... Có một ông lão câu cá bên bờ sông, một cậu bé ở ...

Từ vựng: Thời tiết

Học tiếng Anh 10/09/15, 04:01

1. weather /'weθə/ thời tiết, tiết trời 2. rainy /'reini/ có mưa, hay mưa, nhiều mưa 3. snowy /'snoui/ đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết 4. cloudy /'klaudi/ có mây phủ, đầy mây, u ám 5. sunny /'sʌni/ nắng, có nhiều nắng 6. freezing /'fri:ziɳ/ giá lạnh, băng giá, nhiệt độ đóng băng, rất rét 7. ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.3)

Học tiếng Anh 10/09/15, 03:48

1. butterfly (n) — /ˈbʌtəflʌɪ/ — con bướm 2. chase (v) — /tʃeis/ — đuổi bắt, theo đuổi 3. elude (v) — /ɪˈl(j)uːd/ — né tránh, lảng tránh 4. attention (n) –/əˈtɛnʃ(ə)n/ — sự chú ý Happiness is like a butterfly. The more you chase it, the more it will elude you. But if ...

Đối mặt với lỗi lầm

Đời sống 09/09/15, 07:04

Sự phát triển của internet khiến cho thế giới trở nên nhỏ bé hơn, nó rút ngắn khoảng cách hơn, dù ở trời nam hay bể bắc, họ đều có thể liên hệ với nhau thông qua phần mềm chat khiến giao tiếp trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. ...

Học tiếng Anh qua bài hát: My love

Kiến thức tổng hợp 08/09/15, 17:31

Lời Việt: Một con đường vắng Một căn phòng trống Một vết thương sâu trong tim anh Anh cô đơn nên căn phòng cũng trở nên nhỏ bé hơn Anh tự hỏi thế nào Anh tự hỏi tại sao Anh tự hỏi đâu rồi Những tháng ngày hai ta đã có Những khúc ca đôi ta cùng hát Và ôi ...

Những kiểu đầu phù hợp với đàn ông ít tóc

Đời sống 08/09/15, 07:56

Mái tóc dày và đẹp luôn là mơ ước của nhiều người nhưng nếu chẳng may sở hữu một mái tóc thưa thì phải làm sao? Bạn cũng đừng quá lo lắng bởi các kiểu đầu dưới đây sẽ dễ dàng xử lý những khuyết điểm này. Kiểu tóc đầu đinh Cắt đầu đinh luôn ...

Từ vựng chủ đề: Công việc nhà

Học tiếng Anh 08/09/15, 07:05

do the cooking: nấu ăn sweep the floor /swi:p/: quét nhà mop the floor /mɒp/: lau nhà vacuum the floor /'vækjuəm/: hút bụi dust the furniture /dʌst/: lau bụi đồ đạc make the bed: dọn giường wash the dishes: rửa bát water the plants: tưới cây do the laundry /'lɔ:ndri/: giặt quần áo hang up the laundry: phơi quần ...

Từ vựng: Trạng thái hư hỏng của đồ vật

Học tiếng Anh 08/09/15, 02:25

1. scratched /skrætʃt/ — trầy xước Ex: This CD is scratched. (Cái đĩa CD này bị trầy.) There are scratches on the CD. (Có vài vết trầy xước trên đĩa CD.) 2. cracked /krækt/ — nứt Ex: The CD is cracked (Cái đĩa CD bị nứt.) 3. smashed /smæʃt/— vỡ, bể Ex: The guitar is smashed. ...