Phân biệt từ phát âm giống nhau (No.7)
Chúng ta cùng tìm hiểu sự khác nhau của những từ có cách phát âm tương đồng dưới đây: Chord và Cord Chord (n)- /kɔ:d/: dây, dây cung, dây đàn, dây thừng, hợp âm. Cord (n) - /kɔ:d/: dây thừng nhỏ, dây, đường sọc, nhung kẻ.(v) buộc bằng dây thừng nhỏ Slay và Sleigh Slay ...
Phát hiện thú vị về tiếng Anh (phần 5)
Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, do đó không có gì đáng ngạc nhiên khi rất nhiều người muốn học tiếng Anh. Tuy nhiên, trong lớp học, có thể bạn chưa từng được nghe tới những sự thật thú ...
Hội thoại tiếng Anh phỏng vấn xin việc – Tiền lương và Lý do nghỉ việc
Thương lượng tiền lương với công ty mới và trả lời câu hỏi về lý do nghỉ việc ở công ty cũ là hai vấn đề khá nhạy cảm và khó xử lý, chúng ta hãy cùng xem một số đoạn hội thoại về hai chủ đề này bằng tiếng Anh dưới ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.83)
Important (adj)- /im'pɔ:tənt/: quan trọng, trọng đại Accomplish(v) /ə'kɔmpliʃ/: hoàn thành, thực hiện Keep on (v)- /ki:p ɔn /: tiếp tục Hope (v)- /houp/: hi vọng Most of the important things in the world have been accomplished by people who have kept on trying when there seemed to be no hope at all - Dale ...
10 câu nói lãng mạn trong các bộ phim Mỹ nổi tiếng (Phần 2)
Chắc hẳn ai trong số chúng ta, nhất là con gái, cũng đều đã xem ít nhất một trong 10 bộ phim tình cảm nổi tiếng sau. Cùng xem lại một số câu thoại lãng mạn trong phim và thử xem bạn có nhớ chúng nằm trong cảnh nào không ...
Từ vựng chủ đề: Thời trang
Bohemian /bou'hi:mjən/ bô hê miêng Arty /'ɑ:ti/ nghệ sĩ Chic /ʃi:k/ sang trọng Classic /'klæsik/ cổ điển Exotic /eg'zɔtik/ cầu kỳ Flamboyant /flæm'bɔiənt/ rực rỡ Glamorous /'glæmərəs/ quyến rũ Romantic /rə'mæntik/ lãng mạn Sexy /'seksi/ gợi tình Sophisticated /sə'fistikeitid/ tinh tế Western /'westən/ miền tây Traditional /trə'diʃənl/ truyền thống Preppy /prepi/ nữ sinh Punk /pʌɳk/ nổi loạn Tomboy /'tɔmbɔi/ cô gái nam tính Rocker /'rɔkə/ ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.82)
Knock (v)- /nɔk/: đánh, đấm Land on (v)- /lænd ɔn/: hạ cánh Back (n)- /bæk/: lưng Reason (n)- /'ri:zn/ : lý trí, lý do When life knocks you down, try to land on your back. Because if you can look up, you can get up. Let your reason get you back up - Les Brown Khi cuộc ...
Phân biệt false, artificial và fake
Chúng ta vẫn biết false, fake và artificial đều mang nghĩa chung là “giả” hoặc “giả mạo” nhưng sự khác biệt giữa chúng là gì? Các bạn cùng xem trong bài học phân biệt dưới đây và thử làm bài tập cuối bài nhé! False False là cái gì đó không đúng ...
Các cách nói để bày tỏ niềm vui hoặc nỗi buồn
Dưới đây là một số cách nói để diễn tả cảm giác hạnh phúc hoặc buồn bã bằng tiếng Anh. Diễn tả niềm vui Bạn có thể dùng các từ sau: – (absolutely) delighted: vui mừng, vui sướng – thrilled to bits: rất hài lòng, hạnh phúc – over the moon: vô cùng hạnh phúc – ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.81)
life (n) - /laif/: cuộc sống, cuộc đời give (v) - /giv/: cho, tặng, ban show (v) - /ʃou/: cho thấy, cho xem, bày tỏ reason (n) - /'ri:zn/: lý do, lý lẽ smile (n/v) /smail/: cười, nụ cười When life gives you a hundred reasons to cry, show life that you have a thousand reasons ...
Một số cử chỉ bằng tay (gestures) có thể khiến bạn gặp rắc rối khi ra nước ngoài
Một số cử chỉ dưới đây bạn có hay dùng không? Nếu có, ‘be careful!’. Hãy cẩn thận khi đi du lịch hay ra nước ngoài học tập và làm việc nhé! 1. Thumbs up (cử chỉ giơ cao ngón cái ) Ở Mỹ, dấu hiệu giơ cao ngón cái thể hiện ...
Chỉ cần có đam mê, bạn sẽ giỏi tiếng Anh!
[Dành cho những ai đang trên hành trình theo đuổi tiếng Anh] Ngoài những câu chuyện về một số “thần đồng” tiếng Anh được “học tập bài bản”, chúng ta còn có những câu chuyện thú vị và ấn tượng về một số người giỏi tiếng Anh vốn là những người ...
Từ vựng chủ đề: Phim hành động
Anti-hero /'ænti ‘hiərou/ nhân vật phản anh hùng Archenemy (nemesis) /ɑ:tʃ /'enimi/ kẻ thù CGI (computer-generated imagery) công nghệ mô phỏng hình ảnh bằng máy tính Climax /'klaimæks/ đoạn cao trào Conflict /'kɔnflikt/ xung đột Hero /'hiərou/ anh hùng, nhân vật chính Kung-fu cung phu, võ thuật Trung Hoa Martial art /'mɑ:ʃəl ɑ:t/ võ thuật đối kháng Pyrotechnics ...
Hội thoại tiếng Anh phỏng vấn xin việc – Hỏi về tính cách và trình độ học vấn
I. About your personality (Về tính cách) Conversation 1 A: What kind of person do you think you are? Anh nghĩ anh thuộc kiểu người gì? B: Well, I’m a fairly reserved person, but I like to ask questions in class when I was a student À, tôi là người hơi ít nói. Nhưng tôi ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.80)
Great (adj) - /greit/: lớn, to lớn, vĩ đại Achievement (n) - /ə'tʃi:vmənt/: thành tích, thành tựu Accomplish (v) - /ə'kɔmpliʃ/: hoàn thành, thực hiện Tired (adj) - /'taiəd/: mệt, mệt mỏi Discouraged (adj) - /dɪˈskʌr.ɪdʒd/: chán nản Many of the great achievements of the world were accomplished by tired and discouraged men who kept on working. - Anonymous Rất ...
Câu giả định
Khi đối tượng này muốn đối tượng kia thực hiện việc gì thì chúng ta sẽ sử dụng câu giả định hay còn gọi là câu cầu khiến. Tuy nhiên khác với câu mệnh lệnh, câu giả định mang sắc thái cầu khiến chứ không có tính ép buộc. Trong ...
Các cách để đưa ra gợi ý và lời khuyên trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để diễn đạt một việc. Bài viết sau đây cung cấp các mẫu câu mà bạn có thể dùng để đưa ra lời gợi ý hoặc lời khuyên cho ai đó. Gợi ý (Suggestions) Should - nên "You should try to practise English." Bạn nên cố gắng ...
Hội thoại Tiếng Anh phỏng vấn xin việc – Hỏi thông tin cá nhân
I. About your name and age (Hỏi về tên và tuổi) Conversation 1 A: Good afternoon. Sit down, please Xin chào. Mời ngồi B: Thank you Cám ơn ông A: May I have your name? Xin cho tôi biết tên của anh nhé? B: Li Ming Tên tôi là Li Ming A: Do you have an English name? Anh có tên ...
Phân biệt Hard và Difficult
Trong nhiều trường hợp, difficult và hard có thể được dùng thay thế nhau vì một trong những nghĩa của hard là difficult - khó khăn. Tuy vậy từ hard mang ý nghĩa trừu tượng hơn difficult, cũng như thể hiện sự khó khăn nặng nề hơn difficult (sẽ được ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.79)
Life (n) - /laif/: cuộc sống, cuộc đời, đời sống Give (v) - /giv/: cho, tặng, ban, đem lại Purpose (n) - /'pə:pəs/: mục đích, ý định Life doesn’t give us purpose, we give life purpose – The Flash in DC Universal Cuộc đời không đem mục đích tới cho chúng ta, mà chúng ta ...
55 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính Ngân hàng
Từ vựng chuyên ngành tài chính ngân hàng – Banking and Finance accounts payable /ə'kaunts 'peiəbl/ tài khoản nợ phải trả account holder /ə'kaunts 'houldə/: chủ tài khoản accounts receivable /ə'kaunts ri'si:vəbl/ tài khoản phải thu accrual basis /ə'kru:əl 'beisis/ phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi amortization /ə,mɔ:ti'zeiʃn/khấu hao arbitrage /,ɑ:bi'trɑ:ʤ/ ...
Phát hiện thú vị về tiếng Anh (phần 4)
Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, do đó không có gì đáng ngạc nhiên khi rất nhiều người muốn học tiếng Anh. Tuy nhiên, trong lớp học, có thể bạn chưa từng được nghe tới những sự thật thú ...
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề Thời tiết
Trong thực tế, người Anh thường bắt đầu cuộc trò chuyện với người lạ hoặc bạn bè họ bằng việc nói về chủ đề thời tiết. Đó cũng là một chủ đề trung lập, nên khá an toàn để bắt đầu với nó trong một cuộc hội thoại ở bất ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.78)
Best (n)- /best/: thứ tốt nhất, điều tốt nhất, cái tốt nhất Able (adj)- /'eibl/: có năng lực, có khả năng Handle (v)- /'hændl/: xử lý, giải quyết Worst (n)- /wə:st/: xấu nhất, tồi nhất To be the best, you must be able to handle the worst - Wilson Kanadi Để trở thành người tốt ...