Học từ vựng qua danh ngôn (no.100)
Minute (n)- /ˈmɪn.ɪt/: phút Angry (adj)- /ˈæŋ.ɡri/: giận dữ Lose (v)- /luːz/: mất Happiness (n)- /ˈhæp.i.nəs/: vui vẻ, hạnh phúc For every minute you are angry you lose sixty seconds of happiness ― Ralph Waldo Emerson Với mỗi phút bạn giận dữ là bạn mất đi 60 giây hạnh phúc.
10 lời chúc Giáng sinh hay nhất bằng tiếng Anh
Mùa Giáng sinh - Mùa yêu thương! Vào dịp Giáng sinh (X-mas), chúng ta mong muốn gửi lời chúc Giáng Sinh ấm áp tới những người yêu thương cũng như nhận được những món quà ý nghĩa, phải không nào? 1. At the stroke of midnight on Christmas, if a fat ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.99)
Know (v)- /noʊ/: biết, hiểu Yourself (pron)- /jɔ:'self/: tự bạn, tự bản thân bạn beginning (n)- /bɪˈɡɪn.ɪŋ/: sự khởi đầu, bắt đầu Wisdom (n)- /ˈwɪz.dəm/: sự thông thái, sự khôn ngoan Knowing yourself is the beginning of all wisdom ― Aristotle Hiểu biết chính mình là khởi đầu của mọi sự thông thái.
Cách đưa ra mệnh lệnh và chỉ dẫn trong tiếng Anh
Làm thế nào để có thể yêu cầu ai đó làm gì đó cho bạn bằng tiếng Anh mà không có vẻ khiếm nhã? Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng để đưa ra những lời đề nghị hoặc chỉ thị của mình. Dùng mệnh ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.98)
Cloud (n)- /klaʊd/ mây Dark (adj)- /dɑːrk/: tối, tăm tối Sun (n)- /sʌn/: mặt trời Shine (v)- /ʃaɪn/: chiếu sáng, tỏa sáng We all have bad days, but one thing is true; no cloud is so dark that the sun can’t shine through - Miranda Kerr Chúng ta đều có những ngày xấu, nhưng có ...
Những điều cần nhớ để hạn chế lỗi sai khi viết tiếng Anh
Dưới đây là 5 bí quyết giúp bạn tránh mắc lỗi khi viết tiếng Anh. Những bí quyết này đặc biệt hữu ích khi bạn cần viết email hoặc những tin nhắn ngắn trong công việc. 1. Đơn giản mọi thứ Viết những câu ngắn gọn, rõ ràng. Hãy giới hạn mỗi câu ...
Phân biệt Alone và Lonely
Alone và lonely là hai từ quen thuộc mà chúng ta vẫn thường nghe rất nhiều, nhưng lại vẫn có thể nhầm lẫn trong cách sử dụng. Cùng đọc bài viết sau để biết cách phân biệt hai từ này các bạn nhé! Alone (tính từ, trạng từ) Ý nghĩa: Một ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.97)
Dream (n)- /dri:m/: giấc mơ, mơ ước True (n)- /tru:/: sự thật Possibility (n)- /,pɔsə'biliti/: khả năng Incite (v)- /in'sait/: xui khiến, khuyến khích Dreams come true. Without that possibility, nature would not incite us to have them - John Updike Những giấc mơ thành sự thật. Nếu điều đó không thể, thì tự nhiên sẽ không xui ...
Cách hỏi thông tin trong tiếng Anh
Bài viết cung cấp cho độc giả các mẫu câu để hỏi và trả lời thông tin một cách lịch sự bằng tiếng Anh cùng các đoạn hội thoại mẫu. Cách hỏi nhân viên hay ở quầy tư vấn, hỗ trợ (Hello.) Can / Could I have ….. please? (Falling intonation) (Xin ...
Từ vựng chủ đề: Các loại Giầy của phụ nữ
Thigh high boot /θai hai bu:ts/ bốt cao quá gối Knee high boot /ni: hai bu:t/ bốt cao gót Wellington boot: bốt không thấp nước, ủng Cowboy boot /kau bɔi bu:t// bốt cao bồi Ugg boot /uh bu:t/ bốt lông cừu Timberland boot /'timbə lænd bu:t/ bốt da cao cổ buộc dây Gladiator boot /'glædieitə ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.96)
Mistake (n) /mis'teik/: sai lầm, lỗi lầm Life (n)- /laif/: cuộc sống, cuộc đời Continual (adj)- /kən'tinjuəl/: liên tục Fear (v)- /fiə/: sợ hãi “The greatest mistake you can make in life is to be continually fearing you will make one.” - Elbert Hubbard "Sai lầm lớn nhất mà bạn có thể mắc phải trong cuộc ...
Phân biệt Come và Go
Xét về nghĩa di chuyển, come và go có sự khác biệt trong cách sử dụng. Chúng ta hãy cùng đọc bài học sau và thử làm bài tập ở cuối trang nhé! Come Có thể được dịch là đến, được sử dụng khi miêu tả sự dịch chuyển từ nơi khác ...
Cách sử dụng từ điển tiếng Anh hiệu quả
Bài viết này cung cấp cho độc giả những lưu ý cần nhớ để sử dụng từ điển tiếng Anh một cách hiệu quả. Đầu tư vào một cuốn từ điển tốt là một trong những điều tốt nhất mà bạn có thể làm để cải thiện tiếng Anh của mình. Tìm ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.95)
Brave (adj)- /breiv/: dũng cảm Believe (v)- /bi'li:v/: tin, tin tưởng Strong (adj)- /strɔɳ/: mạnh mẽ Seem (v)- /si:m/:có vẻ như, dường như Smart (adj)- /smɑ:t/: thông minh, sáng dại Think (v)- /θiɳk/: nghĩ You’re braver than you believe, and stronger than you seem, and smarter than you think.”– A.A. Milne Bạn dũng cảm hơn bạn tin tưởng, bạn mạnh ...
Đừng nói “Sorry”, hãy nói “Thank you”
Loạt tranh sau đây của nghệ sĩ Yao Xiao, gửi gắm một thông điệp mang ý nghĩa sâu sắc tới độc giả: Stop saying Sorry and say Thank you instead. (Theo boredpanda.com)
Cách đặt phòng khách sạn trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng hữu ích miêu tả phòng và trang thiết bị của khách sạn và những cụm từ dùng để đặt phòng khách sạn. Types of room (Loại phòng) Double room = room with a double bed (for two people) Phòng đôi = phòng có một chiếc ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.94)
Matter (n)- /'mætə/: vấn đề Nowhere (pre)- /'nouweə/: không đâu, không nơi nào Compare (v)- /kəm'peə/: so sánh, đối chiếu Go (v)- /gou/: đi, đi đến "It doesn’t matter where you are, you are nowhere compared to where you can go" - Bob Proctor “Bạn đang ở đâu không phải là vấn đề, bạn chẳng ...
Either và Neither
Either và Neither là những cụm từ rất quen thuộc trong tiếng anh nhưng lại rất dễ nhầm lẫn, trong bài này, chúng ta hãy cùng ôn lại cách dùng neither và either nhé I. “Neither” và "either" trong câu phụ họa “Neither” và “either” là 2 cụm từ có cách sử ...
Phân biệt Do và Make
Trong tiếng Anh, do và make thường dễ bị sử dụng nhầm lẫn với nhau. Ở bài học, chúng ta sẽ học cách phân biệt chúng. Các bạn cùng xem và thử làm bài tập nhé! Do Ý nghĩa: Làm một việc gì đó hay một hành động gì đó. Các hành ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.93)
Search (v)- /sə:tʃ/: tìm kiếm Change (v)- /tʃeindʤ/: thay đổi Life (n)- /laif/: cuộc sống, cuộc đời Look (v)- /luk/: nhìn Mirror (n)- /'mirə/: gương If you’re searching for that one person who will change your life…take a look in the mirror Nếu bạn đang tìm kiếm một người sẽ thay đổi cuộc đời của bạn...hãy ...
“Bỏ túi” những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng (phần XI)
Sớm bình phục nhé - Get better soon Cẩn thận - Look out Đi chỗ khác chơi - Beat it Tùy bạn … - It's up to you Tớ ganh vơi bạn - I envy you Làm cách nào để tớ liên lạc với bạn? - How can I get in touch ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.92)
Power(n)- /'pauə/: sức mạnh, khả năng, quyền lực Find (v)- /faind/: tìm thấy, tìm được Beauty (n)- /'bju:ti/: vẻ đẹp, cái đẹp Humble (adj)- /'hʌmbl/: khiêm tốn, nhún nhường The power of finding beauty in the humblest things makes home happy and life lovely - Louisa May Alcott. Khả năng tìm được cái đẹp trong những điều ...
Các mẫu câu tiếng Anh dùng khi tặng và nhận quà
Bạn có thể nói gì khi tặng hay nhận quà bằng tiếng Anh? Người Anh thường mở quà ngay trước mặt người tặng, và trong các sự kiện như Giáng Sinh, gia đình sẽ cùng nhau mở quà. Dưới đây là một số câu nói hữu dụng khi tặng và nhận ...
Từ vựng chủ đề: Phòng ngủ
bed /bed/ giường. headboard /'hedbɔ:d/ tấm bảng ở phía đầu giường. lamp /læmp/ đèn. alarm clock /ə'lɑ:m/ /klɔk/ Đồng hồ báo thức. mattress /'mætris/ đệm, nệm. pillow /'pilou/ cái gối. cushion /'kuʃn/ gối tựa lưng. pillowcase /'pilou/ /keis/ vỏ gối. fitted sheet /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/ ga bọc. flat sheet /flæt//ʃi:t/ ga phủ. blanket /'blæɳkit/ chăn bedspread /'bedspred/ khăn trải giường curtain /'kə:tn/ rèm ...