Học từ vựng qua danh ngôn (no.91)
Instead (v)- /in'sted/: thay thế, thay vì Give (v)- /giv/:đưa ra, đưa,cho Myself (pro) /mai'self/: tự bản thân Reason (n)- /'ri:zn/: lý do Instead of giving myself reasons why I can’t, I give myself reasons why I can. Thay vì đưa ra cho bản thân những lý do tại sao tôi không thể , tôi ...
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để nói về tin tức (news)
Trong các cuộc hội thoại, chúng ta thường nói và bình luận về các tin tức. Dưới đây là một vài mẫu câu tiếng Anh bạn có thể dùng để nói về tin tức và cách để bày tỏ quan điểm của bạn về nó. Giới thiệu chủ đề (Introducing the ...
Phát hiện thú vị về tiếng Anh (Phần 7)
Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, do đó không có gì đáng ngạc nhiên khi rất nhiều người muốn học tiếng Anh. Tuy nhiên, trong lớp học, có thể bạn chưa từng được nghe tới những sự thật thú ...
Hội thoại giao tiếp Chủ đề: Đi máy bay
Bạn hãy theo dõi đoạn hội thoại trong các tình huống dưới đây TẠI QUẦY LÀM THỦ TỤC Announce : Passengers are reminded not to leave luggage unattended. Thông báo: Xin quý khách luôn giữ hành lý bên mình Lok : Oh, the queue is very long. Ôi, xếp hàng dài quá Victoria : Look! Our ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.90)
Friend (n)- /frend/: bạn Believe (v)- /bi'li:v/: tin, tin tưởng Cease (v)- /si:s/: ngừng, dừng lại Yourself (pro)- /jɔ:'self/: bản thân, tự mình A friend is one who believes in you when you have ceased to believe in yourself - Unknow Bạn là người tin vào ta khi ta đã hết tin vào bản thân mình ...
Hội thoại tiếng Anh Du lịch: Đặt vé máy bay và xác nhận chuyến bay
Trong bài này, chúng ta cùng xem hai đoạn hội thoại chủ đề Du lịch nói về việc đặt vé máy bay và xác nhận chuyến bay các bạn nhé! Đặt vé máy bay (Booking Airplane Ticket) M=Minh S=Mr Smith. M: Good morning. Can I help you? Xin chào. Ông cần gì ạ? S: I’d like ...
Từ vựng: Các việc làm khi rảnh rỗi (Free time activities)
Go to the movies /gou tu ðə 'mu:viz/ đi xem phim Watch TV /wɔtʃ tiːˈviː/: xem tivi Spend time with family /spend taim wɪð 'fæmili/ dành thời gian cho gia đình Go out with friends /gou aut wɪð frendz/ ra ngoài với bạn bè Surf the internet /sə:f ði ˈɪntənɛt/ lướt web Play video games ...
Phân biệt Afraid và Scared
Chúng ta vẫn biết hai từ afraid và scared đều có nghĩa là sợ, nhưng điểm giống và khác biệt giữa chúng là gì? Hãy cùng xem bài học dưới đây và thử làm bài tập các bạn nhé! Giống nhau Hai tính từ trên đều nói về cảm giác lo lắng ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.89)
Impossible (adj) - /im'pɔsəbl/: không thể Word (n)- /wə:d/: từ, lời nói Say (v)- /sei/: nói Possible (adj)- /'pɔsəbl/: có thể Nothing is impossible, the word itself says ‘I’m possible’! - Audrey Hepburn - Không có điều gì là không thể, bản thân từ đó nói là “ tôi có thể”!
Mẫu câu giao tiếp Chủ đề Nhà hàng
Dưới đây là một số mẫu câu thường được sử dụng trong giao tiếp tại nhà hàng Đặt bàn Do you have any free tables? Nhà hàng còn bàn trống không? I'd like to make a reservation/I'd like to book a table, please Tôi muốn đặt bàn. I have a reservation for two this ...
Cách nói để bày tỏ cảm xúc sợ hãi
Từ khi còn nhỏ cho đến khi lớn lên, chắc hẳn trong chúng ta ít nhiều cũng “có riêng cho mình” nỗi sợ hãi nào đó. Vậy, có những từ và cụm từ nào diễn đạt cảm xúc sợ hãi nhỉ? Chúng ta cùng xem nhé. Từ vựng Chúng ta có một ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.88)
Remember (v)- /ri'membə/: nhớ, ghi nhớ Happiness (n) - /'hæpinis/: hạnh phúc Travel (n)- /'trævl/: cuộc hành trình, cuộc du hành Destination (n)- /,desti'neiʃn/: đích đến, điểm đến Remember that happiness is a way of travel, not a destination - Roy L. Goodman Hãy nhớ rằng hạnh phúc là một cuộc hành trình, không phải là ...
Phân biệt từ phát âm giống nhau (No.8)
Chúng ta cùng tìm hiểu sự khác nhau của những từ có cách phát âm tương đồng dưới đây: None và Nun None (n)- /nʌn/: không ai cả, không gì cả. Nun(n) -/nʌn/: bà sơ, tu sĩ, ni cô. chim áo dài Halve và Have Halve (v) -/hɑ:v/: chia đôi ra Have (v) -/hɑ:v/: có. Missed và ...
Tính từ và trạng từ
Hiểu rõ chức năng, vị trí cũng như cách dùng từng loại từ trong câu, trong đó có tính từ và trạng từ sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể các kỹ năng tiếng Anh của mình. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tim hiểu những kiến thức ...
Phát hiện thú vị về tiếng Anh (phần 6)
Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, do đó không có gì đáng ngạc nhiên khi rất nhiều người muốn học tiếng Anh. Tuy nhiên, trong lớp học, có thể bạn chưa từng được nghe tới những sự thật thú ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.87)
Full(adj) -/ful/: đầy, tròn đầy, đầy đủ Suffering (n)- /'sʌfə/ : đau khổ, chịu đựng Overcome (v)- /,ouvə'kʌm/: vượt qua Although the world is full of suffering, it is full also of the overcoming of it - Hellen Kelle Mặc dù thế giới này đầy rẫy sự đau khổ, nhưng nó cũng có đầy đủ ...
Từ vựng chủ đề: Dụng cụ học tập
Pen /pen/ chiếc bút. Pencil /'pensl/ bút chì Paper /'peipə/ giấy Draft paper /dræf //'peipə/ giấy nháp Eraser /i'reiz/ cục tẩy Sharpener /'ʃɑ:pənə/: gọt bút chì Text Book /tekst/ /buk/ sách giáo khoa Notebook /'noutbuk/ vở, sổ tay Back pack /bæk/ /pæk/ túi đeo lưng Crayon /'kreiən/ màu vẽ Scissors /'sizəz/ cái kéo Glue stick /glu:/ /stick/ keo dán Pen case /pen/ ...
Phân biệt Street, Road và Way
Chúng ta đã biết street, road và way là các danh từ để nói về con đường, đường đi. Vậy điểm khác biệt giữa chúng là gì? Cùng đọc bài học sau và thử làm bài tập ở cuối trang các bạn nhé! STREET Là một con đường được lát, trải nhựa ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.86)
Change (v)- /tʃeindʤ/: thay đổi Thought (n)- /θɔːt/: suy nghĩ World (n)- /wə:ld/: thế giới Change your thoughts and you change your world - Norman Vincent Peale Hãy thay đổi suy nghĩ và bạn thay đổi thế giới của mình
Một số từ vựng tiếng Anh thú vị mới được cập nhật vào từ điển Oxford
OxfordDictionaries.com là từ điển trực tuyến mở, dành cho tất cả mọi người. Có thể nói, Oxford là một trong những từ điển chính xác và đầy đủ nhất, bên cạnh đó, có thể kể đến từ điển Cambridge và Longman. Từ điển Oxford thường cập nhật những từ vựng mới, ...
Học từ vựng qua danh ngôn (no.85)
Feel (v)- /fi:l/: cảm thấy Inferior (n) -/in'fiəriə/: dưới, thấp kém Consent (n)- /kən'sent/: sự đồng ý, sự bằng lòng “No one can make you feel inferior without your consent.” ― Eleanor Roosevelt “Không ai có thể khiến bạn cảm thấy mình kém cỏi mà không có sự đồng ý của bạn”
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi xem phim
CHỌN PHIM What's on at the cinema? rạp đang chiếu phim gì? Is there anything good on at the cinema? có gì hay chiếu hôm nay không? what's this film about? phim này có nội dung về cái gì? have you seen it? bạn đã xem phim này chưa? who's in it? ai đóng phim này? it's thriller/ comedy/ romantic comedy ...
Các cụm từ về chủ đề Tiếng Anh
Collocation là cách thức các từ kết hợp với nhau trong một ngôn ngữ nhằm tạo ra lời nói và câu viết tự nhiên. Collocation quan trọng vì chúng chiếm tỷ lệ lớn trong tiếng Anh hằng ngày. Vì vậy việc lựa chọn đúng cụm từ giúp người học diễn đạt ...
Anh-Anh và Anh-Mỹ: Các từ đồng nghĩa mà khác âm
Như chúng ta đã biết, mặc dù tiếng Anh-Mỹ và Anh-Anh có rất nhiều điểm chung, nhưng vẫn có rất nhiều trường hợp, tuy cùng chỉ một vật, nhưng lại dùng hai từ khác hẳn nhau. Loạt tranh vẽ sống động dưới đây sẽ giúp bạn hiểu thêm về chúng! (Theo americanenglish.state.gov)