Đại Kỷ Nguyên

10 từ tiếng Anh hay dùng nhưng không được học trong sách giáo khoa

Có khá nhiều từ vựng giao tiếp hằng ngày vốn không được đề cập đến ở trường lớp. Trong bài viết này, chúng ta cùng xem một số từ vựng hay dùng trong văn nói để có thể giao tiếp tự nhiên hơn.

1. Really

Nghĩa chính của từ này là “thực sự”, dùng để khẳng định.

Ví dụ: I really love reading books. (Tớ rất thích đọc sách)

Tuỳ theo từng tình huống, nó có thể được dùng với 4 mục đích sau:

– Bày tỏ ngạc nhiên:

Ví dụ:

Really? She got married? (Thật không vậy? Cô ấy lấy chồng ư?

– Để nhại lại với ý giễu. Theo nghĩa này, từ “really” được có nghĩa giống với từ “what?”

Ví dụ:

She won, really? / What, she won? (Cô ta thắng á, thật á? / Cái gì, cô ta mà thắng á?)

– Để hỏi lại vì có ý nghi ngờ

Ví dụ:

You gave it to him already, really? (Bạn đưa nó cho anh ta rồi ư, thật không vậy?)

– Để hỏi lại vì không tán đồng, dùng để nhấn mạnh khi cầu xin hay thuyết phục

Ví dụ:

I really, really want it, please. (Tớ thực sự, thực sự muốn có nó, làm ơn đi mà.)

2. Bro

Đây là cách xưng hô thân mật, nói tắt của từ “brother”, kiểu như từ “anh/chú mày” trong tiếng Việt.  

Ví dụ:

Hey, bro, how are you? (Này, dạo này chú mày thế nào?)

Ghi chú: “How are you?” ở đây mang nghĩa hỏi thăm.

3. Done

Nghĩa cơ bản là “xong/hoàn thành”.

Ngoài ra, từ này còn có cách dùng hơi giống từ “xong phim” hay “thôi/xong rồi” (không còn cơ hội) trong tiếng Việt.

Bên cạnh đó, nó còn có nghĩa là “mệt rã rời”.

Ví dụ:

–  He’s done, never can go back to work again. (Anh ta xong rồi, không thể quay lại làm việc được nữa.)

–  I’m so done, such a really long day! (Tớ mệt rã rời, thật là một ngày dài lê thê!)

4. Man

Giống từ “oh”, chứ không có nghĩa là “người đàn ông” như nghĩa chính thức của từ này.

Ví dụ:

– Man, how I love the movie. (Ôi, tớ quá thích phim đấy.)

– Oh man, I missed it. (Ui trời, tớ bị lỡ rồi.)

5. Snap

Dùng giống từ “thôi chết rồi” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

– Oh snap, I forgot to bring it. (Thôi chết, tớ quên mất không mang nó đi rồi.)

6. Jeez/gosh

Tương tự như “úi trời ơi” trong tiếng Việt.

Hai từ này là biến thể của từ “Jesus” và “God”. Người Mỹ thường tránh dùng những chữ “Jesus” và “God” trực tiếp, nói trại đi thành “jeez” và “gosh”.

Ví dụ:

A: Jeez/ Gosh, how can I live without English?

B: :D are you kidding me?

(A: Trời ơi, làm sao tớ sống nổi nếu thiếu tiếng Anh đây?

B: Bạn đùa tớ hả?)

7. Aww

Dùng để biểu lộ cảm xúc thông cảm, biết ơn, nhất là khi thấy người, vật, sự việc đáng yêu, đáng thương, tội nghiệp.

Ví dụ:

– Aww, this baby is so cute! (Em bé này đáng yêu quá!)

– Aww, it was very nice of you! (Bạn thật tốt bụng!)

– Aww, poor you! (Khổ thân bạn!)

8. Ugh

Dùng khi đang cố làm điều gì đấy mà không thành công, hoặc biểu lộ cảm giác buồn chán, thất vọng, kinh tởm, ghê sợ.

Ví dụ:

– Ugh! This is too heavy, I can’t lift it up. (Cái này nặng quá, tớ không thể nhấc nó lên.)

– Ugh! You really want to leave? Now? (Bạn thực sự muốn rời đi? Bây giờ ư?)

– Ugh! This is dirty. (Bẩn quá.)

9. Relax

Nghĩa chính là “thư giãn”, hay được dùng trong văn nói với nghĩa “từ từ”, “hượm đã”, nhất là trong tình huống một người thì giục cuống lên còn người kia thì tự tin, bình tĩnh.

Ví dụ:

A: Give it, give it to me, right now!

B: Relax, it’s not going anywhere.

(A: Đưa cho tớ, đưa cho tớ ngay!

B: Từ từ, đâu mà vội!)

10. Call

Nghĩa chính là “gọi”, “cuộc gọi”, nhưng trong văn nói có nghĩa là “sự lựa chọn”.

Ví dụ:

A: Stay at home or go out for dinner?

B: It’s your call = It’s up to you.

(A: Nấu cơm ở nhà hay ăn ngoài nhỉ?

B: Tùy em thôi.)

Mục mở rộng:

Thêm đuôi “-ie”, biến tính từ thành danh từ:

cute- cutie, sweet- sweetie, book-bookie, okay-okie,…

Ví dụ:

– Aww, your dog is a cutie (Bạn có chú chó đáng yêu quá)

– You have so many books. You are really a bookie! ( Bạn có nhiều sách quá. Bạn hẳn là một con mọt sách.)

Ngọc Lan (tổng hợp)

Exit mobile version