Đại Kỷ Nguyên

15 câu trắc nghiệm chính tả khiến bạn phải đau đầu

Chúng ta cùng làm bài kiểm tra về chính tả qua bài trắc nghiệm ngắn sau nhé.

1. The correct spelling is:
a. Acceptable
b. Accepteble
c. Aceptable

2. The correct spelling is:
a. Accommodate
b. Accomodate
c. Acommodate

3. The correct spelling is:
a. Arkward
b. Awkwad
c. Awkward

4. The correct spelling is:
a. Deffinitely
b. Definitely
c. Definitly

5. The correct spelling is:
a. Embarassed
b. Embarrassed
c. Embbarrassed

6. The correct spelling is:
a. Fossilized
b. Fossillised
c. Fossillysed

7. The correct spelling is:
a. Harass
b. Harasse
c. Harrass

8. The correct spelling is:
a. Milenium
b. Millenium
c. Millennium

9. The correct spelling is:
a. Neccessarry
b. Necessarry
c. Necessary

10. The correct spelling is:
a. Occurence
b. Occurrence
c. Ocurrence

11. The correct spelling is:
a. Pronounciation
b. Pronountiation
c. Pronunciation

12. The correct spelling is:
a. Questionaire
b. Questionnaire
c. Questionnare

13. The correct spelling is:
a. Recomend
b. Recommend
c. Reccommend

14. The correct spelling is:
a. Refering
b. Referring
c. Refferring

15. The correct spelling is:
a. Separate
b. Separrate
c. Separete

Đáp án:

1.a (được chấp nhận)

2.b (chấp nhận)

3.c (lúng túng)

4.b (chắc chắn)

5.b (xấu hổ)

6.a (hóa thạch)

7.a. (quấy rối)

8.c (thiên niên kỷ)

9.c. (cần thiết)

10.b (sự xuất hiện)

11.c (sự phát âm)

12.b (bảng câu hỏi)

13.b (giới thiệu)

14.b (đề cập)

15. a (tách rời)

Thuần Thanh

Exit mobile version