Với 20 câu trắc nghiệm kiểm tra trình độ ngữ pháp ở nhiều mảng kiến thức dưới đây, sau khi làm xong và kiểm tra đáp án, bạn có thể xác định xem mức độ nắm ngữ pháp và cần bổ sung kiến thức ở phần nào.
Để biết nhanh nhất trình độ ngữ pháp tiếng Anh của bạn đang ở mức nào, mỗi ngày hãy bỏ ra 15 phút cùng chương trình kiểm tra ngữ pháp online qua trang web mạng và làm những câu hỏi trắc nghiệm để kiểm tra trình độ đồng thời nâng cao ngữ pháp tiếng Anh của bạn nhé.
Chọn đáp án đúng a, b, c, d
- She … have short hair, but now it’s long.
a. used to b. didn’t c. use to d. before.
2. The castle … in the 16th century.
a. built b. has built c. was built d. had built
3. The French … in many parts of Europe
a. is being spoken b. is spoken c. has been spoken d. has spoken
4. Let the flowers ….
a. not plucked b. not be plucked c. not be plucking d. not been plucked.
5. You … to lend me your book.
a. requested b. are requested c. are requesting d. have requested
6. When you phoned, I … in the garden.
a. am working b. was working c. have been working d. will be working
7. I … my homework What shall I do now?
a. do b. did c. have done d. done
8. Microsoft announced … releasing a new product next week.
a. it is b. they are c. itself is d. she is
9. The boy … threw the ball was blond.
a. himself b. that c. which d. who
10. Those are all prepositions, except.
a. upon b. from c. so d. like
11. This will be just between you and ….
a. myself b.I c. me d. mine
12. He was not thinking well … that occasion.
a. at b. in c. on d. when
13. We need three … and two … for the soup.
a. fungus/potatoes b. fungus/potatoes c. fungis/potatoes d. fungi/ptotatoes.
14. Chairs … don’t have cushions are uncomfortable to sit on.
a. that b.which c. whose d. where
15. Charles and … are attending the conference.
a. me b.I c. myself d. mine
16. I wish he … so rude to people when we go out.
a. won’t be b. hadn’t c. wouldn’t be d. didn’t be
17. That wasn’t good idea – you … thought about it more carefully.
a. should have b. ought have c. have to d. must have
18. I spend too much time … I’d like … more time for myself and my family.
a. to work, having b. working/to have c.working/having d. to work/to have
19. The house is …, but also …
a. bigger, more expensive b. more big, expensiver c. more big, more expensive d. bigger, expensiver.
20. Last week I … Susan in a shop.
a. see b. saw c. will see d. have saw
Đáp án:
1. a | 5. b | 9. d | 13. d | 17. b |
2. c | 6. b | 10. d | 14. a | 18. a |
3. a | 7. b | 11. c | 15. b | 19. a |
4. b | 8. b | 12. c | 16. a | 20.b |
Thuần Thanh tổng hợp