Đại Kỷ Nguyên

15 từ tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn nhất

Trong tiếng Anh, có những từ rất độc đáo, mặc dù đều là những từ quen thuộc, nhưng chỉ cần thay đổi một chút là có thể thành một từ với nghĩa khác hoàn toàn. Sau đây là 15 từ thuộc danh sách trên cùng ví dụ cụ thể cho mỗi từ.

  1. HISTORICAL

Bạn nghĩ là: giống như historic (có tính chất lịch sử, được ghi vào lịch sử…)

Thực tế là: thuộc vể quá khứ, nhưng không nhất định là việc quan trọng hay là việc có ý nghĩa (khác với historic); là một phần của lịch sử, liên hệ với việc nghiên cứu lịch sử.
Ví dụ:
– I expect to see lots of historical artifacts in this museum. (Tôi hy vọng có thể thấy được nhiều hiện vật cổ trong viện bảo tàng này.)
– My sister is a landscape architect specialised in historical gardens. (Chị tôi là một kiến trúc sư chuyên ngành cảnh quan trong các khu vườn cổ.)

2. SENSIBLE

Bạn nghĩ là: giống như sensitive (nhạy, nhạy cảm)

Thực tế là: hiểu biết, nhận thức về

Ví dụ:
– Are you sensible OF the dangers of your action? (Bạn có nhận thức được sự nguy hiểm trong hành động của bạn không?)

– Her experiences had made her sensitive TO other people’s troubles. (Những gì cô ấy đã trải qua khiến cô ấy nhạy cảm hơn với khó khăn của người khác)

3. NOVEL

Bạn nghĩ là: bất cứ quyển sách nào.

Thực tế là: tác phẩm hư cấu, tiểu thuyết.

Ví dụ:

– Oliver Twist and David Copperfield are very famous novels by Dickens. (Oliver Twist và David Copperfield là tiểu thuyết rất nổi tiếng của Dickens.)

– I prefer reading short stories to novels before going to sleep. (Tôi thích đọc truyện ngắn hơn là những cuốn tiểu thuyết trước khi đi ngủ.)

4. LESS

Bạn nghĩ là: giống như fewer (ít hơn).

Thực tế là: Một lượng nhỏ hơn, dùng cho danh từ không đếm được. Fewer thì dùng cho danh từ đếm được.

– If I were you, I would spend less time on computer games. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ dành ít thời gian hơn cho các trò chơi máy tính.)

– I think grandfather should smoke fewer cigarettes and drink less wine. (Tôi nghĩ ông nên hút thuốc lá và uống rượu ít hơn.)

5. CONTINUAL

Bạn nghĩ là: giống continue (liên tục không gián đoạn)

Thực tế là: xuyên suốt một khoảng thời gian dài, không nhất định phải là “không gián đoạn”, được lặp lại nhiều lần (thường là theo cách gây tức giận).

Ví dụ:

– The tramps were in continual fear of being discovered in the tool shed where they usually went to sleep. (Những người lang thang thường sợ bị phát hiện trong các kho chứa đồ nơi họ thường tới để ngủ.)

– Mother dried and kept the flowers as a continual reminder of her daughter’s happy wedding. (Bà mẹ làm khô và giữ những bông hoa như một lời nhắc nhở thường xuyên về đám cưới hạnh phúc của con gái mình.)

6INFAMOUS

Bạn nghĩ là: không nổi tiếng (trái với famous – nổi tiếng)

Thực tế là: có danh tiếng xấu, tai tiếng, không bao giờ dùng với ý nghĩa tích cực.

Ví dụ:

– The sergeant was infamous for his brutality, many young soldiers feared his cruel actions. (Tên trung sĩ đã nổi tiếng với sự tàn bạo của mình, nhiều người lính trẻ đã phải khiếp sợ những hành động độc ác của hắn.)

– The film industry is infamous for stealing money from actors. (Ngành công nghiệp phim ảnh vốn tai tiếng vì quịt tiền của các diễn viên.) 

7.RESPECTIVE

Bạn nghĩ là: giống như respectful (lễ phép, kính cẩn, tôn trọng)

Thực tế là: lần lượt, riêng từng

Ví dụ:

They each excel in their respective fields (Mỗi người họ đều vượt trội trong lĩnh vực tương ứng của mình)

– He is always respectful TO/TOWARDS his parents. (Cậu ấy luôn lễ phép với cha mẹ)

8. PROSCRIBE

Bạn nghĩ là: prescribe (kê đơn).

Thực tế là: tố giác, trục xuất, tuyên bố rằng một thứ gì đó bị cấm, đầy ải ai.

Ví dụ:

– Quite many organizations involved in terrorism have been proscribed this year. (Khá nhiều tổ chức có liên quan đến khủng bố đã bị tố giác trong năm nay.)

– I don’t think it’s a good idea to proscribe girls entering the dormitory. (Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt khi đầy ải các cô gái vào nhà tập thể.)

9. IN FUTURE

Bạn nghĩ là: giống như in the future (trong tương lai)

Thực tế là: từ lần sau, từ nay trở đi

Ví dụ:

– Please be punctual in future (Từ nay trở đi làm ơn đúng giờ)

 

10. IMAGINATIVE

Bạn nghĩ là: giống như imaginary (tưởng tượng, không có thật)

Thực tế là: giàu trí tưởng tượng

– She is imaginative writer (Cô ấy là một nhà văn giàu trí tưởng tượng)

– He often has imaginary fears. (Anh ấy thường có những nỗi sợ mơ hồ)

11. ALTERNATE

Bạn nghĩ là: như alternative (lựa chọn thay thế).

Thực tế là: thay đổi luân phiên kế tiếp nhau một cách đều đặn, liên tục.

Ví dụ:

– The poem alternates between happiness and despair. (Bài thơ xen kẽ trong đó là hạnh phúc và tuyệt vọng.)

– Their new song alternates fast percussion rolls with slower string parts. (Đan xen trong bài hát mới của họ là những tiết tấu bộ gõ nhanh và giai điệu của bộ dây chậm hơn.)

12. MOOT

Bạn nghĩ là: có thể tranh luận, có thể đáng bàn.

Thực tế là: Không thể xảy ra hoặc là không đáng được xem xét, không cần thiết phải đặt câu hỏi, thảo luận, tranh luận.

Ví dụ:

– The jury found the issue moot because all the people involved had left the country. (Bồi thẩm đoàn thấy vấn đề không đáng xem xét vì tất cả những người liên quan đã đi ra nước ngoài.)

– The chairman’s concerns became moot when some of the applicants withdrew their proposals. (Mối quan tâm của Chủ tịch trở thành không cần thiết khi một số các ứng viên rút lại đề xuất của họ.) 

13. STATIONARY

Bạn nghĩ là: giống như stationery (đồ dùng văn phòng)

Thực tế là: đứng im, tĩnh tại

Ví dụ

– His car collided with a stationary lorry (Xe anh ấy đâm phải một chiếc xe tải đứng im)

– He bought a stationery cupboard. (Ông ấy mua một cái tủ văn phòng phẩm.)

14. LATELY

Bạn nghĩ là: giống như late (muộn, chậm)

Thực tế là: dạo này, gần đây (adv)

Ví dụ:

– Have you seen her lately? (Gần đây bạn có thấy cô ấy không?)

– My flight was an hour late. (Chuyến bay của tôi bị chậm 1 tiếng)

15.  PERSONABLE

Bạn nghĩ là: giống như personal ( cá nhân, riêng tư)

Thực tế là: duyên dáng, ưa nhìn

Ví dụ:

– The saleman was a personable young man. (Người bán hàng là một chàng thanh niên rất ưa nhìn) 

– She made a personal donation to the fund. (Cô ấy quyên góp một khoản viện trợ cá nhân cho quỹ)

 

Hồng Dương (Theo myenglishteacher.eu)

Xem thêm:

Exit mobile version