Đại Kỷ Nguyên

165 tính từ cơ bản nhất trong tiếng Anh (Phần 5)

Sau đây là danh sách các tính từ quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Anh cùng ví dụ trong câu. Chỉ với 165 từ này trong tay, bạn sẽ có thể giao tiếp về rất nhiều các chủ đề khác nhau.

Sau Phần 1, 2, 3 và 4 với danh sách các tính từ từ A đến N, phần 5 sẽ tiếp tục với danh sách tính từ bắt đầu bằng các chữ cái O, P, Q và R.

Nội dung chính

O

old = opposite of young: già, cũ. “My grandmother is quite old now and she finds it difficult to walk.” (Bà tôi giờ đã khá già và bà cảm thấy khó khăn khi đi lại.)

open = not closed: mở. “Is this shop still open?” (Cửa hàng này còn mở cửa không vậy?)

ordinary = nothing special: thông thường, bình thường. “I have a very ordinary life. I’m quite boring, really!” (Tôi có một cuộc sống rất bình thường. Thực ra tôi khá tẻ nhạt!)

P

perfect = when something is 100%: hoàn hảo. “Her clothes and hair are always perfect!” (Quần áo và tóc của cô ấy luôn luôn hoàn hảo!)

pleased = happy about something: hài lòng. “I’m so pleased you passed your exam!” (Tôi rất hài lòng khi bạn đỗ bài kiểm tra.)

polite = good manners: lịch sự.”It’s polite to say thank you when someone gives you something.” (Nói lời cảm ơn khi ai đó đưa bạn thứ gì đó là lịch sự.)

poor = not rich: nghèo. “She lives in a poor part of the city.” (Cô ấy sống ở một vùng nghèo của thành phố.)

popular = lots of people like it: nổi tiếng, phổ biến. “This is a popular holiday destination.” (Đây là một địa điểm nổi tiếng cho ngày lễ.)

possible = can happen: khả thi, có khả năng. “He’s a possible player for the football team.” (Anh ấy có thể làm cầu thủ bóng đá.)
“Do you think it’s possible that we’ll have another earthquake soon?” (Bạn có nghĩ rằng có khả năng sẽ có một trận động đất khác sắp tới không?)

pretty = good-looking (không dùng cho đàn ông): ưa nhìn, xinh đẹp. “She’s a pretty girl and she’s got lots of admirers!” (Cô ấy là một người con gái xinh đẹp và cô ấy có rất nhiều người ngưỡng mộ.)
“This is such a pretty town!” (Đây đúng là một thành phố đẹp!)

Q

quick = fast: nhanh, mau. “She’s a quick worker and always finishes on time.” (Cô ấy là một người làm việc nhanh và luôn hoàn thành công việc đúng giờ.)

quiet = not noisy: yên lặng, yên tĩnh. “It’s very quiet here at night.” (Ở đây rất yên tĩnh vào buổi đêm.)

R

rare = not usual or common: hiếm. “These birds are rare in the UK. You’re lucky to see them!” (Những chú chim này rất hiếm ở Anh. Bạn thật may mắn khi thấy chúng!)

ready = prepared: sẵn sàng. “Are you ready for the test?” (Bạn đã sẵn sàng cho bài thi chưa?)

real = true: thật sự. “He’s a real friend.” (Anh ấy là người bạn thật sự.)

relaxing = something makes you feel relaxed and not stressed: thư giãn. “Have a nice, hot relaxing bath!” (Hãy tận hưởng tắm nóng thư giãn.)

rich = with lots of money: giàu. “He’s a rich businessman.” (Anh ấy là một doanh nhân giàu có.)

right = correct: đúng, phải, có lý. “You’re right. It’s an easy exercise.” (Cậu nói đúng. Đó là một bài tập dễ.)
“It isn’t right that some people are so rich when others are so poor.” (Thật là không vô lý khi một số người quá giàu trong khi những người khác thì quá nghèo.)

romantic = show love: lãng mạn. “He’s a romantic person and often gives his wife flowers.” (Anh ấy là một người lãng mạn và thường tặng hoa cho vợ.)
“Win a romantic holiday for two in our competition!” (Hãy thắng một kỳ nghỉ lãng mạn dành cho hai người trong cuộc thi của chúng tôi!)

rude = not polite: khiếm nhã, bất lịch sự. “It’s rude not to say please and thank you in English.” (Đó là khiếm nhã khi không nói “làm ơn” và “cảm ơn” trong tiếng Anh.)

Thu Hiền (Theo english-at-home.com)

Xem thêm:

 

Exit mobile version