Đại Kỷ Nguyên

165 tính từ cơ bản nhất trong tiếng Anh (Phần 6)

Sau đây là danh sách các tính từ quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Anh cùng ví dụ trong câu. Chỉ với 165 từ này trong tay, bạn sẽ có thể giao tiếp về rất nhiều các chủ đề khác nhau.

Sau Phần 1, 2, 34 và 5 với danh sách các tính từ từ A đến R, phần 6 sẽ tiếp tục với danh sách tính từ bắt đầu bằng các chữ cái S và T.

Nội dung chính

S

sad = unhappy: buồn. “When her grandfather died she was very sad.” (Khi ông của cô ấy mất, cô ấy đã rất buồn.)

safe = secure: an toàn. “It’s quite a safe city to live in.” (Đây là một thành phó khá an toàn để sống.)

same = identical: giống,cùng. “This is the same problem that we had before.” (Đó là cùng một vấn đề mà chúng ta đã có trước đây.)

scared = afraid/frightened: hoảng sợ. “She heard a noise and was scared.” (Cô ấy nghe thấy tiếng động và đã hoảng sợ.)

serious = important: nghiêm trọng, hệ trọng, nghiêm túc. “He’s a serious student and works hard.” (Anh ấy là một sinh viên nghiêm túc và chăm chỉ.)

short = not long: ngắn. “This is a short story. It’s only ten pages long.” (Đây là một câu chuyện ngắn. Nó chỉ dài có 10 trang thôi.)
Also = not tall: thấp, lùn. “She’s quite short.” (Cô ấy khá là thấp.)

shut = closed: đóng. “The restaurant is shut. Lets go to McDonalds.” (Nhà hàng đóng cửa rồi. Hãy đến cửa hàng McDonald’s thôi.)

shy = timid, not confident: nhút nhát. “He’s quite shy and doesn’t like talking to people he doesn’t know.” (Anh ấy khá nhút nhát và không thích nói chuyện với người mà anh ấy không quen.)

silent = no noise at all: yên lặng, yên tĩnh, không ồn ào. “This new car is silent.” (Chiếc xe mới không quá ồn.)

silly = not serious: ngờ nghệch “Her students can be quite silly at times.” (Thỉnh thoảng sinh viên của cô ấy khá ngờ nghệch.)

similar = not different: giống, không khác. “The two sisters are very similar.” (Hai chị em rất giống nhau.)

simple = not complicated: đơn giản, không phức tạp. “The Maths test is quite simple – don’t worry!” (Bài kiểm tra toán khá đơn giản – đừng lo lắng quá!)

slow = not fast: chậm. “He’s a slow eater. It takes him an hour to eat dinner.” (Anh ấy ăn khá chậm. Phải mất một giờ đồng hồ để anh ấy ăn hết bữa tối.)

small = not big: bé, nhỏ. “The kitchen is quite small but we also have a dining room.” (Căn bếp khá nhỏ nhưng chúng tôi vẫn có một khu vực ăn.)

smart = intelligent: khôn khéo, lanh lẹ, nhanh nhẹn. “She’s a smart student and I think she’ll pass her exams.” (Cô ấy là một sinh viên lanh lẹ và tôi nghĩ cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi của mình.)

soft = not hard: mềm. “My sofa is soft and comfortable.” (Chiếc ghế sô-pha của tôi mềm và thoải mái.)

special = different: đặc biệt, khác biệt (theo nghĩa tích cực). “We have a special menu on St Valentine’s day.” (Chúng tôi có thực đơn đặt biệt cho ngày Lễ Tình nhân.)

stupid = not clever: ngu ngốc, ngớ ngẩn. “That was a stupid thing to do!” (Làm việc đó thật ngớ ngẩn!)

straight = in a vertical or horizontal line: thẳng. “She has long, straight hair.” (Cô ấy có mái tóc dài, thẳng.)

strange = unusual: lạ, xa lạ. “He has a strange accent. Where is he from?” (Anh ấy có giọng nói lạ. Anh ấy tới từ đâu vậy?)

strong = powerful: khỏe, mạnh, đặc, nặng. “I need a strong man to help me move this wardrobe!” (Tôi cần một người đàn ông khỏe mạnh để giúp tôi chuyển chiếc tủ này!)
“I don’t drink strong coffee.” (Tôi không uống cà phê đặc)

sunny = when there is sun: nắng. “It’s lovely and sunny today – lets go to the beach.” (Hôm nay trời thật đẹp và có năng – hãy tới bãi biển thôi)


sure
 = positive / certain: chắc chắn. “I’m sure he’ll be fine on holiday alone.” (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ ổn trong kỳ nghỉ một mình.)

surprising = something you don’t expect: ngạc nhiên. “I loved the film, and the end is surprising.” (Tôi thích bộ phim này và phần kết rất ngạc nhiên.)

sweet = kind and nice: tử tế và dễ thương, dịu dàng. “She’s a very sweet girl and her teachers love her!” (Cô ấy là một cô gái tử tế, dễ thương và các giáo viên đều yêu quý cô!)
Cũng có nghĩa là ngọt: “He loves sweet things to eat.” (Anh ấy thích đồ ăn ngọt.)

 

T

terrible = very bad: khủng khiếp, tồi tệ. “Your exam results are terrible!” (Kết quả bài kiểm tra của bạn thật tồi tệ!)

terrifying = very frightening: rất đáng sợ. “The film was absolutely terrifying!” (Bộ phim cực kỳ đáng sợ!)

tidy = everything in the right place: gọn gàng, ngăn nắp. “His bedroom is very tidy.” (Phòng ngủ của anh ấy rất ngăn nắp.)

tiny = very small: nhỏ xíu, tí hon. “Our flat is tiny, but it’s in central London.” (Căn hộ của chúng ta nhỏ xíu, nhưng nó nằm ở trung tâm của London.)

tired = after physical or mental work: mệt. “I was tired after walking for 10 km.” (Tôi đã rất mệt sau khi đi bộ 10 km.)

tough = hard: khó khăn, cứng. “The selection process to get into the Army is tough.” (Quá trình tuyển chọn vào quân đội rất khó khăn.)
“This meat is tough. I can’t eat it.” (Miếng thịt này cứng quá. Tôi không ăn được.)

Thu Hiền (Theo english-at-home.com)

Xem thêm:

Exit mobile version