Đại Kỷ Nguyên

165 tính từ cơ bản nhất trong tiếng Anh (Phần 1)

Sau đây là danh sách các tính từ quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Anh cùng câu ví dụ cho mỗi từ. Chỉ với 165 từ này trong tay, bạn sẽ có thể giao tiếp về rất nhiều các chủ đề khác nhau. 

Trước khi bắt đầu bài học, chúng ta cần lưu ý một số điều như sau:

 Các tính từ miêu tả màu sắc, con người và tình cảm sẽ không có trong danh sách này. Bạn có thể tham khảo ở phần Xem thêm nằm cuối bài. 

– Đuôi của tính từ không thay đổi khi dùng cho danh từ số ít hay số nhiều.

Ví dụ:

A big house / Two big houses. (một ngôi nhà to/hai ngôi nhà to)

– Quy tắc sử dụng mạo từ a/an cũng được áp dụng khác nhau với tính từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc phụ âm trước danh từ đếm được số ít:

Ví dụ:

a happy girl (một cô gái hạnh phúc)
an interesting man (một người đàn ông thú vị)

Bây giờ chúng ta hãy bắt đầu với Phần 1: Danh sách những tính từ phổ biến nhất bắt đầu bằng chữ cái A, B và C cùng các câu ví dụ cho mỗi từ nhé! 

Nội dung chính

A

active: năng động, tích cực. “He’s active in the community.” (Anh ấy là người tích cực trong cộng đồng)

afraid = scared / frightened: sợ hãi, hoảng sợ. “Are you afraid of spiders?” (Bạn sợ nhện à?)

amazing = fantastic / great: tuyệt vời, kinh ngạc, “We had an amazing holiday.” (Chúng ta đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời)

angry = not pleased: cáu, giận, tức giận. “The teacher was angry with the students and gave them extra homework.” (Giáo viên đã tức giận với học sinh và giao thêm nhiều bài tập về nhà).

anxious = worried / nervous: lo lắng, căng thẳng, băn khoăn. “She always feels anxious before an exam.” (Cô ấy thường cảm thấy lo lắng trước một kỳ thi)

awful = very bad: tồi tệ, khủng khiếp. “The weather was awful. It rained every day.” (Thời tiết thật tệ. Trời đã mưa suốt cả ngày).

B

bad = not good: xấu, tồi, dở. “The food in that restaurant is very bad. Don’t go there!” (Đồ ăn của nhà hàng đó rất dở. Đừng đến đó!)

brave = courageous: gan dạ, can đảm, dũng cảm. “He’s a very brave boy and isn’t scared of the dark.” (Đó là một cậu bé rất dũng cảm và không sợ bóng tối.)

brilliant = excellent: tuyệt vời, rực rỡ/ tài giỏi, lỗi lạc. “We had a brilliant time on holiday!” (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời trong kỳ nghỉ.)

beautiful = very pretty to look at: đẹp, tốt đẹp. “His wife is a beautiful woman.” (Vợ của anh ấy là một người phụ nữ đẹp.)

big: to, lớn. “London is a very big city.” (London là một thành phố rất lớn.)

boring = not interesting: không thú vị, tẻ nhạt, nhàm chán. “The lesson was boring.” (Bài học đó thật nhàm chán.)

busy = lots of things to do: bận rộn. “I’m very busy at the moment.” (Hiện tại thì tôi đang rất bận.)

Đôi khi từ busy có thể dùng cho một địa điểm: “Be careful of the traffic here. This is a busy street with lots of cars.” (Hãy cẩn thận với giao thông tại chỗ đó. Con phố đó khá đông đúc với mật độ xe cao).

C

calm = not noisy or worried: bình tĩnh, điềm tĩnh, êm đềm. “If there’s a fire, remember to stay calm. Walk, don’t run.” (Nếu có hỏa hoạn, hãy nhớ là phải giữ bình tĩnh. Đi, chứ đừng chạy.)

careful = pay attention when you do something: cẩn thận, thận trọng, chu đáo. “Be careful when you take the Underground. Make sure your bag is closed.” (Hãy cẩn thận khi đi tàu điện ngầm. Hãy đảm bảo túi của bạn được đóng.)

certain = sure: chắc chắn. “I’m certain that it will snow tonight. It’s already very cold.” (Tôi chắc chắn là tuyết sẽ rơi tối nay. Trời đã rất lạnh rồi.)

cheap = not expensive: rẻ. “I like going swimming. It’s quite a cheap way to keep fit.” (Tôi thích đi bơi. Đó là một phương pháp rẻ tiền để giữ dáng.)

cheerful = happy, usually smiling: vui vẻ, phấn khởi, tươi cười. “He’s quite a cheerful person and I never see him looking sad.” (Anh ấy là một người khá vui vẻ và tôi chưa bao giờ nhìn thấy anh ấy buồn.)

clean = not dirty: sạch sẽ. “The classrooms in this school are always very clean.” (Các phòng học trong ngôi trường này luôn rất sạch sẽ.)

clever = intelligent: thông minh, tài giỏi. “She’s a clever student. We think she’ll get As in all her exams.” (Cô ấy là một học sinh thông minh. Chúng tôi nghĩ cô ấy sẽ đạt điểm A trong tất cả các bài kiểm tra.)

closed = not open: đóng. “We got here too late – the shop’s closed!” (Chúng ta đã đến đây quá muộn – cửa hàng đã đóng cửa rồi.)

cold = not warm or hot: lạnh. “It can be cold in the UK in winter.” (Thời tiết có thể lạnh ở Anh vào mùa đông.)

comfortable = easy to wear or to sit in: tiện lợi, thoải mái. “My shoes aren’t comfortable to walk in. They’re too small.” (Đôi giày của tôi không thoải mái lắm khi đi bộ. Chúng quá nhỏ.)

common = usual, not rare: chung, thông thường, phổ biến. “Wrong tense use is a common problem in English grammar.” (Sử dụng sai thì động từ là một lỗi phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh.)

complicated = not simple: phức tạp, rắc rối. “He has a complicated love life!” (Anh ấy có một cuộc sống tình cảm phức tạp.)

complete = total: đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn. “It’s a complete waste of time watching this TV programme.” (Thật là một sự lãng phí thời gian khi xem chương trình truyền hình này.)
Cũng mang nghĩa là “hoàn thành”: “The building work on our new house is now complete.” (Toàn bộ ngôi nhà mới của chúng ta bây giờ đã hoàn thành rồi.)

confident = sure of yourself: tự tin, chắc chắn. “He’s a confident swimmer.” (Anh ấy là một tay bơi tự tin.)

correct = right: đúng, chính xác. “His homework is always correct.” (Bài tập về nhà của anh ấy luôn luôn đúng.)

crowded = lots of people: đông đúc.”Oxford Street is always crowded with shoppers before Christmas.” (Đường Oxford luôn đông đúc trước dịp Giáng Sinh.)

Thu Hiền (Theo english-at-home.com)

Xem thêm:

Exit mobile version