Đại Kỷ Nguyên

20 từ ngữ tiếng Anh đẹp nhất miêu tả mùa xuân

Mùa xuân là mùa đẹp nhất, cây cối đâm chồi nảy lộc, muôn hoa khoe sắc. Không chỉ là một mùa trong năm, xuân còn là biểu tượng của sự sống và hy vọng. Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu những từ vựng về chủ đề này nhé!

Breeze (n) /briːz/: gió nhẹ

Bloom (v)  /bluːm/: (hoa) nở

Drizzle (n) /ˈdrɪz.əl/: mưa bay

Flower (n) /ˈflaʊ.ɚ/: hoa

Flower: hoa (Ảnh: pixabay.com)

Fragrance (n) /ˈfreɪ.ɡrəns/: hương thơm ngát

Fresh (adj) /freʃ/ tươi mới

Hatch (v) /hætʃ/: nở (khi một con vật chui ra từ vỏ trứng)

Hopeful (adj) /ˈhoʊp.fəl/: hy vọng

Kumquat tree (n) /ˈkʌm.kwɒt/ /triː/: cây quất

Lunar New Year (n) /ˈluː.nɚ/ /ˌnuː ˈjɪr/: Tết Nguyên đán

Nest (n) /nest/: tổ

New Year’s Eve (n) /ˌnjuː jɪəz ˈiːv/: tất niên

Peach tree (n) /piːtʃ/ /triː/: cây đào

Seedling (n) /ˈsiːd.lɪŋ/: cây con

Sun-kissed (adj) /ˈsʌn kɪst/ (adj): nắng lên

Thaw (v) /θɔː/: (băng) tan

Thaw: tan (Ảnh: pixabay.com)

Vibrant (adj) /ˈvaɪ.brənt/: sôi nổi, tràn đầy năng lượng

Thriving (adj) /ˈθraɪ.vɪŋ/: phát đạt, thịnh vượng

Yellow apricot blossom (n) /ˈjel.oʊ/ /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ /ˈblɑː.səm/: cây mai

Vibrant (n) /ˈvaɪ.brənt/: sôi nổi, tràn đầy năng lượng

Ví dụ:

The sudden breeze made me comfortable.

Một cơn gió nhẹ bất chợt khiến tôi cảm thấy thoải mái.

Kumquat tree is a popular decoration for the living room during Tet.

Cây quất là vật trang trí phổ biến ở phòng khách trong suốt dịp Tết.

He lives in a vibrant city.

Ông ấy sống ở một thành phố rất sôi động.

Lam Vy

Exit mobile version