Trong bài học trước, chúng ta đã được học các từ đi với giới từ OF và FROM, ở bài này hãy cùng xem 35 từ thông dụng đi với giới từ FOR và một số ví dụ trong câu các bạn nhé!
- Anxious for, about (adj): lo lắng
- Available for sth (adj): có sẵn (cái gì)
- Bad for (adj): xấu cho
- Call for sb (v): kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
- Call for sth (v): cần cái gì đó
- Convenient for (adj): thuận lợi cho
- Dangerous for (adj): nguy hiểm cho
- Difficult for sb (adj): khó cho ai
- Eager for sth (adj): háo hức với cái gì
- Famous for sth (adj): nổi tiếng vì cái gì
- Fit for sb/sth (v): hợp với ai/cái gì
- Good for (adj): tốt cho
- Grateful for sth (adj): biết ơn về việc…
- Greedy for (adj): tham lam…
- Helpful/ useful for (adj): có ích / có lợi
- Invalid for sth (adj): không có giá trị về cái gì
- Late for (adj): trễ với…
- Liable for sth (adj): có trách nhiệm về pháp lý
- Look for sb/sth (v): tìm kiếm ai đó/ cái gì đó
- Necessary for (adj): cần thiết cho
- not care for sb/sth (v): không thích một ai hay một điều gì đó
- Pay for (v): trả giá cho
- Perfect for (adj): hoàn hảo cho
- Prepare for (v): chuẩn bị cho
- Qualified for (adj): có khả năng, đủ tiêu chuẩn cho
- Ready for sth (adj): sẵn sàng cho việc gì
- Responsible for sth (adj): có trách nhiệm về việc gì
- Search for (v): tìm kiếm
- Sorry for (adj): xin lỗi / lấy làm tiếc cho
- Stand for (v): viết tắt cho
- Sufficient for sth (adj): vừa đủ cái gì
- Suitable for (adj): thích hợp cho
- Thankful for sb (adj): cám ơn ai
- Valid for sth (adj): giá trị về cái gì
- Well-known for (adj): nổi tiếng vì
Ví dụ
I find it difficult for me to get an A grade in the cooking exam
Tôi thấy khó cho tôi để có được một điểm A trong kỳ thi nấu ăn.
The recipe calls for two cups of flour.
Công thức yêu cầu hai chén bột mì.
This job calls for someone with experience.
Công việc này đòi hỏi người có kinh nghiệm.
I am eager for spring after being cooped up in the house all winter
Tôi mong chờ mùa xuân đến sau khi bị giam trong nhà cả mùa đông.
Hollywood is famous for its movie studios
Hollywood nổi tiếng với hãng phim của mình
This file is invalid for use as the following: Security Certificate
Tập tin này không hợp lệ để sử dụng vì lý do thuộc Giấy chứng nhận bảo mật.
He is late for school.
Cậu ấy bị muộn học.
He will have to pay for what he said.
Anh ta sẽ phải trả giá cho nhưng gì anh ý nói
I am looking for my gloves.
Tôi đang tìm đôi găng tay của mình.
I must prepare for my trip.
Tôi phải chuẩn bị cho chuyến đi.
She is qualified for the job
Cô ấy đáp ứng đủ tiêu chuẩn cho công việc.
The abbreviation Dr. stands for “doctor.”
Chữ Dr. là viết tắt cho “tiến sĩ”.
The restaurant is well known for its friendly atmosphere and excellent service.
Nhà hàng nổi tiếng với bầu không khí thân thiện và dịch vụ tuyệt vời.
I don’t care for his behaviour.
Tôi không thích hành vi của anh ta
Yến Nga
Xem thêm: