Đại Kỷ Nguyên

40 cách nói ‘Rất tốt’ hay hơn ‘Very good’

Trong tiếng Anh, để diễn tả một điều gì đấy hay một ai đó rất tốt, thay vì nói câu ‘Very good’ đơn điệu, bạn có đến 40 cách để diễn tả điều tương tự. Hãy cùng xem nhé!

Awesome! – Tuyệt vời!

Clever! – Thật thông minh!

Excelent! – Tuyệt vời!

Fantastic! – Quá   tuyệt!

Fine! – Được đó!

Good for you! – Cậu thật tuyệt!

Good going! – Làm tốt lắm!

Good thinking! – Ý tưởng tuyệt vời!

Good work! – Làm tốt lắm!

Great! – Tuyệt vời!

I like that. – Tớ thích điều đó.

Keep it up! – Tốt lắm!

Keep on trying! – Làm tốt lắm ( hãy tiếp tục cố gắng nhé!)

Marvelous! – Tuyệt vời!

Much better – Tốt hơn nhiều rồi!

Outstanding! – Xuất sắc!

Perfect! – Hoàn hảo!

Right on! – Đước đấy!

Superb! – Quá tuyệt vời!

Supper! –  Giỏi quá! ( Siêu quá!)

Terrific! – Rất tốt, tuyệt vời!

That’s better! – Tốt hơn rồi!

That’s good! – Tốt lắm!

That’s great! – Thật tuyệt vời!

That’s it! – Đúng rồi!

That’s really nice! – Điều đó thật tốt!

That’s right! – Đúng rồi!

That’s the best ever! – Tuyệt nhất từ trước tời giờ!

Tremendous! – Rất tuyệt!

Way to go! – Làm tốt lắm, khá lắm ( có lối đi rồi!)

Well, look at you go! – Cậu làm tốt lắm!

Wonderful! – Tuyệt vời!

Wow! – Ồ! Tuyệt!

You just did it. – Cậu thành công rồi.

You made this fun. – Cậu làm việc này dễ như trò chơi ấy.

You’re doing fine! – Cậu làm tốt lắm!

You’re right! – Cậu đúng rồi!

Theo language learning base

Thiên Cầm biên dịch

Exit mobile version