- Ankle – /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
- Arm – /ɑːrm/: tay
- Back – /bæk/: lưng
- Beard – /bɪrd/: râu
- Bones – /boʊn/: xương
- Breast – /brest/: ngực
- Calf – /kæf/ : bắp chân
- Cheek – /tʃiːk/: má
- Chest – /tʃest/: ngực
- Chin – /tʃɪn/: cằm
- Ear – /ɪr/: tai
- Elbow – /ˈel.boʊ/: khuỷu tay
- Eye – /aɪ/: mắt
- Eyebrow – /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
- Finger – /ˈfɪŋ.ɡɚ/: ngón tay
- Foot – /fʊt/ (Số Nhiều: Feet – /fiːt/ ) : bàn chân
- Hair – /her/: tóc
- Hand – /hænd/: bàn tay
- Head: đầu
- Hip – /hɪp/: hông
- Jaw – /dʒɑː/: quai hàm
- Knee – /niː/: đầu gối
- Leg – /leɡ/: chân
- Lip – /lɪp/: môi
- Moustache – /ˈmʌs.tæʃ/ : ria
- Muscle – /ˈmʌs.əl/: cơ bắp
- Navel – /ˈneɪ.vəl/ ; Belly Button – /ˈbel.i ˈbʌt̬.ən/: rốn
- Neck – /nek/: cổ
- Nipple – /ˈnɪp.l̩/: núm vú
- Nose – /noʊz/: mũi
- Shoulder – /ˈʃoʊl.dɚ/: vai
- Skin – /skɪn/: da
- Spine – /spaɪn/:xương sống
- Stomach – /ˈstʌm.ək/: dạ dày
- Thigh – /θaɪ/: đùi
- Throat – /θroʊt/: cổ họng
- Thumb – /θʌm/: ngón tay cái
- Tongue – /tʌŋ/: lưỡi
- Tooth – /tuːθ/ (Số nhiều: Teeth – /tiːθ/): răng
- Waist – /weɪst/: eo
- Wrist – /rɪst/: cổ tay
- Toe – /toʊ/: ngón chân
- Big Toe – /bɪɡ toʊ/: ngón chân cái
- Bottom – /ˈbɑː.t̬əm/: mông
- Toenail – /ˈtoʊ.neɪl/: móng chân
- Finger nail – /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/: móng tay
- Blood – /blʌd/: máu
- Sweat – /swet/: mồ hôi
- Penis – /ˈpiː.nɪs/: cơ quan sinh dục nam
- Vagina – /vəˈdʒaɪ.nə/: cơ quan sinh dục nữ
Thuần Thanh (Tổng hợp)
Xem thêm: