Đại Kỷ Nguyên

50 từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

  1. Ankle/ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
  2. Arm/ɑːrm/: tay
  3. Back/bæk/: lưng
  4. Beard /bɪrd/: râu
  5. Bones/boʊn/: xương
  6. Breast/brest/: ngực
  7. Calf/kæf/ : bắp chân
  8. Cheek /tʃiːk/: má
  9. Chest/tʃest/: ngực
  10. Chin/tʃɪn/: cằm
  11. Ear /ɪr/: tai
  12. Elbow/ˈel.boʊ/: khuỷu tay
  13. Eye/aɪ/: mắt
  14. Eyebrow/ˈaɪ.braʊ/: lông mày
  15. Finger/ˈfɪŋ.ɡɚ/: ngón tay
  16. Foot/fʊt/ (Số Nhiều: Feet – /fiːt/ ) : bàn chân
  17. Hair /her/: tóc
  18. Hand/hænd/: bàn tay
  19. Head: đầu
  20. Hip /hɪp/: hông
  21. Jaw /dʒɑː/: quai hàm
  22. Knee/niː/: đầu gối
  23. Leg/leɡ/: chân
  24. Lip/lɪp/: môi
  25. Moustache /ˈmʌs.tæʃ/ : ria
  26. Muscle/ˈmʌs.əl/: cơ bắp
  27. Navel/ˈneɪ.vəl/ ; Belly Button – /ˈbel.i ˈbʌt̬.ən/: rốn
  28. Neck/nek/: cổ
  29. Nipple/ˈnɪp.l̩/: núm vú
  30. Nose/noʊz/: mũi
  31. Shoulder/ˈʃoʊl.dɚ/: vai
  32. Skin/skɪn/: da
  33. Spine/spaɪn/:xương sống
  34. Stomach  – /ˈstʌm.ək/: dạ dày
  35. Thigh/θaɪ/: đùi
  36. Throat /θroʊt/: cổ họng
  37. Thumb/θʌm/: ngón tay cái
  38. Tongue/tʌŋ/: lưỡi
  39. Tooth /tuːθ/ (Số nhiều: Teeth – /tiːθ/): răng
  40. Waist/weɪst/: eo
  41. Wrist/rɪst/: cổ tay
  42. Toe/toʊ/: ngón chân
  43. Big Toe/bɪɡ toʊ/: ngón chân cái
  44. Bottom /ˈbɑː.t̬əm/: mông
  45. Toenail/ˈtoʊ.neɪl/: móng chân
  46. Finger nail/ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/: móng tay
  47. Blood/blʌd/: máu
  48. Sweat /swet/: mồ hôi
  49. Penis – /ˈpiː.nɪs/: cơ quan sinh dục nam
  50. Vagina – /vəˈdʒaɪ.nə/: cơ quan sinh dục nữ

 

Thuần Thanh (Tổng hợp)

Xem thêm:

Exit mobile version