Đại Kỷ Nguyên

Bạn có bị nhầm lẫn giữa ‘lose’ và ‘loose’?

Vì có cách đọc gần giống nhau và khi viết chỉ khác nhau ở chữ “o” nên rất nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa 2 từ này. Thực chất, chúng là 2 từ hoàn toàn khác biệt.

1. Lose – /lu:z/

– Lose là động từ, mang nghĩa mất, thất lạc, bỏ lỡ, thất bại.

Các hình thức khác của lose là: losing, lost.

Ví dụ:

Don’t lose the car keys!

Đừng có làm mất chìa khóa xe đấy!

He was lost in the forest.

Anh ta bị lạc trong khu rừng.

2. Loose – /lu:s/

Loose vừa là danh từ, động từ và cả tính từ

– Khi là danh từ, nó mang nghĩa sự buông lỏng, sự tuôn ra, trút ra và chủ yếu xuất hiện dưới cụm “On the loose”: trốn thoát khỏi nơi nào đó, không còn bị giam giữ nữa.

Ví dụ:

Two criminals are on the loose right now.

Hai tên tội phạm được phóng thích ngay bây giờ.

– Khi là động từ, nó mang nghĩa thả ra, buông lỏng, bắn ra (tên, đạn…)

Các dạng thức khác của loose là: loosing, loosed.

Ví dụ:

He loosed an arrow into the air.

Anh ta bắn một mũi tên lên không trung.

– Khi là tính từ, nó mang nghĩa lỏng lẻo, rời, rộng, không chặt, không vừa khít.

Dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của loose là: looser và loosest.

Ví dụ:

She is wearing a loose dress.

Cô ấy đang mặc một chiếc váy rộng thùng thình.

Video dưới đây của Oxford Dictionaries sẽ giúp bạn hiểu thêm về cách dùng 2 từ này:

Mai Vy (Tổng hợp)

Xem thêm:

Exit mobile version