Đại Kỷ Nguyên

“Bỏ túi” những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng (phần III)

Nếu bạn muốn nhanh chóng có thể giao tiếp tiếng Anh thì học những câu giao tiếp thông dụng sẽ là phương pháp tốt nhất vì nó khá đơn giản và dễ nhớ, tuy nhiên bạn cũng cần áp dụng thực tế nhiều lần để nhớ lâu hơn. Dưới đây là những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng có thể sử dụng giao tiếp hàng ngày tại nhiều hoàn cảnh trong cuộc sống.

  1. Cười lên nào ! (Khi chụp hình) – Say cheese!
  2. Ngoan nhá! (Nói với trẻ con) – Be good !
  3. Thôi kệ nó! – Hell with haggling!
  4. Chán chết! – Bored to death!
  5. Ăn ngon miệng nhé! – Enjoy your meal !
  6. Đáng đời mày! – It serves you right!
  7. Ăn mày còn đòi xôi gấc! – Beggars can’t be choosers!
  8. Nó chỉ là trẻ con thôi mà! – Boys will be boys!
  9. Làm tốt lắm! – Good job! = well done!
  10. Đi thôi nào – Here we go.
  11. Đi thẳng – Go straight ahead.
  12. Mời ngồi – Have a seat.
  13. Giữ liên lạc nhé – Keep in touch.
  14. Đi cẩn thận – Mind how you go.
  15. Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng – Love me love my dog.
  16. Được chăng hay chớ – Hit or miss.
  17. Thêm dầu vào lửa – Add fuel to the fire.
  18. Ăn trắng mặc trơn – To eat well and can dress beautifully.
  19. Không có chi – Don’t mention it! = You’re welcome = That’s all right! = Not at all.
  20. Không chẳng có gì – No, not a bit.
  21. Vạn sự khởi đầu nan – No business is a success from the beginning .
  22. Cái gì? Bạn dám nói thế với tôi à? – What? How dare you say such a thing to me .
  23. Dễ thương quá! – How cute!  
  24. Đừng dính mũi vào việc này – Don’t stick your nose into this.
  25. Làm sao đây nếu … – What I’m going to do if….
  26. Bạn tốt hơn hết là không nên la cà – You’d better stop dawdling.
  27. Đi đứng cẩn thận – Watch/mind your steps.
  28. Cái gì đến sẽ đến – Take as it comes.
  29. Chào mừng quay trở lại – Welcome back.
  30. Đừng sống trong quá khứ nữa – Stop living in the past.
  31. Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt – Women love through ears, while men love through eyes!
  32. Tội nghiệp bạn/tôi/anh ấy/cô ấy –Poor you/me/him/her!
  33. Cút đi – Go along with you.
  34. Quên nó đi! (Đủ rồi đấy!) – Forget it! (I’ve had enough!)
  35. Bạn đi chơi có vui không? – Are you having a good time?

Yến Nga (tổng hợp)

Xem thêm:

Exit mobile version