Đại Kỷ Nguyên

Các dạng thức của động từ: Ving/To V

Khi làm bài chia động từ, một trong những câu hỏi thường xuất hiện là: khi nào dùng “Ving”, khi nào dùng “to V”. Trong bài học này, chuyên mục sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức liên quan để bạn không gặp khó khăn khi làm bài tập dạng này nữa nhé!

  1. Dạng thức Ving

Động từ sẽ ở dạng Ving trong những trường hợp sau:

Ví dụ:

Playing sport is very good for your health.

Chơi thể thao rất tốt cho sức khỏe của bạn.

Ví dụ:

Her hobby is singing.

Sở thích của cô ấy là ca hát.

Ví dụ:

Seeing is believing.

Nhìn thấy là tin.

Ví dụ:

He was responsible for preparing some paper.

Anh ấy chịu trách nhiệm chuẩn bị tài liệu.

admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, propose, detest, dread, resent, pardon, try, fancy…

Ví dụ:

He admitted breaking the vase.

Anh ấy thú nhận đã làm vỡ bình hoa.

I tried wearing this coat.

Tôi đã thử mặc chiếc áo này.

He is avoiding meeting her.

Anh ấy đang tránh gặp mặt cô ấy.

apologize for (xin lỗi về cái gì), accuse of, insist on, feel like, congratulate on (chúc mừng), suspect of, look forward to (mong đợi), dream of (mơ về), succeed in (thành công), object to (phản đối), approve/disapprove of (đồng ý/phản đối)…

Ví dụ:

I apologized for being late.

Tôi xin lỗi vì đến muộn.

We look forward to hearing from you.

Chúng tôi mong nhận được  tin của bạn.

It’s no use / It’s no good…: Nó không tốt làm gì.

There’s no point ( in)...: không cần thiết làm gì

It’s ( not) worth …: không có ích khi làm gì

Have difficult ( in) …: có khó khăn khi làm gì

It’s a waste of time/ money …: lãng phí thời gian/tiền bạc làm gì

Spend/ waste time/money …: sử dụng thời gian/tiền bạc làm gì

Be/ get used to …: quen với làm gì

Be/ get accustomed to …: quen với làm gì

Do/ Would you mind … ?: bạn có phiền …

be busy doing something: bận làm gì

What about … ? How about …?: thế còn ….

Go + V-ing (go shopping, go swimming…)

Ví dụ:

He is busy looking after his children.

Anh ấy đang bận trông nom những đứa con của anh ấy.

It’s a waste of time playing games.

Thật là lãng phí thời gian để chơi điện tử.

  1. Dạng thức TO-INFINITVE của động từ

Động từ ở dạng to Infinitive trong những trường hợp dưới đây:

agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, try, volunteer, expect, want,…

Ví dụ:

She agreed to work on Sunday.

Cô ấy đồng ý làm việc vào chủ nhật.

I tried to finish my work before 5 pm.

Tôi đã cố gắng hoàn thành công việc của mình trước 5 giờ chiều.

Những động từ sử dụng công thức này là: ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show, think, understand, want to know, wonder…

Ví dụ:

He learnt how to ride a bike.

Anh ấy học cách lái xe đạp.

She hasn’t thought what to say now.

Cô ấy vẫn chưa nghĩ ra nói cái gì bây giờ.

Những động từ theo công thức này là: advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, order, permit, persuade, request, remind, train, urge, want, tempt…

Ví dụ:

My father encourages me to go abroad.

Bố của tôi khuyến khích tôi đi ra nước ngoài.

He invited me to come to his party.

Anh ấy mời tôi đến dự bữa tiệc của anh ấy.

Note: Một số động từ có thể đi cùng với cả động từ nguyên thể và cả “V-ing”, hãy so sánh sự khác nhau về ý nghĩa giữa chúng.

Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)

Stop to V: dừng lại để làm việc gì

Ví dụ:

I stop drinking beer.

Tôi dừng uống bia.

I stop to drink beer.

Tôi dừng lại để uống bia

Remember/forget/regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)

Remember/forget/regret V-ing: nhớ/quên/tiếc đã làm gì (ở quá khứ)

Ví dụ:

Remember to close the door.

Hãy nhớ đóng cửa ra vào đấy.

I remembered sending this letter.

Tôi nhớ là tôi đã gửi bức thư này.

I regret to leave the company soon.

Tôi lấy làm tiếc vì sẽ rời công ty sớm.

I regret leaving school for a long time.

Tôi rất tiếc vì đã bỏ học trong một thời gian dài.

Try to V: cố gắng làm gì

Try V-ing: thử làm gì

Ví dụ:

I try to study harder.

Tôi cố gắng học chăm hơn.

You should try eating Chinese food.

Bạn nên thử ăn đồ ăn Trung Quốc.

Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.

Like to do: làm việc đó vì nó là tốt và cần thiết

Ví dụ:

I like reading comic.

Tôi thích đọc truyện tranh.

I like to learn Japanese.

Tôi thích học Tiếng Nhật.

Prefer V-ing to V-ing

Prefer + to V  + rather than (V)

Ví dụ:

I prefer playing football to playing volleyball.

Tôi thích chơi bóng đá hơn chơi bóng chuyền.

I prefer to eat rather than sleep.

Tôi thích ăn hơn ngủ.

Mean to V: Có ý định làm gì.

Mean V-ing: Có nghĩa là gì.

Ví dụ:

I don’t mean to force you to do that.

Tôi không có ý bắt bạn làm việc đó.

This sign means not turning left.

Biển báo này có ý nghĩa là không được rẽ trái.

Need to V: cần làm gì

Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)

Ví dụ:

I need to buy this computer.

Tôi cần mua chiếc máy tính này.

Your car needs repairing. (= your car needs to be repaired).

Chiêc xe ô tô của bạn cần được sửa.

Used to V: đã từng/thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)

Be/Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)

Ví dụ:

I used to work as a teacher.

Tôi đã từng là giáo viên.

I’m used to staying up late.

Tôi quen với việc thức khuya rồi.

Advise/allow/permit/recommend + Object + to V: khuyên/cho phép/ đề nghị ai làm gì.

Advise/allow/permit/recommend + V-ing: khuyên/cho phép, đề nghị làm gì.

Ví dụ:

He advised me to eat less sugar.

Anh ấy khuyên tôi ăn ít đường.

He advised eating less sugar.

Anh ấy khuyên ăn ít đường thôi.

They don’t allow us to sit down.

Họ không cho phép chúng tôi ngồi xuống.

They don’t allow sitting down.

Họ không cho phép ngồi xuống.

See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.

See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.

Ví dụ:

I heard him singing a song

Tôi đã nghe thấy anh ta hát 1 bài hát.

We saw Peter enter the room.

Chúng tôi đã nhìn thấy Peter vào phòng.

Bài tập

Chọn đáp án đúng:

  1. My hair needs …
  1. to cut
  2. cutting
  3. to be cutting
  1. Remember … to the meeting tomorrow.
  1. to come
  2. come
  3. coming
  1. … English is very useful.
  1. Learn
  2. Learning
  3. To learning
  1. It was a nasty memory. Do you remember both of us wearing sunglasses to avoid … by the supervisors?
  1. .. to be recognized
  2. recognizing
  3. being recognized
  1. My father wanted me … become a dancer.
  1. to becoming
  2. to become
  3. become
  1. Please wait a minute. My boss is busy … something.
  1. write
  2. writing
  3. to write
  1. My mother doesn’t allow us … out after 11pm.
  1. go
  2. going
  3. to go
  1.  I regret … you that we cannot approve your suggestion.
  1. to inform
  2. informing
  3. informed
  1. . Many young people are fond of … chess.
  1. to play
  2. playing
  3. played
  1. He advised … early.
  1. leaving
  2. to leave
  3. to leaving

Đáp án

  1. B
  2. A
  3. B
  4. C
  5. B
  6. B
  7. C
  8. A
  9. B
  10. A

Thanh Mai 

Xem thêm:

Exit mobile version