Bài học này rất cơ bản nhưng bổ ích. Chúng ta cùng học nhé!
1. Enter /’entə/: đi vào
2. Close /klous/: đóng => Close the door: đóng cửa
3. Listen /’lisn/: nghe => Listen to the teacher: lắng nghe thầy cô giáo
4. Raise /reiz/: giơ => Raise your hand: Giơ tay
5. Write /rait/: viết
6. Read /ri:d/: đọc
7. Draw /drɔ:/: vẽ
8. Erase /i’reiz/: xóa
9. Tear /tiə/: xé
10. Leave /li:v/: rời đi
Theo English Hanoi