Trong bài học này, chúng ta sẽ được biết các mẫu câu thông dụng thường được người bản ngữ dùng để thông báo và đón tin vui.
Thông báo tin vui (Giving good news)
I am pleased to inform you that…
Tôi rất vui mừng thông báo cho bạn biết rằng…
I am pleased to announce that …
Tôi rất vui được thông báo rằng…
I am delighted to inform/tell you that …
Tôi rất vui được thông báo/ nói với bạn rằng …
I am happy to advise you that…
Tôi rất hạnh phúc được báo với bạn rằng..
I thought you might like to know that…
Tôi nghĩ bạn sẽ muốn được biết rằng…
You will be pleased to learn that …
Bạn sẽ rất vui khi biết rằng…
I’ve got a bit of good news to tell you…
Tôi có một tin vui muốn báo cho bạn biết…
I’ve got a bit of great news for you…
Tôi có một tin vui cho bạn…
I’ve got some good / brilliant / great / wonderful / splendid news for you…
Tôi có một tin vui/ tuyệt vời/ rất tuyệt/ cực kỳ tuyệt vời/ rất tốt dành cho bạn…
Great news for you…
Tin vui dành cho bạn đây…
Đón tin vui (Responding to good news)
Wow, that sounds exciting!
Wow, điều ấy nghe thật tuyệt!
That’s great (news)!
Tuyệt quá!
Good job!/ Great job!/ Nice job!
Bạn làm tốt lắm!
How fantastic!
Thật tuyệt vời!
I’m so happy for you!
Tôi rất mừng cho bạn!
What fantastic / good / great / wonderful / splendid news!
Thật là một tin tuyệt vời/ tốt/ đáng mừng/ cực kỳ tuyệt/ tốt đẹp làm sao!
That sounds like great news!
Một tin tốt đấy nhỉ!
Congratulations!
Chúc mừng bạn!
That’s wonderful / fantastic!
Thật tuyệt vời/ thật tuyệt!
I’m glad to hear that!
Tôi rất vui khi được nghe điều ấy!
Great news!
Tin tốt!
Good for you!
Tốt cho bạn lắm đấy!
Incredible!
Không thể tin nổi!
Superb!
Tuyệt vời!
Sounds great!
Nghe tuyệt quá!
Lucky you!
Bạn may mắn quá!
Oh, how wonderful!
Ôi, tuyệt làm sao!
I can’t believe that!
Tôi không thể tin nổi đấy!
Yến Nga