Đại Kỷ Nguyên

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề Thời tiết

Trong thực tế, người Anh thường bắt đầu cuộc trò chuyện với người lạ hoặc bạn bè họ bằng việc nói về chủ đề thời tiết. Đó cũng là một chủ đề trung lập, nên khá an toàn để bắt đầu với nó trong một cuộc hội thoại ở bất cứ đâu, từ bến xe buýt, cửa hàng, hay với người hàng xóm của mình.

Ví dụ

“Lovely day, isn’t it!”

“Một ngày đẹp trời nhỉ!”

“Bit nippy today.”

“Hôm nay trời khá lạnh đấy”

“What strange weather we’re having!”

“Thời tiết này lạ thật!”

“It doesn’t look like it’s going to stop raining today.”

“Hôm nay có vẻ như chưa hết mưa đâu”

Thái độ đối với thời tiết

Mặc dù người Anh thích phàn nàn về thời tiết xấu, nhưng họ thường có thái độ dung cảm đối mặt với nó.

Nếu ai đấy than phiền rằng trời mưa quá nhiều, bạn có thể nghe thấy họ nói rằng:

“Never mind – it’s good for the garden.”

“Quên đi, mưa nhiều thì tốt cho cây cối trong vườn mà.”

Nếu ai đó than phiền rằng trời quá nóng, họ có thể nói rằng:

“At least my tomatoes will be happy.”

“Ít nhất thì vườn cà chua của tôi cũng sẽ thích thời tiết này”

Nếu như chỉ nói về thời tiết xấu nói chung, họ có thể nói:

“Well, I’ve heard it’s worse in the west. They’ve had terrible flooding.”

“Tôi nghe nói miền Tây thời tiết còn tệ hơn nhiều. Vùng đấy gặp trận lũ tệ lắm.”

Dự đoán thời tiết

Ngoài từ “will” hay “going to”, chúng ta còn có thể dự đoán về thời tiết bằng một số cụm từ sau đây:

“I think it’ll clear up later.”

“Tôi nghĩ trời đang sáng dần lên rồi.”

“It’s going to rain by the looks of it.”

“Trời nhìn như sắp mưa ấy.”

“We’re in for frost tonight.”

“Đêm nay có lẽ trời sẽ lạnh lắm đấy”

“They’re expecting snow in the north.”

“Họ cho rằng sẽ có tuyết ở miền Bắc”

“I hear that showers are coming our way.”

“Tôi nghe nói sắp có mưa đá”

Nhân cách hóa

Chúng ta cũng thường nhân cách hóa thời tiết, thường là giống như thời tiết có thể quyết định nó muốn làm gì:

“The sun’s trying to come out.”

“Mặt trời đang cố xuất hiện đấy”

“It’s been trying to rain all morning.”

“Trời đang cố mưa cả buổi sáng”

“It’s finally decided to rain.”

“Cuối cùng thì trời cũng quyết định mưa”

Rất nhiều người Anh yêu thích công việc làm vườn, và họ thường rất quan tâm tới dự báo thời tiết. Dưới đây là một số loại thời tiết có thể khiến họ lo lắng:

a hard frost: lạnh giá

blizzard / gale force conditions: bão tuyết

hailstones: mưa đá

prolonged rain: mưa kéo dài

blustery wind: gió mạnh

a drought: hạn hán

Và đây là các tiết trời mà họ có thể thích:

mild weather: thời tiết ôn hòa

sunny spells: nắng nhẹ

light drizzle: mưa phùn

(Theo english-at-home.com)

Yến Nga

 

Exit mobile version