Khi bạn muốn hiểu về ai đó nhiều hơn, bạn có thể hỏi về sở thích hay mối quan tâm của họ. Và khi đó, họ cũng sẽ mở lòng hơn khi thấy có người quan tâm đến mình. Sau đây là các mẫu câu, cụm từ, và từ vựng cần thiết để nói về chủ đề này.
- Bạn có thể đặt một số câu hỏi như sau:
What do you like doing?
Bạn thích làm việc gì?
What sort of hobbies do you have?
Bạn có sở thích gì?
What do you get up to in your free time?
Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
2. Cách đáp lại câu hỏi
In my free time, I…
Vào thời gian rảnh rỗi, mình….
When I have some spare time, I…
Khi mình có thời gian rảnh, mình…
When I get the time, I…
Khi mình có thời gian, mình…
I relax by (watching TV)
Tôi giải trí bằng cách (xem TV)
I’m interested in (+ noun / gerund)
Mình thích (+danh từ / danh động từ)
I’m keen on (+ noun / gerund)
Mình thích (+danh từ / danh động từ)
I’m into (+ noun / gerund)
Tớ đam mê (+danh từ / danh động từ)
I enjoy (+ noun / gerund)
Mình thích (+danh từ / danh động từ)
Bạn có thể thêm từ “really” (rất) hoặc “quite” (khá) sau “I” hoặc “I’m…” để nhấn mạnh.
Ví dụ:
“I’m really keen on football.”
Tôi rất thích bóng đá
“In my free time, I’m quite interested in reading books”.
Mình khá thích đọc sách vào lúc rảnh rỗi.
3. Cách đưa một câu trả lời dài hơn
Bạn có thể đưa thêm chi tiết về sở thích và mối quan tâm:
I like arts and crafts. I’m a creative / practical person, and like doing things with my hands.
Tôi thích nghệ thuật và đồ thủ công mỹ nghệ. Tôi là một người sáng tạo/ có khả năng chế tạo đồ vật và thích làm việc bằng đôi tay của mình.
I’m an outgoing person, and like socialising / hanging out with friends.
Tôi là một người hướng ngoại và thích giao thiệp ngoài xã hội / đi chơi với bạn bè.
I enjoy being physically active, and spend a lot of time playing sports.
Tôi thích vận động và dành nhiều thời gian chơi thể thao.
Ngoài ra, bạn có thể giải thích lý do tại sao bạn lựa chọn sở thích của mình và dành thời gian cho nó để duy trì một cuộc trò chuyện thú vị và hấp dẫn hơn.
Ví dụ:
I quite enjoy meditating because
…it helps me keep calm.
…it helps me feel peaceful.
…it helps me improve physical and mental wellness.
…it helps me reduce stress.
…it’s free. Everyone can do it.
…it’s free. I can meet many people at park.
Tôi khá thích ngồi thiền bởi vì
…nó giúp tôi bình tĩnh.
…nó giúp tôi cảm thấy yên bình.
…nó giúp tôi cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.
…nó giúp tôi giải tỏa căng thẳng.
…nó hoàn toàn miễn phí và ai cũng có thể tập.
…nó hoàn toàn tự do. Tôi có thể gặp nhiều người ở công viên.
4. Like doing và like to do
Chúng ta sử dụng like + gerund (V_ing) để nói về sở thích, mang tính lâu dài:
Ví dụ:
I like fishing.
Tôi thích câu cá.
Chúng ta sử dụng like + to V để nói về một sở thích bộc phát, tạm thời. Like + to V = would like to.
Ví dụ:
I like to go fishing at the weekend.
Tôi thích đi câu cá vào cuối tuần.
- Cách nói về điều bạn không thích
I don’t like + N / V_ing…
Tôi không thích + Danh từ / V_ing…
I hate + N / V_ing…
Tôi ghét + N / V_ing…
I can’t stand + N / V_ing
Mình không thể chịu được + N / V_ing
Ví dụ:
I can’t stand him.
Tớ cực ghét anh ta.
I don’t like people who tell lies.
Tớ ghét những người nói dối.
- Một số cách diễn đạt khác về sở thích
I am always ready for an journey.
Tôi luôn sẵn sàng cho một chuyến đi chơi.
I am good at cooking. / I am a good cook.
Mình nấu ăn ngon.
I have a passion for traveling around the world.
Mình có niềm đam mê đi du lịch vòng quanh thế giới.
I have been collecting stamps for many years.
Mình đã sưu tầm tem được nhiều năm.
I sometimes go to the cinema at weekends
Vào cuối tuần mình thường hay đi xem phim.
Music means the world to me
Âm nhạc là cả thế giới với tôi.
Learning English is fun.
Học tiếng Anh rất vui.
Bài tập
1. Someone asks you, ”What do you like doing in your __ time?”
a.own
b. spare
2. You answer, ”When I __ any free time, I like going to the cinema.”
a. have
b. make
3. You ask, ”Is there anything in particular you’re interested __?”
a. in
b. on
4. If someone asks you that, you can reply ”I’m really __ sports.”
a. in
b. into
5. You want to say a bit more about your hobby. For example, ”I like playing tennis because it keeps me __”
a. athletic
b. fit
6. Here’s another example to talk more about your hobby. ”I’m quite __ and I like hanging out with my friends at the weekend.”
a. friendly
b. sociable
7. Here’s another example you can use to describe a hobby: ”Painting is quite a __ hobby.”
a. artistic
b. creative
8. If you like an activity like fishing, you can say ”You need a lot of __ for this.”
a. patience
b. waiting
9. You can also ask people about their hobbies. For example, ”Do you have an __ hobby?”
a. uncommon
b. unusual
10. Don’t forget to make a comment if someone tells you about an interesting hobby. You can say, ”That sounds __!”
a. fascinating
b. lovely
Ngọc Lan (tổng hợp)
Xem thêm: