Đôi lúc bạn sẽ cảm thấy rất khó diễn đạt cảm xúc của mình trong những tình huống xảy ra ngoài ý muốn, chẳng hạn như các thiên tai thảm họa, đặc biệt khi bạn cảm thấy buồn bã. Dưới đây là danh sách một số cách diễn đạt phổ biến giúp bạn bày tỏ cảm giác chấn động và không thể tin nổi.
- Cảm giác sốc (Shock)
I was shocked to hear…
Tôi bị sốc khi nghe…
The news came as a complete shock.
Cái tin đó đến như một cú sốc ‘toàn tập’.
We’re all in complete shock.
Tất cả chúng tôi đều bị sốc hoàn toàn.
Everyone’s reeling from the shock of…
Mọi người đang quay cuồng từ cú sốc về…
It happened out of the blue.
Điều đó xảy ra hoàn toàn bất ngờ.
Who could have predicted it?
Ai có thể lường trước được nó?
I (just) can’t get over ….
Tôi không thể vượt qua…
We were completely taken aback by…
Chúng tôi hoàn toàn bị kinh ngạc bởi…
I was just stunned by…
Tôi vừa bị choáng váng bởi…
2. Không thể tin (Disbelief)
I just can’t believe…
Tôi không thể tin…
It’s unbelievable.
Thật không thể tin nổi.
I / You just can’t imagine…
Tôi / Bạn không thể tưởng tượng…
Words can’t describe… (how I feel about / the terrible devastation, etc)
Không từ ngữ nào có thể diễn tả… (cảm giác của tôi về / sự tàn phá nặng nề, v.v.)
There’s no way it could have happened.
Không có cách này để nó có thể xảy ra.
3. Cách nói điều gì đó tồi tệ như thế nào (Saying how bad something is)
It’s so awful.
Thật khiếp sợ.
It’s terrible / What terrible news.
Thật kinh hoàng / Tin tức nàythật kinh hoàng!
It’s a tragedy.
Đó là một thảm họa.
It’s a catastrophe.
Đó là một thảm họa/ kết thúc thê thảm.
This is the worst thing that could have happened.
Đây là điều tồi tệ nhất có thể xảy ra.
4. Các tác động theo sau (The after effects)
Đây là một số từ và cách diễn đạt chúng ta thờng sử dụng để nói về những ảnh hưởng nhanh chóng hay lâu dài của các thảm họa thiên nhiên hay những sự kiện đau buồn khác.
To come to terms with = to accept: chấp nhận
Ví dụ:
“It will take us a few months to come to terms with what’s happened.”
Chúng tôi phải mất một vài tháng để chấp nhận chuyện đã xảy ra.
To assess the damage = to find out the extent of the damage: phát hiện ra mức độ của sự tổn hại
Ví dụ:
“Surveyors are assessing the damage done to buildings.”
Những người điều tra đã phát hiện ra mức độ của sự tổn hại với các tòa nhà.
To provide emergency relief / emergency assistance: cung cấp sự hỗ trợ khẩn cấp
Ví dụ:
“International organisations are providing emergency relief.”
Các tổ chức quốc tế đang cung cấp sự hỗ trợ khẩn cấp.
To give moral support = to sympathise with the victims: đồng cảm với những nạn nhân
Ví dụ:
“We can only give them our moral support.”
Chúng tôi chỉ có thể đồng cảm với họ.
To learn the lessons = to learn from something: học từ cái gì đó
Ví dụ:
“We hope the government will learn the lessons from the earthquake and spend more money on research.”
Chúng tôi hi vọng rằng chính phủ sẽ nhận được những bài học từ trận động đất này và dành nhiều khoản tiền hơn trong việc nghiên cứu.
To be better prepared: được chuẩn bị tốt hơn
Ví dụ:
“Monitoring will help us be better prepared in the future.”
Giám sát sẽ giúp chúng ta chuẩn bị tốt hơn trong tương lai.
Ngọc Lan (theo English-at-home)
Xem thêm: