Làm thế nào để có thể yêu cầu ai đó làm gì đó cho bạn bằng tiếng Anh mà không có vẻ khiếm nhã? Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng để đưa ra những lời đề nghị hoặc chỉ thị của mình.
- Dùng mệnh lệnh thức
Chúng ta sử dụng mệnh lệnh thức để đưa ra đề nghị, cảnh báo hoặc lời khuyên:
Be quiet! (Hãy yên lặng!)
Take care! (Bảo trọng!)
Listen to me carefully! (Hãy nghe tôi nói cho kỹ nhé!)
Bởi vì khi bạn đưa ra đề nghị một cách trực tiếp thì câu nói có thể nghe khá thô lỗ (đặc biệt là nếu bạn đang nói chuyện với một người lớn), nên chúng ta sử dụng các từ “let’s” (hãy) và “please” (làm ơn, vui lòng) để làm câu mệnh lệnh nghe dễ chịu hơn.
Let’s go now. (Chúng ta hãy đi ngay bây giờ thôi.)
Please listen to what I’m saying. (Vui lòng lắng nghe những gì tôi đang nói.)
- Sử dụng động từ khuyết thiếu để chuyển lời đề nghị thành một lời thỉnh cầu
Chúng ta sử dụng động từ khuyết thiếu để chuyển sắc thái của câu. Ví dụ: “You should help her” (Bạn nên giúp đỡ cô ấy) sẽ lịch sự hơn là “Help her!” (Giúp cô ta đi).
Một số động từ khuyết thiếu bạn có thể sử dụng để đưa ra lời thỉnh cầu:
Could: Could you make me some tea?
(Có thể vui lòng: Bạn có thể vui lòng lấy trà giúp tôi được không?)
Can: Can you come here please?
(Có thể: Bạn có thể làm ơn tới đây được không?).
Will: Will you shut the door please?
(Vui lòng: Bạn vui lòng đóng cửa lại được không?)
Would: Would you wait here until the doctor is ready for you?
(Vui lòng, bằng lòng: Bạn vui lòng chờ ở đây cho đến khi bác sĩ sẵn sàng khám cho bạn nhé?)
- Sử dụng một cụm từ dẫn dắt để làm câu mệnh lệnh mềm mại hơn
Thay vì sử dụng mệnh lệnh thức, bạn có thể sử dụng các cụm từ thay thế. Sau đây là một vài cách thông thường để đưa ra lời đề nghị từ cách gián tiếp nhất cho tới trực tiếp nhất:
Would you mind possibly… (+ ing) (Gián tiếp nhất)
Would you mind possibly moving your car? It’s parked right in front of mine.
(Bạn có thể vui lòng di chuyển chiếc xe của mình đi được không? Nó đang chắn ngay trước xe của tôi.)
I was hoping you could … (+động từ nguyên mẫu không có “to”)
I was hoping you could spare me a few minutes this morning.
(Tôi hy vọng bạn có thể dành cho tôi ít phút trong sáng nay.)
Do you think you could … (+ động từ nguyên mẫu không có “to”)
Do you think you could do this photocopying for me?
(Bạn có nghĩ là bạn có thể phô tô cái này giúp tôi được không?)
If you have a couple of minutes spare…
If you have a couple of minutes spare, the office needs tidying up.
(Nếu bạn có chút thời gian rỗi, thì văn phòng đang cần được thu dọn đấy.)
I’d like you to…
I’d like you to file this correspondence for me.
(Tôi rất muốn bạn sắp xếp đống thư từ này hộ tôi.
I want you to…
I want you to finish this by tomorrow.
Tôi muốn bạn hoàn thành nó trong ngày mai.
- Sử dụng các từ thể hiện trình tự
Bạn có thể sử dụng các từ thể hiện trình tự để làm chỉ thị trở nên rõ ràng hơn:
Firstly, make sure the appliance is disconnected.
(Thứ nhất, đảm bảo rằng thiết bị đã được ngắt kết nối.)
Secondly, open the back with a screwdriver.
(Thứ hai, mở phần sau bằng tuốc-nơ-vít.)
Then, carefully pull out the two black cables….
(Sau đó, cẩn thận kéo hai dây cáp màu đen ra ngoài…)
Thu Hiền (Theo English-at-home)
Xem thêm: