Đại Kỷ Nguyên

Cặp từ vựng trái nghĩa phổ biến

Học từ vựng tiếng Anh qua các cặp từ trái nghĩa là một cách học khá hiệu quả. Các bạn đã thử bao giờ chưa? Chúng ta cùng bắt đầu với những cặp từ thông dụng.

    1. sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng (v)
    2. sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua (adj)
    3. throw /θroʊ/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy (v)
    4. true /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai (adj)
    5. full / fʊl  / đầy >< empty / ˈempti / rỗng
    6. fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn  / gầy, ốm
    7. beautiful / ˈbjuːtɪfl  / đẹp >< ugly / ˈʌɡli  / xấu xí
    8. strong / strɔːŋ  / mạnh >< weak / wiːk  / yếu
    9. old / oʊld  / cũ >< new / nuː / mới
    10. brave / breɪv  / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát
    11. deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ  / nông
    12. rich / rɪtʃ  / giàu >< poor / pɔːr  / nghèo
    13. cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp (adj)
    14. dark /dɑ:k/ tối  >< light /lait/ sáng (adj)
    15. difficult /’difikəlt/ khó ><  easy /’i:zi/ dễ (adj)
    16. straight / streɪt  / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪ/ quanh co
    17. up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống (adv)
    18. vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang (adj)
    19. wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp (adj)
    20. win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua (v)
    21. good / ɡʊd  / tốt >< bad / bæd  / xấu
    22. happy / ˈhæpi  / vui vẻ >< sad / sæd  /  buồn bã
    23. slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst  / mau, nhanh
    24. young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già (adj)
    25. above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới
    26. add /æd/ cộng, thêm vào ><  subtract /səb’trækt/ trừ
    27. all /ɔ:l/ tất cả ><  none /nʌn/ không chút nào
    28. alone /ə’loun/ đơn độc  ><  together /tə’geðə/ cùng nhau
    29. begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc (v)
    30. big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ (adj)
    31. cold /kould/ lạnh ><  hot /hɔt/ nóng (adj)
    32. dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt (adj)
    33. long / lɔːŋ  / dài >< short / ʃɔːrt / ngắn
    34. hot / hɑːt / nóng >< cold / koʊld  / lạnh
    35. tall / tɔːl  / cao >< short / ʃɔːrt / thấp
    36. love / lʌv  / yêu >< hate / heɪt  / ghét
    37. first /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng (n)
    38. inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài (adv)
    39. laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc
    40. clean / kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti  / dơ, bẩn

Yến Nga (tổng hợp)

Exit mobile version