Collocation là gì? Tại sao lại quan trọng?
Collocation là cách thức các từ kết hợp với nhau trong một ngôn ngữ nhằm tạo ra lời nói và câu viết tự nhiên. Chẳng hạn make/ repeat/ correct/ fix a mistake, take a bath hoặc have a shower.
Có thể các bạn thường gặp chúng nhưng không nhận ra chúng vốn được kết hợp như vậy.
Collocation quan trọng vì chúng chiếm tỷ lệ lớn trong tiếng Anh hằng ngày. Vì vậy việc lựa chọn đúng cụm từ giúp người học diễn đạt một cách tự nhiên, đa dạng và dễ hiểu như người bản xứ.
Chúng ta không thể tùy tiện kết hợp các từ với nhau. Do vậy nếu bạn muốn dùng đúng cụm từ, chỉ có cách học thuộc cả cụm collocation.
Đây là một ví dụ cụ thể:
Hầu hết người Anh bản địa sử dụng từ heavy rainy (mưa nặng hạt) và cho rằng từ heavy phải kết hợp với rain thì mới thích hợp. Cũng tương tự, người Việt chúng ta có lái xe đạp, lái ô tô hoặc lái máy bay chứ không ai nói lái ngựa cả. Mặc dù chính chúng ta cũng không hiểu tại sao.
Quay trở lại ví dụ trên, nếu bạn áp dụng quy tắc tương đồng, từ heavy rain (mưa lớn) mà suy ra dùng heavy wind để diễn tả gió lớn thì sẽ rất buồn cười.
Để diễn tả gió lớn, người bản xứ dùng strong wind.
Một ví dụ khác:
Một số từ được kết hợp với nhau theo một trật tự riêng. Người ta luôn nói “Ladies and Gentlemen”, “right or wrong”. Không ai nói “Gentlemen and Ladies” hay “wrong or right”.
Chủ đề về Sách (book):
Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số collocations quen thuộc trong chủ đề về Book:
- Bookworm:mọt sách
The girl who would rather stay inside and read than go out and play is an example of a bookworm.
Một cô gái thích ở nhà đọc sách hơn là ra ngoài chơi là một ví dụ cho mọt sách.
- An e-book/an e-reaker: sách điện tử/thiết bị để đọc sách điện tử
Text that has been changed is noted at the end of this ebook.
Đoạn văn đã sửa được chú thích vào cuối cuốn sách điện tử này.
- Scientific paper: bài báo khoa học
Writing an effective scientific paper is not easy
Viết một bài báo khoa học ấn tượng thật không dễ dàng.
- New release book/best-selling book: sách mới phát hành/sách bán chạy nhất
It is the best-selling book in 2003.
Đây là cuốn sách bán chạy nhất năm 2003.
- Book genres: các thể loại sách
My favorite genres of books are mystery, fantasy, romance, science fiction, or thriller
Các thể loại sách yêu thích của tôi là bí ẩn, tưởng tượng, lãng mạn, khoa học viễn tưởng và kinh dị.
- Worth reading books/must-read book: sách đáng đọc/nên đọc
This book isn’t worth reading.
Cuốn sách này không đáng đọc đâu.
- Original/handwritten manuscript: bản thảo gốc/ viết tay
Victor Hugo’s original handwritten manuscript of Les Misérables
Bản thảo viết tay gốc cho cuốn Những người khốn khổ của Victor Hugo
- Avid/general /non-specialist reader : người đam mê/thường/ít khi đọc
My wife is a avid reader while I am a non-specialist one.
Vợ tôi là một người đam mê đọc sách trong khi tôi lại rất ít khi đọc.
- Masterpiece : kiệt tác
His masterpiece is a collection of short stories, called The Spinning Room.
Kiệt tác của ông ấy là một tuyển tập truyện ngắn mang tên “The Room Spinning”.
- Out of print : ngừng xuất bản
These books are valuable and out-of-print.
Những cuốn sách này rất quý và đã ngừng xuất bản.
Yến Nga
Xem thêm:
- Cụm từ chủ đề Học tập và Trường học
- Các cụm từ về chủ đề Công việc
- Các cụm từ về chủ đề Năng lượng (Energy)