Đại Kỷ Nguyên

Học từ vựng qua danh ngôn (no.18)

depressed (adj) — /di’prest/ — chán nản, thất vọng

past (adj) — /pɑ:st/ — quá khứ, dĩ vãng

anxious (adj) — /’æɳkʃəs/– lo âu, lo lắng

peace (n) — /pi:s/– bình yên

If you are depressed, you are living in the past
If you are anxious, you are living in the future.
If you are at peace, you are living in the present.

Nếu bạn chán nản, bạn đang sống trong quá khứ.
Nếu bạn lo lắng, bạn đang sống trong tương lai.
Còn nếu bạn cảm thấy bình yên, bạn đang sống trong hiện tại.

Exit mobile version