Đại Kỷ Nguyên

Học từ vựng qua danh ngôn (no.41)

Smile (n) – /smʌɪl/- nụ cười
Open (adj) – cởi mở
Expression (n) – /ɪkˈsprɛʃ(ə)n/ – sự biểu lộ
Beauty (n) – /ˈbjuːti/ – vẻ đẹp, sắc đẹp

A woman whose smile is open and whose expression is glad has a kind of beauty no matter what she wears – Anne Roiphe

Người phụ nữ có nụ cười cởi mở cùng sự biểu cảm tươi vui sẽ luôn sở hữu một sắc đẹp riêng dù cô ấy có trưng diện gì đi nữa – Annie Roiphe 

Exit mobile version