Đại Kỷ Nguyên

Học từ vựng qua danh ngôn (no.60)

Product (n) – /product/ Sản phẩm, kết quả, thành phẩm

Circumstance (n) /sɜrkəmstəns/ Hoàn cảnh, trường hợp, tình huống

Decision (n)- /di’siʤn/ Sự quyết định

“I am not a product of my circumstances. I am a product of my decisions.” – Stephen Covey

“Tôi không phải là một sản phẩm của hoàn cảnh. Tôi là sản phẩm của các quyết định của chính mình.” – Stephen Covey

Exit mobile version