Đại Kỷ Nguyên

Học từ vựng qua danh ngôn (no.71)

Wealthy(adj) /’welθi/: giàu có, khỏe mạnh
Have (v) /hæv/: có
Something (n) /’sʌmθiɳ/: cái gì đó, điều gì đó
Money (n) /’mʌni/: tiền, tiền bạc
Buy (v) /bai/: mua

You are wealthy when you have something money can’t buy – Gath Brooks

Bạn giàu có khi bạn có điều gì đó mà tiền không thể mua được

Exit mobile version