Đại Kỷ Nguyên

Học từ vựng qua danh ngôn (no.80)

Great (adj) – /greit/: lớn, to lớn, vĩ đại

Achievement (n) – /ə’tʃi:vmənt/: thành tích, thành tựu

Accomplish (v) – /ə’kɔmpliʃ/: hoàn thành, thực hiện

Tired (adj) – /’taiəd/: mệt, mệt mỏi

Discouraged (adj) – /dɪˈskʌr.ɪdʒd/: chán nản

 

Many of the great achievements of the world were accomplished by tired and discouraged men who kept on working. – Anonymous

Rất nhiều những điều vĩ đại trên thế giới được xây dựng bởi những con người mệt mỏi và chán nản nhưng vẫn tiếp tục lao động.

Exit mobile version