Đại Kỷ Nguyên

Học từ vựng qua danh ngôn (no.87)

Full(adj) -/ful/: đầy, tròn đầy, đầy đủ

Suffering (n)- /’sʌfə/ : đau khổ, chịu đựng

Overcome (v)- /,ouvə’kʌm/: vượt qua

 

Although the world is full of suffering, it is full also of the overcoming of it – Hellen Kelle

Mặc dù thế giới này đầy rẫy sự đau khổ, nhưng nó cũng có đầy đủ các cách để vượt qua – Hellen Kelle

Exit mobile version