Đại Kỷ Nguyên

Học từ vựng qua danh ngôn (no.95)

Brave (adj)- /breiv/: dũng cảm

Believe (v)- /bi’li:v/: tin, tin tưởng

Strong (adj)- /strɔɳ/: mạnh mẽ

Seem (v)- /si:m/:có vẻ như, dường như

Smart (adj)- /smɑ:t/: thông minh, sáng dại

Think (v)- /θiɳk/: nghĩ

 

You’re braver than you believe, and stronger than you seem, and smarter than you think.”– A.A. Milne
Bạn dũng cảm hơn bạn tin tưởng, bạn mạnh mẽ hơn vẻ bề ngoài, và bạn thông minh hơn bạn nghĩ – A.A. Milne

Exit mobile version