Đại Kỷ Nguyên

165 tính từ cơ bản nhất trong tiếng Anh (Phần 3)

Sau đây là danh sách các tính từ quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Anh cùng ví dụ trong câu. Chỉ với 165 từ này trong tay, bạn sẽ có thể giao tiếp về rất nhiều các chủ đề khác nhau.

Sau Phần 1phần 2 với danh sách các tính từ từ A đến F, phần 3 sẽ tiếp tục với danh sách tính từ bắt đầu bằng các chữ cái G, H, I, J và K.

Nội dung chính

G

generous = when you give lots to others: rộng lượng, hào phóng. “He’s a generous father and gives his children lots of pocket money.” (Anh ấy là một người cha hào phóng và đưa rất nhiều tiền cho con của mình.)

good = positive: tốt. “He’s a good student.” (Cậu ấy là một học sinh tốt.)
“Salad is good for you.” (Sa-lát là tốt cho bạn.)

great = very good: rất tốt. “Her exam results are great. We’re very happy!” (Kết quả kiểm tra của cô ấy rất tốt. Chúng tôi rất vui!)

 

H

handsome = good-looking (for a man): đẹp trai. “He’s a very handsome actor. All the women love him!” (Anh ấy là một diễn viên rất đẹp trai. Tất cả phụ nữ đều yêu anh ấy.)

hard = difficult: khó. “Do you think that English is hard?” (Bạn có nghĩ tiếng Anh khó không?)
Cũng có nghĩa là “cứng”, “rắn chắc”: “A helmet is like a hard hat that you wear when you ride a bike or motorbike.” (Một chiếc mũ bảo hiểm giống như một chiếc mũ cứng mà bạn phải đội khi lái xe đạp hoặc xe máy.)

happy = pleased, in a good mood: vui. “I was happy when I passed my driving test.” (Tôi đã rất vui khi qua được bài thi lái xe.)

healthy = good for your body: khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe. “She’s a healthy person and exercises every day.” (Cô ấy là một người khỏe mạnh và tập thể dục hằng ngày.)

heavy = weigh a lot: nặng. “These potatoes are very heavy.” (Những củ khoai tây này thật là nặng.)

helpful = when you help people: giúp ích, hữu ích. “He’s very helpful to his parents and often does things for them.” (Anh ấy rất hay giúp ích cho cha mẹ mình và thường làm nhiều điều cho họ.)

high = not low: cao.”These mountains are quite high. We’re at 1500 m above sea level here.” (Những ngọn núi này khá cao. Chúng ta hiện đang ở độ cao 1.500m so với mực nước biển.)

horrible = not nice: kinh khủng, khủng khiếp. “The food was horrible. I couldn’t eat it.” (Đồ ăn thật kinh khủng. Tôi không thể ăn chúng.)

hot = opposite of cold: nóng. “It’s hot in summer in the Mediterranean, with temperatures up to 40C.” (Thời tiết rất nóng vào mùa hè ở Mediterranean, với nhiệt độ lên đến 40C.)

huge = very big: to lớn, đồ sộ, khổng lồ. “Their house is huge! They have ten bedrooms and eight bathrooms.” (Ngôi nhà của họ thật to lớn! Họ có 10 phòng ngủ và 8 phòng tắm.)

hungry = when you need to eat: đói. “He didn’t eat breakfast and was hungry by 11 am.” (Anh ấy đã không ăn bữa sáng và cảm thấy đói vào lúc 11 giờ sáng.)

ignorant = when you don’t know things: dốt nát, kém, không biết gì. “I feel very ignorant about science and engineering.” (Tôi thấy mình rất kém về khoa học và xây dựng.)

 

I

ill = not well: ốm. “She’s ill. I think she’s got the flu.” (Cô ấy bị ốm. Tôi nghĩ cô ấy đã bị cảm.)

important = with a big influence: quan trọng, có ảnh hưởng. “He’s an important politician.” (Anh ấy là một chính trị gia có tầm ảnh hưởng.)

interesting = when you want to know more about something: thú vị. “She’s an interesting person. She lived abroad for many years and had lots of interesting experiences.” (Cô ấy là một người thú vị. Cô ấy sống ở nước ngoài trong nhiều năm và có rất nhiều những trải nghiệm thú vị.)

 

J

jealous = when you want something that another person has: ghen tị, đố kị. “I’m jealous of your success in the company. I’d also like a promotion!” (Tôi ghen tị với thành công của cậu ở công ty.)

K

kind = nice to other people: tử tế, tốt bụng. “She’s kind to her patients in the hospital and always makes sure they are comfortable.” (Cô ấy tử tế với bệnh nhân của mình ở bệnh viện và luôn bảo đảm là họ được thoải mái.)

Thu Hiền (Theo english-at-home.com)

Xem thêm:

Exit mobile version