Đại Kỷ Nguyên

45 cặp từ không thể tách rời (phần II)

Trong Tiếng Anh có những từ vựng luôn đi cùng nhau để tạo thành một cặp từ thành ngữ. Chúng khiến cho ý tứ của câu văn, câu thoại có sắc thái mạnh và gây ấn tượng hơn với người đọc, người nghe. Chúng ta cùng học những cặp từ sánh đôi này nhé.

  1. Hammer and tongs: dồn hết sức, tận sức

Ví dụ:

He’s been going hammer and tongs to finish the report by Friday

Anh ấy đang cố gắng làm hết sức để hoàn thành báo cáo vào thứ Sáu.

  1. Hard and fast: rất cứng rắn, bất di bất dịch

Ví dụ:

There is no hard and fast rule for joining to our team.

Không có nguyên tắc cứng nhắc nào đối với việc tham gia vào đội của chúng tôi.

  1. Heaven and earth: rất nỗ lực, làm mọi cách

Ví dụ:

He moved heaven and earth to earn money.

Anh ấy làm mọi cách để kiếm tiền.

  1. Here and there: đây đó, quanh đây

Ví dụ:

They looked here and there  but couldn’t find her.

Họ thấy cô ấy ở đây đó, nhưng không tìm thấy cô ấy.

  1. High and dry: bị mắc kẹt, khốn khổ

Ví dụ:

They pulled out of the deal at the last minute leaving us high and dry.

Họ rút thỏa thuận ở phút cuối cùng khiến chúng tôi khốn khổ.

  1. Hit and miss: hú họa, được chăng hay chớ

Ví dụ:

The team’s performance this season was hit and miss.

Kết quả hoạt động của đội trong mùa này rất hú họa.

  1. Law and order: pháp luật và trật tự, an ninh trật tự

Ví dụ:

Our candidate is always talking about law and order.

Các thí sinh của chúng tôi luôn luôn rất nề nếp và trật tự.

  1. Leaps and bounds: tiến bộ nhanh, nhảy vọt

Ví dụ:

His studying piano has improved in leaps and bounds.

Việc học piano của cậu ấy đã tiến bộ vượt bậc.

  1. Life and death: rất quyết liệt, sống còn

Ví dụ:

In a life-and-death situation, there isn’t time to think.

Trong tình huống sống còn, không có thời gian để nghĩ.

  1. Lost and found: nơi trả và nhận đồ thất lạc

Ví dụ:

You need go to the lost and found counter to report your missing wallet.

Bạn cần tới quầy đồ thất lạc để trình báo việc mất ví.

  1. Loud and clear: mạch lạc rõ ràng

Ví dụ:

Her voice is so loud and clear.

Giọng nói của cô ấy rất mạch lạc rõ ràng.

  1. Make or break: được ăn cả ngã về không

Ví dụ:

They threw all money they have to a gamble and  it was make or break.

Họ ném hết số tiền họ có vào bài bạc, được ăn cả ngã về không.

  1. More or less: không nhiều thì ít

Ví dụ:

You should save your money, even it’s more or less.

Cậu nên tiết kiệm tiền, dù nhiều hay ít.

  1. Nuts and bolts: những chi tiết cần thiết

Ví dụ:

Law school can teach you theory, but it can’t teach you the nuts and bolts of the profession.

Trường luật có thể dạy bạn lý thuyết, nhưng không thể dạy bạn các tình huống chi tiết chuyên biệt.

  1. Odds and ends: đầu thừa đuôi thẹo, đồ linh tinh lặt vặt

Ví dụ:

I need to buy some odds and ends from the shop.

Tôi cần mua một số đồ lặt vặt ở cửa hàng.

Thuần Thanh

Xem thêm

Exit mobile version